Điểm Chuẩn Đại học Đông Á Năm 2023 Chính Thức

Điểm Chuẩn Đại học Đông Á Năm 2023 Chính Thức

Điểm Chuẩn Đại học Đông Á nhận được rất nhiều sự quan tâm hiện nay của các bạn thí sinh, phụ huynh. Cùng tìm hiểu ngay tại đây nhé!

Thông Báo Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á

Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á Xét Tuyển Theo Kết Quả Thi THPTQG Năm 2023

Mã ngành

Tên ngành

Phương thức xét kết quả học bạ THPT

Phương thức Xét kết quả thi ĐGNL do ĐHQG TP HCM tổ chức

Phương thức xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT

Xét kết quả học tập 3 học kỳ

Xét kết quả học tập năm lớp 12

Điểm

Tổ hợp xét tuyển

7720201

Dược học

24.0

8.0

850

21.0

A00; B00; D07; D90

7720301

Điều dưỡng

19.5

6.5

750

19.0

A00; B00; B08; D90

7720302

Hộ sinh

19.5

6.5

750

19.0

A00; B00; B08; D90

7720401

Dinh dưỡng

18.0

6.0

600

15.0

A00; B00; B08; D90

7220201

Ngôn ngữ Anh

18.0

6.0

600

15.0

A01; D01; D78; D90

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

18.0

6.0

600

15.0

A01; D01; D04; D78

7220209

Ngôn ngữ Nhật

18.0

6.0

600

15.0

A01; D01; D06; D78

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

18.0

6.0

600

15.0

A01; D01; D78; DD2

7220101 DN

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

18.0

6.0

600

15.0

C00; C00; D01; D78

7229042

Quản lý văn hoá

18.0

6.0

600

15.0

C00; C00; D01; D78

7310206

Quan hệ quốc tế

18.0

6.0

600

15.0

C00; C00; D01; D78

7310401

Tâm lý học

18.0

6.0

600

15.0

C00; C00; D01; D78

7320104

Truyền thông đa phương tiện

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D78

7340101

Quản trị kinh doanh

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D78

7340114 DN

Digital Marketing

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D78

7340115

Marketing

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D78

7340120

Kinh doanh quốc tế

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D78

7340122

Thương mại điện tử

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D78

7340201

Tài chính - Ngân hàng

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D78

7340301

Kế toán

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D78

7340404

Quản trị nhân lực

18.0

6.0

600

15.0

C00; C00; D01; D78

7340406

Quản trị văn phòng

18.0

6.0

600

15.0

C00; C00; D01; D78

7380101

Luật

18.0

6.0

600

15.0

C00; C00; D01; D78

7380107

Luật kinh tế

18.0

6.0

600

15.0

C00; C00; D01; D78

7210404

Thiết kế thời trang

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; V01; V01

7340123 DN

Kinh doanh thời trang và dệt may

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D78

7480106

Kỹ thuật máy tính

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D90

7480107

Trí tuệ nhân tạo

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D90

7480201

Công nghệ thông tin

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D90

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D90

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D90

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D90

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D90

7510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D90

7540101

Công nghệ thực phẩm

18.0

6.0

600

15.0

A00; B00; B08; D01

7620101

Nông nghiệp

18.0

6.0

600

15.0

A00; B00; B08; D01

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

18.0

6.0

600

15.0

C00; D01; D78; D90

7810201

Quân trị khách sạn

18.0

6.0

600

15.0

C00; D01; D78; D90

7810202

Quản trị nhã hàng và Dịch vụ ăn uống

18.0

6.0

600

15.0

C00; D01; D78; D90

7220201 DL

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại ĐăkLăk)

18.0

6.0

600

15.0

A01; D01; D78; D90

7220204 DL

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk)

18.0

6.0

600

15.0

A01; D01; D04; D78

7220209 DL

Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đăk Lăk)

18.0

6.0

600

15.0

A01; D01; D06; D78

7220210 DL

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại ĐăkLăk)

18.0

6.0

600

15.0

A01; D01; D78; DD2

7340101 DL

Quân trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk)

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D78

7340114 DL

Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk)

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D78

7340115 DL

Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk)

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D78

7340301 DL

Kẽ toán (Phân hiệu tại Đăk lăk)

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D78

7480106 DL

Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu lái Đăk Lăk)

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D90

7480201 DL

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk LăK DỊ)

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D90

7510103 DL

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk)

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D90

7510205 DL

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk lăk)

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D90

7510301 DL

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk)

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D90

7510605 DL

Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk)

18.0

6.0

600

15.0

A00; A01; D01; D90

7540101 DL

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk)

18.0

6.0

600

15.0

A00; B00; B08; D01

7620101 DL

Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk)

18.0

6.0

600

15.0

A00; B00; B08; D01

7720301 DL

Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk)

19.5

6.5

750

19.0

A00; B00; B08; D90

7810103 DL

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk)

18.0

6.0

600

15.0

C00; D01; D78; D90

7810201 DL

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk)

18.0

6.0

600

15.0

C00; D01; D78; D90

7340114 UK

Digital Marketing (LIVERPOOL JM -ANH QUỐC)

18.0

6.0

600

15.0

A00; D01

7340120 UK

Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JML - ANH QUỐC)

18.0

6.0

600

15.0

A00; D01

7340101 UK

Quản trị kinh doanh (NOTTiNGHAM TRENT - ANH QUỐC)

18.0

6.0

600

15.0

A00; D01

7340301 US

Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ)

18.0

6.0

600

15.0

A00; D01

7340120 US

Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ)

18.0

6.0

600

15.0

A00; D01

7340115 US

Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ)

18.0

6.0

600

15.0

A00; D01

7810201 KR

Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC)

18.0

6.0

600

15.0

C00; D01

7220210 KR

Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC)

18.0

6.0

600

15.0

C00; D01

7810103 KR

Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HAN QUOC)

18.0

6.0

600

15.0

C00; D01

 

 

Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2022

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:

STT THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN
1 Ngành: Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 24
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8
- Xét kết quả thi ĐGNL: 750
2 Ngành: Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 24
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8
- Xét kết quả thi ĐGNL: 750
3 Ngành: Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
Mã ngành: 7220101
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
4 Ngành: Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
5 Ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
6 Ngành: Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
7 Ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
8 Ngành: Quản lý văn hoá
Mã ngành: 7229042
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
9 Ngành: Quan hệ quốc tế
Mã ngành: 7310206
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
10 Ngành: Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
11 Ngành: Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
12 Ngành: Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
13 Ngành: Digital Marketing
Mã ngành: 7340114
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
14 Ngành: Marketing
Mã ngành: 7340115
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
15 Ngành: Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
16 Ngành: Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
17 Ngành: Kinh doanh thời trang và dệt may
Mã ngành: 7340123
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
18 Ngành: Thiết kê thời trang
Mã ngành: 7210404
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
19 Ngành: Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
20 Ngành: Kế toán
Mã ngành: 7340301
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
21 Ngành: Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
22 Ngành: Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
23 Ngành: Luật
Mã ngành: 7380101
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
24 Ngành: Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
25 Ngành: Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480106
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
26 Ngành: Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
27 Ngành: Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
28 Ngành: Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7510103
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
29 Ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
30 Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
31 Ngành: CNKT điều khiển và tự động hoá
Mã ngành: 7510303
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
32 Ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
33 Ngành: Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
34 Ngành: Nông nghiệp
Mã ngành: 7620101
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
35 Ngành: Dược học
Mã ngành: 7720201
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 24
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8
- Xét kết quả thi ĐGNL: 850
36 Ngành: Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 19.5
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6.5
- Xét kết quả thi ĐGNL: 750
37 Ngành: Hộ sinh
Mã ngành: 7720302
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 19.5
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6.5
- Xét kết quả thi ĐGNL: 750
38 Ngành: Dinh dưỡng
Mã ngành: 7720401
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
39 Ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
40 Ngành: Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
41 Ngành: Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Điểm trúng tuyển
- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18
- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6
- Xét kết quả thi ĐGNL: 600

Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á Xét Theo Kết Quả Thi THPT Quốc Gia 2022

Ngưỡng điểm chuẩn trường Đại Học Đông Á dao động từ 15 đến 21. Ngành Dược học là ngành có điểm chuẩn cao nhất với 22 điểm. Điểm chuẩn năm 2022 của trường Đại học Đông Á mới nhất cập nhật chi tiết tại bảng sau đây:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Điểm chuẩn: 21.0

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Điểm chuẩn: 19.0

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Điểm chuẩn: 19.0

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Điểm chuẩn: 19.0

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn: 15.0

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Điểm chuẩn: 15.0

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Điểm chuẩn: 15.0

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Điểm chuẩn: 15.0

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340104

Điểm chuẩn: 15.0

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm chuẩn: 15.0

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm chuẩn: 15.0

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Điểm chuẩn: 15.0

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm chuẩn: 15.0

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm chuẩn: 15.0

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Điểm chuẩn: 15.0

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Điểm chuẩn: 15.0

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm chuẩn: 15.0

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Điểm chuẩn: 15.0

Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480112

Điểm chuẩn: 18.0

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn: 15.0

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Điểm chuẩn: 15.0

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Điểm chuẩn: 15.0

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành:

Điểm chuẩn: 15.0

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Điểm chuẩn: 15.0

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm chuẩn: 15.0

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm chuẩn: 15.0

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620101

Điểm chuẩn: 15.0

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Điểm chuẩn: 15.0

Quản trị dịch vụ di lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm chuẩn: 15.0

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810202

Điểm chuẩn: 15.0

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Điểm chuẩn: 15.0

Điểm Chuẩn Xét Học Bạ Đại Học Đông Á 2022

Dược học

Mã ngành: 7720201

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 24

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8

Điều dưỡng

Mã ngành:

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 19.5

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6.5

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 24

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 24

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340104

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480112

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành:

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Nông nghiệp 

Mã ngành: 7620101

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp):

Xét kết quả học tập năm lớp 12:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Quản trị dịch vụ di lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810202

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12:  6

Kỹ thuật máy tinh

Mã ngành: 7480106

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220206

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Ngôn Ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Điểm trúng tuyển học bạ:

Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18

Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6

Kết luận: Với các thông tin điểm chuẩn Đại Học Đông Á mới nhất mà Kênh Tuyển Sinh 24h cập nhật. Năm 2022, mức điểm chuẩn trúng tuyển vào trường dao động từ 15 đến 21 điểm. Ngành có mức điểm chuẩn cao nhất là ngành Dược Học. Chúc các bạn thi tốt và vào được ngành học mà mình yêu thích.

Nội Dung Liên Quan:

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.