Điểm Chuẩn Đại Học An Giang Năm 2023 Chính Thức
Điểm Chuẩn Đại Học An Giang Mới Nhất Chính Thức Công Bố Điểm Chuẩn Chi Tiết Cho Các Ngành. Sau Đây Là Điểm Chuẩn Chi Tiết Của Các Ngành Năm 2023.
Điểm Chuẩn Đại Học An Giang Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2023
THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
Mã ngành: 7140201 |
Mã ngành: 7140202 |
Mã ngành: 7140205 |
Mã ngành: 7140209 |
Mã ngành: 7140211 |
Mã ngành: 7140212 |
Mã ngành: 7140217 |
Mã ngành: 7140218 |
Mã ngành: 7140219 |
Mã ngành: 7140231 |
Mã ngành: 7140213 |
Mã ngành: 7340101 |
Mã ngành: 7340115 |
Mã ngành: 7340201 |
Mã ngành: 7340301 |
Mã ngành: 7380101 |
Mã ngành: 7420201 |
Mã ngành: 7480103 |
Mã ngành: 7480201 |
Mã ngành: 7510406 |
Mã ngành: 7510401 |
Mã ngành: 7540101 |
Mã ngành: 7540106 |
Mã ngành: 7620105 |
Mã ngành: 7620110 |
Mã ngành: 7620112 |
Mã ngành: 7620116 |
Mã ngành: 7620301 |
Mã ngành: 7310106 |
Mã ngành: 7310630 |
Mã ngành: 7220201 |
Mã ngành: 7229030 |
Mã ngành: 7229001 |
Mã ngành: 7850101 |
Mã ngành: 7640101 |
Điểm Chuẩn Đại Học An Giang Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2022
Điểm chuẩn Đại học An Giang 2022 đã chính thức công bố. Mức điểm chuẩn từ 16 điểm. Sau đây là chi tiết về điểm chuẩn của trường Đại học An Giang.
Mã ngành: 7140201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 |
Mã ngành: 7140202 Điểm trúng tuyển TN THPT: 24.50 |
Mã ngành: 7140205 Điểm trúng tuyển TN THPT: 24.50 |
Mã ngành: 7140209 Điểm trúng tuyển TN THPT: 25 |
Mã ngành: 7140211 Điểm trúng tuyển TN THPT: 24.20 |
Mã ngành: 7140212 Điểm trúng tuyển TN THPT: 24.70 |
Mã ngành: 7140217 Điểm trúng tuyển TN THPT: 25.30 |
Mã ngành: 7140218 Điểm trúng tuyển TN THPT: 26.51 |
Mã ngành: 7140219 Điểm trúng tuyển TN THPT: 25.70 |
Mã ngành: 7140231 Điểm trúng tuyển TN THPT: 25 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 23 |
Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển TN THPT: 24 |
Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 22.60 |
Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển TN THPT: 23.80 |
Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 24.65 |
Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18.80 |
Mã ngành: 7480103 Điểm trúng tuyển TN THPT: 21.30 |
Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 22.30 |
Mã ngành: 7510406 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17.80 |
Mã ngành: 7510401 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 |
Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 |
Mã ngành: 7620105 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 |
Mã ngành: 7620110 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 |
Mã ngành: 7620112 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19.70 |
Mã ngành: 7620116 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17.90 |
Mã ngành: 7620301 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 |
Mã ngành: 7310630 Điểm trúng tuyển TN THPT: 23.60 |
Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 21.90 |
Mã ngành: 7229030 Điểm trúng tuyển TN THPT: 20.50 |
Mã ngành: 7310106 Điểm trúng tuyển TN THPT: 22.40 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 |
Mã ngành: 7229001 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17.20 |
Điểm Chuẩn Đại Học An Giang Xét Theo Học Bạ 2022
Giáo dục mầm non Mã ngành: 7140201 Điểm trúng tuyển học bạ: 19 |
Giáo dục tiểu học Mã ngành: 7140202 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Giáo dục chính trị Mã ngành: 7140205 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Sư phạm Toán học Mã ngành: 7140209 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5 |
Sư phạm Vật lý Mã ngành: 7140211 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Sư phạm Hóa học Mã ngành: 7140212 Điểm trúng tuyển học bạ: 26 |
Sư phạm Ngữ văn Mã ngành: 7140217 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Sư phạm Lịch sử Mã ngành: 7140218 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Sư phạm Địa lý Mã ngành: 7140219 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Sư phạm Tiếng Anh Mã ngành: 7140231 Điểm trúng tuyển học bạ: 26 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 25 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 25 |
Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 25 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 25 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.5 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành:v Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7510401 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Chăn nuôi Mã ngành: 7620105 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Khoa học cây trồng Mã ngành: 7620110 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Bảo vệ thực vật Mã ngành: 7620112 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Phát triển nông thôn Mã ngành: 7620116 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Nuôi trồng thủy sản Mã ngành: 7620301 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Điểm trúng tuyển học bạ: 23 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.5 |
Văn học Mã ngành:v Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Triết học Mã ngành: 7229001 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Lời Kết: Trên đây là danh sách trúng tuyển và điểm chuẩn của trường đại học An Giang mới nhất do Kênh tuyển sinh 24h thực hiện.
Nội Dung Liên Quan:
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất