Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng 2023 Chính Thức

Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng 2023 Chính Thức

Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa Đà Nẵng với 40 ngành nghề đào tạo thuộc hệ cơ bản và nâng cao được Ban Giám Hiệu Nhà Trường công bố. Các thí sinh theo dõi chi tiết tại đây

Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa Đà Nẵng mới nhất

Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Xét Tuyển Theo Kết Quả Thi THPTQG Năm 2023

STT

THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN

1

Mã ngành : 7420201
Ngành/Chuyên ngành : Công nghệ sinh học
Điểm chuẩn : 23,33

2

Mã ngành : 7420201A
Ngành/Chuyên ngành : Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược
Điểm chuẩn : 23,45

3

Mã ngành : 7480106
Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật máy tính
Điểm chuẩn : 25,45

4

Mã ngành : 7480118VM
Ngành/Chuyên ngành : Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và lOT
Điểm chuẩn : 20,33

5

Mã ngành : 7480201
Ngành/Chuyên ngành : Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
Điểm chuẩn : 25,86

6

Mã ngành : 7480201A
Ngành/Chuyên ngành : Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)
Điểm chuẩn : 25

7

Mã ngành : 7480201B
Ngành/Chuyên ngành : Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
Điểm chuẩn : 26,45

8

Mã ngành : 7510105
Ngành/Chuyên ngành : Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
Điểm chuẩn : 17

9

Mã ngành : 7510202
Ngành/Chuyên ngành : Công nghệ chế tạo máy
Điểm chuẩn : 22,5

10

Mã ngành : 7510601
Ngành/Chuyên ngành : Quản lý công nghiệp
Điểm chuẩn : 22

11

Mã ngành : 7510701
Ngành/Chuyên ngành : Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
Điểm chuẩn : 21,75

12

Mã ngành : 7520103A
Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực
Điểm chuẩn : 22,4

13

Mã ngành : 7520103B
Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không
Điểm chuẩn : 23,1

14

Mã ngành : 7520114
Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật Cơ điện tử
Điểm chuẩn : 24,55

15

Mã ngành : 7520115
Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật nhiệt
Điểm chuẩn : 19,25

16

Mã ngành : 7520118
Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Điểm chuẩn : 17

17

Mã ngành : 7520122
Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật Tàu thủy
Điểm chuẩn : 17

18

Mã ngành : 7520130
Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật ô tô
Điểm chuẩn : 25,05

19

Mã ngành : 7520201
Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật Điện
Điểm chuẩn : 22,4

20

Mã ngành : 7520207
Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Điểm chuẩn : 24,05

21

Mã ngành : 7520207VM
Ngành/Chuyên ngành : Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
Điểm chuẩn : 17,5

22

Mã ngành : 7520216
Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
Điểm chuẩn : 25,3

23

Mã ngành : 7520301
Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật hóa học
Điểm chuẩn : 21,3

24

Mã ngành : 7520320
Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật môi trường
Điểm chuẩn : 17,5

25

Mã ngành : 7540101
Ngành/Chuyên ngành : Công nghệ thực phẩm
Điểm chuẩn : 22,1

26

Mã ngành : 7580101
Ngành/Chuyên ngành : Kiến trúc
Điểm chuẩn : 22

27

Mã ngành : 7580201
Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Điểm chuẩn : 18,6

 

Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:

STT THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN
1 Tên Ngành: Kỹ thuật máy tính
Mã Ngành: 7480106
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 28.4
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 901
2 Tên Ngành: Công nghệ sinh học
Mã Ngành: 7420201
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 27.2
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 744
3 Tên Ngành: Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược
Mã Ngành: 7420201A
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 27.74
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 757
4 Tên Ngành: Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
Mã Ngành: 7510105
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 18.73
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 621
5 Tên Ngành: Công nghệ chế tạo máy
Mã Ngành: 7510202
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 26.77
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 714
6 Tên Ngành: Quản lý công nghiệp
Mã Ngành: 7510601
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 25.94
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 703
7 Tên Ngành: Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
Mã Ngành: 7510701
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 26.15
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 636
8 Tên Ngành: Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
Mã Ngành: PFIEV
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 26.68
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 700
9 Tên Ngành: Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực
Mã Ngành: 7520103A
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 26.45
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 715
10 Tên Ngành: Kỹ thuật Cơ điện tử
Mã Ngành: 7520114
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 27.65
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 815
11 Tên Ngành: Kỹ thuật nhiệt
Mã Ngành: 7520115
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 24.42
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 607
12 Tên Ngành: Kỹ thuật Tàu thủy
Mã Ngành: 7520122
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 19.06
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 659
13 Tên Ngành: Kỹ thuật Điện
Mã Ngành: 7520201
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 26.8
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 725
14 Tên Ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã Ngành: 7520207
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 27.41
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 836
15 Tên Ngành: Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hỏa
Mã Ngành: 7520216
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 28.19
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 876
16 Tên Ngành: Kỹ thuật hóa học
Mã Ngành: 7520301
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 26.6
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 772
17 Tên Ngành: Kỹ thuật môi trường
Mã Ngành: 7520320
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 20.35
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 636
18 Tên Ngành: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã Ngành: 7520118
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 23.25
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 629
19 Tên Ngành: Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không
Mã Ngành: 7520103B
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 26.78
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 769
20 Tên Ngành: Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Kỹ thuật Điện từ viễn thông
Mã Ngành: 7520207VM
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 23.21
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 620
21 Tên Ngành: Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và loT
Mã Ngành: 7480118VM
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 25.06
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 806
22 Tên Ngành: Công nghệ thực phẩm
Mã Ngành: 7540101
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 26.66
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 729
23 Tên Ngành: Kiến trúc
Mã Ngành: 7580101
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 24.63
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức:
24 Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Mã Ngành: 7580201
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 23.8
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 602
25 Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng
Mã Ngành: 7580201A
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 21.43
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 682
26 Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị
thông minh
Mã Ngành: 7580201B
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 22.01
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 642
27 Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo
trong xây dựng
Mã Ngành: 7580201C
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 23.49
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 642
28 Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
Mã Ngành: 7580202
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 18.68
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 789
29 Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã Ngành: 7580205
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 19.17
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 664
30 Tên Ngành: Kinh tế xây dựng
Mã Ngành: 7580301
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 25.36
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 616
31 Tên Ngành: Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Mã Ngành: 7580210
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 21.11
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 616
32 Tên Ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã Ngành: 7850101
Điểm Chuẩn:
+ Theo Phương Thức Học Bạ: 23.91
+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 685

Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng 2022

Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa Đà Nẵng năm nay đã chính thức được công bố. Sau đây là chi tiết thông tin về điểm chuẩn của trường ĐH Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng tương ứng với từng ngành học. 

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm chuẩn: 22.75

Công nghệ thông tin (Chất lượng cao – ngoại ngữ Nhật)

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn: 26.10

Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn: 26.50

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn: 26.65

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Điểm chuẩn: 15.00

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Điểm chuẩn: 22.50

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Điểm chuẩn: 21.50

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Điểm chuẩn: 20.80

Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103

Điểm chuẩn: 24.75

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Điểm chuẩn: 24.45

Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7520115

Điểm chuẩn: 23.50

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Điểm chuẩn: 16.45

Kỹ thuật tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Điểm chuẩn: 15.00

Kỹ thuật điện 

Mã ngành: 7520201

Điểm chuẩn: 21.50

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Điểm chuẩn: 23.50

Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Điểm chuẩn: 25.20

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Điểm chuẩn: 20.05

Kỹ thuật môi trường 

Mã ngành: 7520320

Điểm chuẩn: 15.00

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm chuẩn: 19.25

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Điểm chuẩn: 19.15

Kỹ thuật xây dựng – chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Điểm chuẩn: 18.10

Kỹ thuật xây dựng – chuyên ngành Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201

Điểm chuẩn: 16.00

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 

Mã ngành: 7580202

Điểm chuẩn: 15.00

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Điểm chuẩn: 15.00

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Điểm chuẩn: 19.00

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Điểm chuẩn: 15.00

Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Điểm chuẩn: 15.00

Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Điểm chuẩn: 15.00

Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7905206

Điểm chuẩn: 15.86

Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT

Mã ngành: 7905216

Điểm chuẩn: 16.16

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Điểm chuẩn: 22.25

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Điểm chuẩn: 26.00

Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Xét Theo Học Bạ 2022

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.64

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201A

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.63

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.75

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.73

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510105

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.73

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.2

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510601

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.11

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.11

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.11

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.56

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.24

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.18

Kỹ thuật Tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Điểm trúng tuyển học bạ: 18.25

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.73

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.12

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.57

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.05

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Điểm trúng tuyển học bạ: 18.29

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.45

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.89

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201A

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.37

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

Mã ngành: 7580201B

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.21

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

Mã ngành: 7580201C

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.05

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Điểm trúng tuyển học bạ: 17.48

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.75

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.78

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.29

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.32

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7905206

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.63

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT

Mã ngành: 7905216

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.08

Kết luận: Trên là thông tin chi tiết và đầy đủ về điểm chuẩn Đại học Bách Khoa Đà Nẵng mới nhất hiện nay.

Nội Dung Liên Quan:

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.