Điểm Chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ 2023 Chính Thức

Điểm Chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ 2023 Chính Thức

Hội đồng tuyển sinh trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ chính thức công bố mức điểm chuẩn trúng tuyển vào trường. Chi tiết mức điểm chuẩn từng ngành, thí sinh theo dõi tại đây

Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ đào tạo trình độ Đại học, Cao đẳng các chuyên ngành kỹ thuật công nghệ theo nhu cầu phát triển kinh tế  xã hội của thành phố Cần Thơ và các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long. Điểm cuẩn chính thức vào hệ đại học chính quy được công bố như sau

Thông Báo Điểm Chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ

Điểm Chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ 2023

TUYÊN SINH CÁC NGÀNH

Tên ngành: Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Học tập THPT (Học bạ): 22.50
Điểm chuẩn Thi THPT: 20.40
Đánh giá năng lực: 640

Tên ngành: Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Học tập THPT (Học bạ): 19.50
Điểm chuẩn Thi THPT: 15.00
Đánh giá năng lực: 830.25

Tên ngành: Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Học tập THPT (Học bạ): 21.10
Điểm chuẩn Thi THPT: 16.00
Đánh giá năng lực: 640.75

Tên ngành: Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Học tập THPT (Học bạ): 26.26
Điểm chuẩn Thi THPT: 22.16
Đánh giá năng lực: 846.25

Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Học tập THPT (Học bạ): 23.75
Điểm chuẩn Thi THPT: 22.80
Đánh giá năng lực: 795.5

Tên ngành: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã ngành: 7520118
Học tập THPT (Học bạ): 45034
Điểm chuẩn Thi THPT: 18.70
Đánh giá năng lực: 600

Tên ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Học tập THPT (Học bạ): 26.36
Điểm chuẩn Thi THPT: 21.15
Đánh giá năng lực: 740.75

Tên ngành: Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Học tập THPT (Học bạ): 22.55
Điểm chuẩn Thi THPT: 19.80
Đánh giá năng lực: 600

Tên ngành: Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302
Học tập THPT (Học bạ): 18.30
Điểm chuẩn Thi THPT: 15.00
Đánh giá năng lực: 600

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành: 7510102
Học tập THPT (Học bạ): 20.55
Điểm chuẩn Thi THPT: 18.50
Đánh giá năng lực: 600

Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật năng lượng
Mã ngành: 7510403
Học tập THPT (Học bạ): 19.30
Điểm chuẩn Thi THPT: 15.00
Đánh giá năng lực: 654.25

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Học tập THPT (Học bạ): 23.80
Điểm chuẩn Thi THPT: 21.40
Đánh giá năng lực: 600

Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Học tập THPT (Học bạ): 22.75
Điểm chuẩn Thi THPT: 21.10
Đánh giá năng lực: 805.25

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Học tập THPT (Học bạ): 22.60
Điểm chuẩn Thi THPT: 21.80
Đánh giá năng lực: 788.25

Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Học tập THPT (Học bạ): 18.18
Điểm chuẩn Thi THPT: 15.00
Đánh giá năng lực: 600

Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Học tập THPT (Học bạ): 24.80
Điểm chuẩn Thi THPT: 21.75
Đánh giá năng lực: 600

Tên ngành: Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Học tập THPT (Học bạ): 20.20
Điểm chuẩn Thi THPT: 21.50
Đánh giá năng lực: 735.25

Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Học tập THPT (Học bạ): 24.42
Điểm chuẩn Thi THPT: 23.30
Đánh giá năng lực: 715

Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Học tập THPT (Học bạ): 25.30
Điểm chuẩn Thi THPT: 21.50
Đánh giá năng lực: 664.25

Tên ngành: Kế toán
Mã ngành: 7340301
Học tập THPT (Học bạ): 24.68
Điểm chuẩn Thi THPT: 20.70
Đánh giá năng lực: 600

Tên ngành: Luật
Mã ngành: 7380101
Học tập THPT (Học bạ): 24.35
Điểm chuẩn Thi THPT: 21.25
Đánh giá năng lực: 750

Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Học tập THPT (Học bạ): 24.70
Điểm chuẩn Thi THPT: 23.00
Đánh giá năng lực: 600

Điểm Chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ 2022

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Điểm chuẩn: 24.1

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.95

Điểm thi ĐGNL: 738

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Điểm chuẩn: 23.44

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.79

Điểm thi ĐGNL: 600

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Điểm chuẩn: 24.09

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.35

Điểm thi ĐGNL: 600

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn: 24.89

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.99

Điểm thi ĐGNL: 716.5

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Điểm chuẩn: 24.54

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.69

Điểm thi ĐGNL: 701.5

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Điểm chuẩn: 21.2

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Điểm thi ĐGNL: 600

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm chuẩn: 24.1

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.29

Điểm thi ĐGNL: 662.25

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Điểm chuẩn: 23.99

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.75

Điểm thi ĐGNL: 600

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Điểm chuẩn: 22.15

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.24

Điểm thi ĐGNL: 600

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Điểm chuẩn: 21.91

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.49

Điểm thi ĐGNL: 646.25

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Điểm chuẩn: 21.3

Điểm trúng tuyển học bạ: 25

Điểm thi ĐGNL: 600

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Điểm chuẩn: 22.69

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.9

Điểm thi ĐGNL: 721.5

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Điểm chuẩn: 23.5

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Điểm thi ĐGNL: 678.25

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Điểm chuẩn: 23

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.3

Điểm thi ĐGNL: 616.25

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Điểm chuẩn: 22.65

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.9

Điểm thi ĐGNL: 712.25

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm chuẩn: 23.242

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.55

Điểm thi ĐGNL: 608.25

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm chuẩn: 22.05

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.05

Điểm thi ĐGNL: 602.5

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn: 22.69

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.8

Điểm thi ĐGNL: 606.25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340301

Điểm chuẩn: 23.64

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.1

Điểm thi ĐGNL: 615.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm chuẩn: 24.09

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.54

Điểm thi ĐGNL: 613.25

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm chuẩn: 24.99

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Điểm thi ĐGNL: 713

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn: 25.19

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.2

Điểm thi ĐGNL: 712.25

Lời kết: Trên đây là điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ mới nhất do ban biên tập kênh tuyển sinh 24.vn cập nhật. 

Nội Dung Liên Quan:

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.