Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ TP.HCM 2023 chính thức
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP HCM Mã trường (DKC)trường thông báo mức điểm chuẩn trúng tuyển hệ đại học chính quy vào các ngành tuyển sinh với thông tin cụ thể cho từng mã ngành như sau:
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP HCM Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2023
THÔNG TIN NGÀNH ĐÀO TẠO |
Ngành đào tạo: Công nghệ thông tin |
Ngành đào tạo: An toàn thông tin |
Ngành đào tạo: Khoa học dữ liệu (Data Science) |
Ngành đào tạo: Hệ thống thông tin quản lý |
Ngành đào tạo: Robot và trí tuệ nhân tạo |
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Ngành đào tạo: Công nghệ ô tô điện |
Ngành đào tạo: Kỹ thuật cơ khí |
Ngành đào tạo: Kỹ thuật cơ điện tử |
Ngành đào tạo: Kỹ thuật điện |
Ngành đào tạo: Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
Ngành đào tạo: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Ngành đào tạo: Kỹ thuật xây dựng |
Ngành đào tạo: Quản lý xây dựng |
Ngành đào tạo: Công nghệ dệt, may |
Ngành đào tạo: Tài chính - Ngân hàng |
Ngành đào tạo: Tài chính quốc tế |
Ngành đào tạo: Kế toán |
Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh |
Ngành đào tạo: Digital Marketing (Marketing số) |
Ngành đào tạo: Marketing |
Ngành đào tạo: Kinh doanh thương mại |
Ngành đào tạo: Kinh doanh quốc tế |
Ngành đào tạo: Kinh tế quốc tế |
Ngành đào tạo: Thương mại điện tử |
Ngành đào tạo: Bất động sản |
Ngành đào tạo: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Ngành đào tạo: Tâm lý học |
Ngành đào tạo: Quan hệ công chúng |
Ngành đào tạo: Quan hệ quốc tế |
Ngành đào tạo: Quản trị nhân lực |
Ngành đào tạo: Quản trị khách sạn |
Ngành đào tạo: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
Ngành đào tạo: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngành đào tạo: Quản trị sự kiện |
Ngành đào tạo: Quản lý thể dục thể thao |
Ngành đào tạo: Luật kinh tế |
Ngành đào tạo: Luật thương mại quốc tế |
Ngành đào tạo: Luật |
Ngành đào tạo: Kiến trúc |
Ngành đào tạo: Thiết kế nội thất |
Ngành đào tạo: Thiết kế thời trang |
Ngành đào tạo: Thiết kế đồ họa |
Ngành đào tạo: Digital Alt (Nghệ thuật số) |
Ngành đào tạo: Công nghệ điện ảnh, truyền hình |
Ngành đào tạo: Thanh nhạc |
Ngành đào tạo: Truyền thông đa phương tiện |
Ngành đào tạo: Đông phương học |
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Hàn Quốc |
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Trung Quốc |
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Anh |
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Nhặt |
Ngành đào tạo: Dược học |
Ngành đào tạo: Điều dưỡng |
Ngành đào tạo: Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Ngành đào tạo: Thú y |
Ngành đào tạo: Công nghệ thực phẩm |
Ngành đào tạo: Công nghệ sinh học |
Ngành đào tạo: Quản lý tài nguyên và môi trường |
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP HCM Xét Theo Điểm Học Bạ 2023
THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
Ngành,chuyên ngành: Công nghệ thông tin |
Ngành,chuyên ngành: An toàn thông tin |
Ngành,chuyên ngành: Khoa học dữ liệu ( Data Science) |
Ngành,chuyên ngành: Hệ thống thông tin quản lý |
Ngành,chuyên ngành: Robot và trí tuệ nhân tạo |
Ngành,chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Ngành,chuyên ngành: Công nghệ ô tô điện |
Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí |
Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử |
Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật điện |
Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử- viễn thông |
Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng |
Ngành,chuyên ngành: Quản lý xây dựng |
Ngành,chuyên ngành: Công nghệ dệt, may |
Ngành,chuyên ngành: Tài chính- Ngân hàng |
Ngành,chuyên ngành: Tài chính quốc tế |
Ngành,chuyên ngành: Kế toán |
Ngành,chuyên ngành: Quản trị kinh doanh: |
Ngành,chuyên ngành: Digital Marketing (Marketing so): |
Ngành,chuyên ngành: Marketing: |
Ngành,chuyên ngành: Kinh doanh thương mại: |
Ngành,chuyên ngành: Kinh doanh quốc tế |
Ngành,chuyên ngành: Kinh tế quốc tế |
Ngành,chuyên ngành: Thương mại điện tử |
Ngành,chuyên ngành: Bất động sản |
Ngành,chuyên ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Ngành,chuyên ngành: Tâm lý học: |
Ngành,chuyên ngành: Quan hệ công chúng. |
Ngành,chuyên ngành: Quan hệ quốc tế |
Ngành,chuyên ngành: Quản trị nhân lực |
Ngành,chuyên ngành: Quản trị khách sạn |
Ngành,chuyên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
Ngành,chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngành,chuyên ngành: Quản trị sự kiện |
Ngành,chuyên ngành: Quản lý thể dục thể thao |
Ngành,chuyên ngành: Luật kinh tế |
Ngành,chuyên ngành: Luật thương mại quốc tế |
Ngành,chuyên ngành: Luật |
Ngành,chuyên ngành: Kiến trúc |
Ngành,chuyên ngành: Thiết kế nội thất |
Ngành,chuyên ngành: Thiết kế thời trang: |
Ngành,chuyên ngành: Thiết kế đồ họa |
Ngành,chuyên ngành: Digital Art (Nghệ thuật số) |
Ngành,chuyên ngành: Công nghệ điện ảnh, truyền hình |
Ngành,chuyên ngành: Thanh nhạc |
Ngành,chuyên ngành: Truyền thông đa phương tiện |
Ngành,chuyên ngành: Đông phương học |
Ngành,chuyên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc |
Ngành,chuyên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc |
Ngành,chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh |
Ngành,chuyên ngành: Ngôn ngữ Nhật |
Ngành,chuyên ngành: Dược học |
Ngành,chuyên ngành: Điều dưỡng |
Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Ngành,chuyên ngành: Thú y |
Ngành,chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm |
Ngành,chuyên ngành: Công nghệ sinh học |
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP HCM Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2023
Mã ngành: 7720201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 21 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7720601 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7720301 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7520320 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7640101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7520212 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Chăn nuôi Mã ngành: 7620105 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7520207 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7520201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7520114 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7520103 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7520216 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7510205 Điểm trúng tuyển TN THPT: 20 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7480207 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 21 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7480202 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7480109 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Hệ thống thông tin quản lý Mã ngành: 7340405 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7580201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7580302 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7540204 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Quản trị sự kiện Mã ngành: 7340412 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Logistics & quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7340121 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Tài chính quốc tế Mã ngành: 7340206 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7340122 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7310401 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển TN THPT: 20 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Digital Marketing Mã ngành: 7340114 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 20 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7340404 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7320108 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7310206 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7810201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7380107 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7580101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7580108 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7210404 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7210403 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Nghệ thuật số Mã ngành: 7210408 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Công nghệ điện ảnh, truyền hình Mã ngành: 7210302 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐG NL: |
Mã ngành: 7320104 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Thanh nhạc Mã ngành: 7210205 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7310608 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7220210 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7220209 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Công nghệ ô tô điện Mã ngành: 7520141 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Bất Động Sản Mã ngành: 7340116 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Quản lý thể dục thể thao Mã ngành: 7810301 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Luật thương mại quốc tế Mã ngành: 7380109 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP.HCM Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:
STT | THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
1 | Ngành,chuyên ngành: Công nghệ thông tin - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin ứng dụng - Mạng máy tính - An toàn mạng - Máy học và ứng dụng Mã ngành:7480201 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
2 | Ngành,chuyên ngành: An toàn thông tin Mã ngành:7480202 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
3 | Ngành,chuyên ngành: Khoa học dữ liệu ( Data Science) Mã ngành:7460108 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
4 | Ngành,chuyên ngành: Hệ thống thông tin quản lý - Hệ thống thông tin kinh doanh - Phân tích dữ liệu - Hệ thống thương mại điện tử - Hệ thống Blockchain/Crypto Mã ngành:7340405 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
5 | Ngành,chuyên ngành: Robot và trí tuệ nhân tạo -Robot thông minh - Dữ liệu và hệ thống Mã ngành:7510209 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
6 | Ngành,chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô - Máy gầm ô tô - Xe hybrid Mã ngành:7510205 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
7 | Ngành,chuyên ngành: Công nghệ ô tô điện Mã ngành: 7520141 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
8 | Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí - Công nghệ chế tạo máy và tự động hóa sản xuất - Kỹ thuật khuôn mẫu Mã ngành:7520103 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
9 | Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử - Công nghệ cơ điện tử và hệ thống sản xuất thông minh - lập trình hệ thống và chuyển đổi số Mã ngành:7520114 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
10 | Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật điện - Năng lượng tái tạo và quản lý năng lượng - Điện công nghiệp - Hệ thống điện thông minh Mã ngành:7520201 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
11 | Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử- viễn thông - Công nghệ IoT và mạng truyền thông - Công nghệ mạch tích hợp - Điện tử công nghiệp Mã ngành:7520207 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
12 |
Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
- Tự động hóa - IoT Mã ngành:7520216 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
13 | Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng - Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Xây dựng công trình giao thông - Ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng - BIM trong kỹ thuật xây dựng Mã ngành:7580210 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
14 | Ngành,chuyên ngành: Quản lý xây dựng - Quản lý dự án xây dựng - Tài chính tong xây dựng - BIM trong quản lý xây đựng Mã ngành:7580302 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
15 | Ngành,chuyên ngành: Công nghệ dệt, may - Quản lý sản xuất dệt, may - Công nghệ dệt, may thông minh Mã ngành:7540204 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
16 | Ngành,chuyên ngành: Tài chính- Ngân hàng - Tài chính ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp - Đầu tư tài chính - Công nghệ tài chính Mã ngành:7340201 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
17 | Ngành,chuyên ngành: Tài chính quốc tế - Công nghệ tài chính quốc tế - Quản trị tài chính quốc tế - Đầu tư tài chính quốc tế Mã ngành:7340206 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
18 | Ngành,chuyên ngành: Kế toán - Kế toán ngân hàng - Kế toán tài chính - Kế toán quốc tế - Kế toán công - Kế toán số Mã ngành: 7340301 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
19 | Ngành,chuyên ngành: Quản trị kinh doanh: - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị kinh doanh số - Quản trị hành chính văn phòng - Quản trị logistics - Quản trị Marketing - Nhượng quyền thương mại Mã ngành: 7340101 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
20 | Ngành,chuyên ngành: Digital Marketing (Marketing so): - Chiến lược Digital Marketing - Quản trị Digital Marketing Mã ngành: 7340114 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
21 | Ngành,chuyên ngành: Marketing: -Marketing tổng hợp - Marketing truyền thông - Quản trị Marketing Mã ngành: 7340115 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
22 | Ngành,chuyên ngành: Kinh doanh thương mại: - Thương mại quốc tế - Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7340121 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
23 | Ngành,chuyên ngành: Kinh doanh quốc tế - Thương mại quốc tế - Kinh doanh số Mã ngành: 7340120 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
24 | Ngành,chuyên ngành: Kinh tế quốc tế - Quản lý đầu tư quốc tế - Kinh tế đối ngoại Mã ngành: 7310106 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
25 | Ngành,chuyên ngành: Thương mại điện tử - Marketing trực tuyến - Kinh doanh trực tuyến - Giải pháp thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
26 | Ngành,chuyên ngành: Bất động sản Mã ngành: 7340116 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
27 |
Ngành,chuyên ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
28 | Ngành,chuyên ngành: Tâm lý học: - Tham vấn tâm lý - Trị liệu tâm lý - Tổ chức nhân sự Mã ngành: 7310401 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
29 | Ngành,chuyên ngành: Quan hệ công chúng. - Tổ chức sự kiện - Quản lý truyền thông - Truyền thông doanh nghiệp Mã ngành: 7320108 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
30 | Ngành,chuyên ngành: Quan hệ quốc tế Mã ngành: 7310206 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
31 | Ngành,chuyên ngành: Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
32 | Ngành,chuyên ngành: Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
33 |
Ngành,chuyên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
34 | Ngành,chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
35 | Ngành,chuyên ngành: Quản trị sự kiện Mã ngành: 7340412 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
36 | Ngành,chuyên ngành: Quản lý thể dục thể thao Mã ngành: 7810301 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
37 | Ngành,chuyên ngành: Luật kinh tế - Luật Tài chính - ngân hàng - Luật Thương mại - Luật Kinh doanh Mã ngành: 7380107 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
38 | Ngành,chuyên ngành: Luật thương mại quốc tế Mã ngành: 7380109 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
39 | Ngành,chuyên ngành: Luật - Luật Dân sự - Luật Hình sự - Luật Hành chính Mã ngành: 7380101 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
40 | Ngành,chuyên ngành: Kiến trúc - Kiến trúc công trình - Kiến trúc xanh Mã ngành: 7580101 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
41 | Ngành,chuyên ngành: Thiết kế nội thất - Thiết kế không gian nội thất - Thiết kế sản phẩm nội thất Mã ngành: 7580108 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
42 | Ngành,chuyên ngành: Thiết kế thời trang: - Thiết kế thời trang và thương hiệu - Kinh doanh thời trang (Fashion Marketing) - Thiết kế phong cách thời trang (Stylist) Mã ngành: 7210404 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
43 | Ngành,chuyên ngành: Thiết kế đồ họa - Thiết kế đồ họa truyền thông - Thiết kế đồ họa kỹ thuật số Mã ngành: 7210403 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
44 | Ngành,chuyên ngành: Digital Art (Nghệ thuật số) Mã ngành: 7210408 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
45 | Ngành,chuyên ngành: Công nghệ điện ảnh, truyền hình - Quay phim điện ảnh và truyền hình - Sản xuất phim kỹ thuật số Mã ngành: 7210302 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
46 | Ngành,chuyên ngành: Thanh nhạc - Ca sĩ biểu diễn - Sản xuất âm nhạc - Cải lương Mã ngành: 7210205 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
47 | Ngành,chuyên ngành: Truyền thông đa phương tiện - Sản xuất truyền hình - Sản xuất phim và quảng cáo - Tổ chức sự kiện Mã ngành: 7320104 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
48 | Ngành,chuyên ngành: Đông phương học - Văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc - Văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản Mã ngành: 7310608 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
49 | Ngành,chuyên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc - Biên - phiên dịch tiếng Hàn - Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn Mã ngành: 7220210 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
50 | Ngành,chuyên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc - Tiếng Trung thương mại - Biên - phiên dịch tiếng Trung - Văn hóa Trung Hoa Mã ngành: 7220204 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
51 | Ngành,chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh - Tiếng Anh thương mại - Tiếng Anh biên - phiên dịch - Tiếng Anh du lịch và khách sạn - Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Mã ngành: 7220201 Phương thức xét tuyển: Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
52 | Ngành,chuyên ngành: Ngôn ngữ Nhật - Tiếng Nhật biên - phiên dịch - Tiếng Nhật thương mại - Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật Mã ngành: 7220209 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
53 | Ngành,chuyên ngành: Dược học - Sản xuất và phát triển thuốc - Dược lâm sàng, Quản lý và cung ứng thuốc Mã ngành: 7720201 Học bạ 3 học kỳ :24 Học bạ lớp 12: 24 |
54 | Ngành,chuyên ngành: Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Học bạ 3 học kỳ :19,5 Học bạ lớp 12:19,5 |
55 | Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Học bạ 3 học kỳ :19,5 Học bạ lớp 12:19,5 |
56 | Ngành,chuyên ngành: Thú y - Bác sĩ thú y - Bệnh học thủy - Công nghệ thú y - Chăm sóc thẩm mỹ thú cưng Mã ngành: 7640 101 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
57 | Ngành,chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm - Quản lý sản xuất và cung ứng thực phẩm - Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm - Dinh dưỡng và công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
58 | Ngành,chuyên ngành: Công nghệ sinh học -CNSH y dược -CNSH bảo quản và chế biến thực phẩm -CNSH mỹ phẩm -CMSH phát triển nông nghiệp hữu cơ Mã ngành: 7420201 Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
59 | Ngành,chuyên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Phương thức xét tuyển: Học bạ 3 học kỳ :18 Học bạ lớp 12:18 |
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP HCM Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2022
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP.HCM Xét Theo Học Bạ 2022
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
An toàn thông tin Mã ngành: 7480202 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) Mã ngành: 7460108 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Hệ thống thông tin quản lý Mã ngành: 7340405 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Robot và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: 7510209 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7520103 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật điện Mã ngành: 7520201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7520207 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7520216 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật y sinh Mã ngành: 7520212 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7580201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản lý xây dựng Mã ngành: 7580302 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ dệt, may Mã ngành: 7540204 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tài chính quốc tế Mã ngành: 7340206 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Digital Marketing Mã ngành: 7340114 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh doanh thương mại Mã ngành: 7340121 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quan hệ công chúng Mã ngành: 7320108 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quan hệ quốc tế Mã ngành: 7310206 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị sự kiện Mã ngành: 7340412 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kiến trúc Mã ngành: 7580101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thiết kế nội thất Mã ngành: 7580108 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thiết kế thời trang Mã ngành: 7210404 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thiết kế đồ họa Mã ngành: 7210403 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Nghệ thuật số (Digital Art) Mã ngành: 7210408 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ điện ảnh, truyền hình Mã ngành: 7210302 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thanh nhạc Mã ngành: 7210205 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Đông phương học Mã ngành: 7310608 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Dược học Mã ngành: 7720201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Thú y Mã ngành: 7640101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Chăn nuôi Mã ngành: 7620105 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm Mã ngành: 7720497 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7520320 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Nội Dung Liên Quan:
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất