Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng 2023 Chính Thức
Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa Đà Nẵng với 40 ngành nghề đào tạo thuộc hệ cơ bản và nâng cao được Ban Giám Hiệu Nhà Trường công bố. Các thí sinh theo dõi chi tiết tại đây
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Xét Tuyển Theo Kết Quả Thi THPTQG Năm 2023
STT |
THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
1 |
Mã ngành : 7420201 |
2 |
Mã ngành : 7420201A |
3 |
Mã ngành : 7480106 |
4 |
Mã ngành : 7480118VM |
5 |
Mã ngành : 7480201 |
6 |
Mã ngành : 7480201A |
7 |
Mã ngành : 7480201B |
8 |
Mã ngành : 7510105 |
9 |
Mã ngành : 7510202 |
10 |
Mã ngành : 7510601 |
11 |
Mã ngành : 7510701 |
12 |
Mã ngành : 7520103A |
13 |
Mã ngành : 7520103B |
14 |
Mã ngành : 7520114 |
15 |
Mã ngành : 7520115 |
16 |
Mã ngành : 7520118 |
17 |
Mã ngành : 7520122 |
18 |
Mã ngành : 7520130 |
19 |
Mã ngành : 7520201 |
20 |
Mã ngành : 7520207 |
21 |
Mã ngành : 7520207VM |
22 |
Mã ngành : 7520216 |
23 |
Mã ngành : 7520301 |
24 |
Mã ngành : 7520320 |
25 |
Mã ngành : 7540101 |
26 |
Mã ngành : 7580101 |
27 |
Mã ngành : 7580201 |
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:
STT | THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
1 | Tên Ngành: Kỹ thuật máy tính Mã Ngành: 7480106 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 28.4 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 901 |
2 | Tên Ngành: Công nghệ sinh học Mã Ngành: 7420201 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 27.2 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 744 |
3 | Tên Ngành: Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược Mã Ngành: 7420201A Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 27.74 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 757 |
4 | Tên Ngành: Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng Mã Ngành: 7510105 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 18.73 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 621 |
5 | Tên Ngành: Công nghệ chế tạo máy Mã Ngành: 7510202 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 26.77 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 714 |
6 | Tên Ngành: Quản lý công nghiệp Mã Ngành: 7510601 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 25.94 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 703 |
7 | Tên Ngành: Công nghệ dầu khí và khai thác dầu Mã Ngành: 7510701 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 26.15 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 636 |
8 | Tên Ngành: Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) Mã Ngành: PFIEV Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 26.68 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 700 |
9 | Tên Ngành: Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực Mã Ngành: 7520103A Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 26.45 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 715 |
10 | Tên Ngành: Kỹ thuật Cơ điện tử Mã Ngành: 7520114 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 27.65 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 815 |
11 | Tên Ngành: Kỹ thuật nhiệt Mã Ngành: 7520115 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 24.42 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 607 |
12 | Tên Ngành: Kỹ thuật Tàu thủy Mã Ngành: 7520122 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 19.06 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 659 |
13 | Tên Ngành: Kỹ thuật Điện Mã Ngành: 7520201 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 26.8 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 725 |
14 | Tên Ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã Ngành: 7520207 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 27.41 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 836 |
15 | Tên Ngành: Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hỏa Mã Ngành: 7520216 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 28.19 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 876 |
16 | Tên Ngành: Kỹ thuật hóa học Mã Ngành: 7520301 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 26.6 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 772 |
17 | Tên Ngành: Kỹ thuật môi trường Mã Ngành: 7520320 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 20.35 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 636 |
18 | Tên Ngành: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Mã Ngành: 7520118 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 23.25 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 629 |
19 | Tên Ngành: Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không Mã Ngành: 7520103B Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 26.78 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 769 |
20 | Tên Ngành: Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Kỹ thuật Điện từ viễn thông Mã Ngành: 7520207VM Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 23.21 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 620 |
21 | Tên Ngành: Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và loT Mã Ngành: 7480118VM Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 25.06 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 806 |
22 | Tên Ngành: Công nghệ thực phẩm Mã Ngành: 7540101 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 26.66 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 729 |
23 | Tên Ngành: Kiến trúc Mã Ngành: 7580101 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 24.63 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: |
24 | Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp Mã Ngành: 7580201 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 23.8 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 602 |
25 | Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng Mã Ngành: 7580201A Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 21.43 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 682 |
26 | Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh Mã Ngành: 7580201B Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 22.01 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 642 |
27 | Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng Mã Ngành: 7580201C Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 23.49 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 642 |
28 | Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Mã Ngành: 7580202 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 18.68 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 789 |
29 | Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã Ngành: 7580205 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 19.17 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 664 |
30 | Tên Ngành: Kinh tế xây dựng Mã Ngành: 7580301 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 25.36 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 616 |
31 | Tên Ngành: Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Mã Ngành: 7580210 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 21.11 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 616 |
32 | Tên Ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường Mã Ngành: 7850101 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 23.91 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 685 |
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng 2022
Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa Đà Nẵng năm nay đã chính thức được công bố. Sau đây là chi tiết thông tin về điểm chuẩn của trường ĐH Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng tương ứng với từng ngành học.
Mã ngành: 7420201 Điểm chuẩn: 22.75 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao – ngoại ngữ Nhật) Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 26.10 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 26.50 |
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 26.65 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng Mã ngành: 7510105 Điểm chuẩn: 15.00 |
Mã ngành: 7510202 Điểm chuẩn: 22.50 |
Mã ngành: 7510601 Điểm chuẩn: 21.50 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu Mã ngành: 7510701 Điểm chuẩn: 20.80 |
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực Mã ngành: 7520103 Điểm chuẩn: 24.75 |
Mã ngành: 7520114 Điểm chuẩn: 24.45 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) Mã ngành: 7520115 Điểm chuẩn: 23.50 |
Mã ngành: 7520115 Điểm chuẩn: 16.45 |
Mã ngành: 7520122 Điểm chuẩn: 15.00 |
Mã ngành: 7520201 Điểm chuẩn: 21.50 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7520207 Điểm chuẩn: 23.50 |
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa Mã ngành: 7520216 Điểm chuẩn: 25.20 |
Mã ngành: 7520301 Điểm chuẩn: 20.05 |
Mã ngành: 7520320 Điểm chuẩn: 15.00 |
Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 19.25 |
Mã ngành: 7580101 Điểm chuẩn: 19.15 |
Kỹ thuật xây dựng – chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp Mã ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 18.10 |
Kỹ thuật xây dựng – chuyên ngành Tin học xây dựng Mã ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 16.00 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Mã ngành: 7580202 Điểm chuẩn: 15.00 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Điểm chuẩn: 15.00 |
Mã ngành: 7580301 Điểm chuẩn: 19.00 |
Quản lý tài nguyên & môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm chuẩn: 15.00 |
Mã ngành: 7520118 Điểm chuẩn: 15.00 |
Mã ngành: 7580210 Điểm chuẩn: 15.00 |
Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Điện tử viễn thông Mã ngành: 7905206 Điểm chuẩn: 15.86 |
Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT Mã ngành: 7905216 Điểm chuẩn: 16.16 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) Mã ngành: PFIEV Điểm chuẩn: 22.25 |
Mã ngành: 7480106 Điểm chuẩn: 26.00 |
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Xét Theo Học Bạ 2022
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.64 |
Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược Mã ngành: 7420201A Điểm trúng tuyển học bạ: 27.63 |
Kỹ thuật máy tính Mã ngành: 7480106 Điểm trúng tuyển học bạ: 28.75 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng Mã ngành: 7510105 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.73 |
Công nghệ chế tạo máy Mã ngành: 7510105 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.73 |
Quản lý công nghiệp Mã ngành: 7510601 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.2 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu Mã ngành: 7510601 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.11 |
Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực Mã ngành: 7520103A Điểm trúng tuyển học bạ: 26.11 |
Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không Mã ngành: 7520103B Điểm trúng tuyển học bạ: 26.11 |
Kỹ thuật Cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.56 |
Kỹ thuật nhiệt Mã ngành: 7520115 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.24 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Mã ngành: 7520118 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.18 |
Kỹ thuật Tàu thủy Mã ngành: 7520122 Điểm trúng tuyển học bạ: 18.25 |
Kỹ thuật Điện Mã ngành: 7520201 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.73 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7520207 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.12 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa Mã ngành: 7520216 Điểm trúng tuyển học bạ: 28.57 |
Kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7520301 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.05 |
Kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7520320 Điểm trúng tuyển học bạ: 18.29 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.45 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp Mã ngành: 7580201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.89 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng Mã ngành: 7580201A Điểm trúng tuyển học bạ: 25.37 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh Mã ngành: 7580201B Điểm trúng tuyển học bạ: 22.21 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng Mã ngành: 7580201C Điểm trúng tuyển học bạ: 23.05 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Mã ngành: 7580202 Điểm trúng tuyển học bạ: 17.48 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.75 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Mã ngành: 7580210 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.78 |
Kinh tế xây dựng Mã ngành: 7580301 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.29 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.32 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông Mã ngành: 7905206 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.63 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT Mã ngành: 7905216 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.08 |
Kết luận: Trên là thông tin chi tiết và đầy đủ về điểm chuẩn Đại học Bách Khoa Đà Nẵng mới nhất hiện nay.
Nội Dung Liên Quan:
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất