Điểm Chuẩn Đại Học Nam Cần Thơ 2023 Chính Thức
Hội đồng tuyển sinh Trường Đại Học Nam Cần Thơ chính thức công bố mức điểm chuẩn trúng tuyển vào trường. Năm 2023, trường tuyển sinh 36 ngành nghề. Chi tiết mức điểm chuẩn từng ngành thí sinh và phụ huynh theo dõi tại đây
Điểm Chuẩn Đại Học Nam Cần Thơ Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:
STT | THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
1 | Ngành Đào Tạo: Quản trị kinh doanh Mã Ngành: 7340101 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
2 | Ngành Đào Tạo: Marketing Mã Ngành: 7340115 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
3 | Ngành Đào Tạo: Y khoa Mã Ngành: 7720101 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 24.0 |
4 | Ngành Đào Tạo: Tài chính - Ngân hàng Mã Ngành: 7340201 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
5 | Ngành Đào Tạo: Dược học Mã Ngành: 7720201 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 24.0 |
6 | Ngành Đào Tạo: Quản trị khách sạn Mã Ngành: 7810201 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
7 | Ngành Đào Tạo: Quan hệ công chúng Mã Ngành: 7320108 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
8 | Ngành Đào Tạo: Kỹ thuật xây dựng Mã Ngành: 7580201 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
9 | Ngành Đào Tạo: Kỹ thuật hình ảnh y học Mã Ngành: 7720602 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 19.5 |
10 | Ngành Đào Tạo: Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã Ngành: 7720601 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 19.5 |
11 | Ngành Đào Tạo: Công nghệ thông tin Mã Ngành: 7480201 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
12 | Ngành Đào Tạo: Quản lý đất đai Mã Ngành: 7850103 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
13 | Ngành Đào Tạo: Công nghệ Kỹ thuật ô tô Mã Ngành: 7510205 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
14 | Ngành Đào Tạo: Công nghệ Kỹ thuật ô tô Mã Ngành: 7510205 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
15 | Ngành Đào Tạo: Công nghệ Kỹ thuật ô tô Mã Ngành: 7510205 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
16 | Ngành Đào Tạo: Kế toán Mã Ngành: 7340301 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
17 | Ngành Đào Tạo: Luật kinh tế Mã Ngành: 7380107 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
18 | Ngành Đào Tạo: Luật Mã Ngành: 7380101 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
19 | Ngành Đào Tạo: Ngôn ngữ Anh Mã Ngành: 7220201 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
20 | Ngành Đào Tạo: Quản lý bệnh viện Mã Ngành: 7720802 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
21 | Ngành Đào Tạo: Quản lý bệnh viện Mã Ngành: 7720802 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
22 | Ngành Đào Tạo: Quản lý bệnh viện Mã Ngành: 7720802 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
23 | Ngành Đào Tạo: Kỹ thuật cơ khí động lực Mã Ngành: 7520116 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
24 | Ngành Đào Tạo: Công nghệ Kỹ thuật hóa học Mã Ngành: 7510401 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
25 | Ngành Đào Tạo: Quản lý tài nguyên và môi trường Mã Ngành: 7850101 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
26 | Ngành Đào Tạo: Kỹ thuật môi trường Mã Ngành: 7520320 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
27 | Ngành Đào Tạo: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã Ngành: 7810202 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
28 | Ngành Đào Tạo: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã Ngành: 7810103 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
29 | Ngành Đào Tạo: Khoa học máy tính Mã Ngành: 7480101 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
30 | Ngành Đào Tạo: Kỹ thuật phần mềm Mã Ngành: 7480103 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
31 | Ngành Đào Tạo: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã Ngành: 7510605 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
32 | Ngành Đào Tạo: Quản lý công nghiệp Mã Ngành: 7510601 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
33 | Ngành Đào Tạo: Kỹ thuật y sinh Mã Ngành: 7520212 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
34 | Ngành Đào Tạo: Kinh tế số Mã Ngành: 7310109 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
35 | Ngành Đào Tạo: Truyền thông đa phương tiện Mã Ngành: 7320104 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
36 | Ngành Đào Tạo: Thương mại điện tử Mã Ngành: 7340122 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
37 | Ngành Đào Tạo: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã Ngành: 7480102 Điểm Chuẩn Học Bạ Đợt 1: 18.0 |
Điểm Chuẩn Đại Học Nam Cần Thơ Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2022
Điểm chuẩn Đại Học Nam Cần Thơ mới nhất với kết quả chính thức được Ban giám hiệu nhà trường Đại Học Nam Cần Thơ công bố. Các thí sinh tra cứu kết quả điểm chuẩn tương ứng với ngành học của mình ngay tại đây
Mã ngành: 7720101 Điểm chuẩn: 22 |
Mã ngành: 7720201 Điểm chuẩn: 21 |
Mã ngành: 7720602 Điểm chuẩn: 19 |
Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học Mã ngành: 7720601 Điểm chuẩn: 19 |
Mã ngành: 7720802 Điểm chuẩn: 16 |
Mã ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 18 |
Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 20 |
Mã ngành: 7480103 Điểm chuẩn: 20 |
Mã ngành: 7480101 Điểm chuẩn: 19 |
Mã ngành: 7510205 Điểm chuẩn: 19 |
Ngành Kỹ thuật cơ khí động lực Mã ngành: 7520116 Điểm chuẩn: 16 |
Mã ngành: 7580101 Điểm chuẩn: 18 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7510401 Điểm chuẩn: 16 |
Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 21 |
Mã ngành: 7510601 Điểm chuẩn: 16 |
Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 18 |
Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 19 |
Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 18 |
Mã ngành: 7340120 Điểm chuẩn: 16 |
Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 22 |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 21 |
Mã ngành: 7810201 Điểm chuẩn: 18 |
Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm chuẩn: 16 |
Mã ngành: 7340116 Điểm chuẩn: 16 |
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 16 |
Mã ngành: 7320108 Điểm chuẩn: 22 |
Mã ngành: 7380107 Điểm chuẩn: 21 |
Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 23 |
Mã ngành: 7850103 Điểm chuẩn: 16 |
Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm chuẩn: 17 |
Mã ngành: 7520320 Điểm chuẩn: 16 |
Lời Kết: Trên đây là thông tin điểm chuẩn Đại Học Nam Cần Thơ do ban biên tập kênh tuyển sinh 24h.vn cập nhật mới nhất.
Nội Dung Liên Quan:
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất