Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2023 chính thức
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội hệ Đại học chính quy sau kỳ thi THPT quốc gia nhà trường công bố mức điểm chuẩn chính thức cho từng ngành nghề của nguyện vọng 1 vào các ngành như sau.
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Xét Tuyển Theo Kết Quả Thi THPTQG Năm 2023
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:
STT | THÔNG TIN NGÀNH |
1 | Mã ngành/ CTĐT: 7210404 Tên ngành/ CTĐT: Thiết kế thời trang Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 27.23 - PT5: - PT6: |
2 | Mã ngành/ CTĐT: 7220201 Tên ngành/ CTĐT: Ngôn ngữ Anh Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 27.73 - PT4: 27.09 - PT5: - PT6: |
3 | Mã ngành/ CTĐT: 7220204 Tên ngành/ CTĐT: Ngôn ngữ Trung Quốc Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 27.47 - PT4: 27.34 - PT5: - PT6: |
4 | Mã ngành/ CTĐT: 7220209 Tên ngành/ CTĐT: Ngôn ngữ Nhật Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 25.20 - PT4: 26.68 - PT5: - PT6: |
5 | Mã ngành/ CTĐT: 7220210 Tên ngành/ CTĐT: Ngôn ngữ Hàn Quốc Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 26.15 - PT4: 27.20 - PT5: - PT6: |
6 | Mã ngành/ CTĐT: Tên ngành/ CTĐT: Ngôn ngữ học Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: - PT5: - PT6: |
7 | Mã ngành/ CTĐT: 7310104 Tên ngành/ CTĐT: Kinh tế đầu tư Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 26.41 - PT4: 27.95 - PT5: - PT6: |
8 | Mã ngành/ CTĐT: 7310612 Tên ngành/ CTĐT: Trung Quốc học Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 26.82 - PT4: 26.27 - PT5: - PT6: |
9 | Mã ngành/ CTĐT: 7320113 Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ đa phương tiện Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 28.29 - PT4: - PT5: - PT6: 16.82 |
10 | Mã ngành/ CTĐT: 7340101 Tên ngành/ CTĐT: Quản trị kinh doanh Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 27.20 - PT4: 27.70 - PT5: 19.00 - PT6: |
11 | Mã ngành/ CTĐT: 7340115 Tên ngành/ CTĐT: Marketing Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 27.94 - PT4: 28.10 - PT5: 19.75 - PT6: |
12 | Mã ngành/ CTĐT: 7340125 Tên ngành/ CTĐT: Phân tích dữ liệu kinh doanh Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 27.36 - PT5: 19.90 - PT6: |
13 | Mã ngành/ CTĐT: 7340201 Tên ngành/ CTĐT: Tài chính - Ngân hàng Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 27.09 - PT4: 27.61 - PT5: 18.95 - PT6: |
14 | Mã ngành/ CTĐT: 7340301 Tên ngành/ CTĐT: Kế toán Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 26.57 - PT4: 27.60 - PT5: 17.95 - PT6: |
15 | Mã ngành/ CTĐT: 7340302 Tên ngành/ CTĐT: Kiểm toán Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 25.95 - PT4: 27.78 - PT5: 18.25 - PT6: |
16 | Mã ngành/ CTĐT: 7340404 Tên ngành/ CTĐT: Quản trị nhân lực Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 26.77 - PT4: 27.57 - PT5: 18.20 - PT6: |
17 | Mã ngành/ CTĐT: 7340406 Tên ngành/ CTĐT: Quản trị văn phòng Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 25.08 - PT4: 27.29 - PT5: 17.45 - PT6: |
18 | Mã ngành/ CTĐT: 7480101 Tên ngành/ CTĐT: Khoa học máy tính Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 28.76 - PT5: - PT6: 15.16 |
19 |
Mã ngành/ CTĐT: 7480102
Tên ngành/ CTĐT: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 28.04 - PT5: - PT6: |
20 | Mã ngành/ CTĐT: 7480103 Tên ngành/ CTĐT: Kỹ thuật phần mềm Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 28.45 - PT4: 28.43 - PT5: - PT6: 15.77 |
21 | Mã ngành/ CTĐT: 7480104 Tên ngành/ CTĐT: Hệ thống thông tin Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 28.27 - PT5: - PT6: 16.51 |
22 | Mã ngành/ CTĐT: 7480108 Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật máy tính Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 28.45 - PT4: 28.13 - PT5: - PT6: 16.58 |
23 | Mã ngành/ CTĐT: Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ thông tin Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: - PT5: - PT6: |
24 | Mã ngành/ CTĐT: 7510201 Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật cơ khí Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 26.73 - PT4: 27.63 - PT5: - PT6: 20.19 |
25 | Mã ngành/ CTĐT: 7510203 Tên ngành/ CTĐT: Công nghễ kỹ thuật cơ điện tử Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 27.90 - PT4: 28.55 - PT5: - PT6: 15.12 |
26 | Mã ngành/ CTĐT: 7510205 Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật ô tô Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 27.76 - PT4: 27.99 - PT5: - PT6: 15.15 |
27 | Mã ngành/ CTĐT: 7510206 Tên ngành/ CTĐT: Côn nghệ kỹ thuật nhiệt Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 27.07 - PT5: - PT6: |
28 | Mã ngành/ CTĐT: 7510209 Tên ngành/ CTĐT: Robot và trí tuệ nhân tạo Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 28.60 - PT5: - PT6: 15.20 |
29 |
Mã ngành/ CTĐT: 7510301
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 27.42 - PT4: 27.52 - PT5: - PT6: 15.84 |
30 | Mã ngành/ CTĐT: 7519007 Tên ngành/ CTĐT: Năng lượng tái tạo Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 26.30 - PT5: - PT6: |
31 |
Mã ngành/ CTĐT: 7510302
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 28.24 - PT4: 27.60 - PT5: - PT6: 16.20 |
32 |
Mã ngành/ CTĐT: 7510321
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 26.68 - PT5: - PT6: 15.54 |
33 |
Mã ngành/ CTĐT: 7510303
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 28.71 - PT4: 28.94 - PT5: - PT6: 15.16 |
34 | Mã ngành/ CTĐT: 7510303 Tên ngành/ CTĐT: Kỹ thuật sản xuất thông minh Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 26.76 - PT5: - PT6: |
35 | Mã ngành/ CTĐT: 7510401 Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật hóa học Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 27.79 - PT4: 26.80 - PT5: - PT6: 16.65 |
36 | Mã ngành/ CTĐT: 7510406 Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật môi trường Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 26.83 - PT5: - PT6: |
37 |
Mã ngành/ CTĐT: 7510605
Tên ngành/ CTĐT: Logisstics và quản lý chuỗi cung ứng Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 28.60 - PT5: 20.75 - PT6: |
38 | Mã ngành/ CTĐT: 7519003 Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 26.40 - PT5: - PT6: |
39 |
Mã ngành/ CTĐT: 7510213
Tên ngành/ CTĐT: Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 26.37 - PT4: 26.16 - PT5: - PT6: |
40 |
Mã ngành/ CTĐT: 7510204
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 27.65 - PT5: - PT6: 16.66 |
41 | Mã ngành/ CTĐT: 7520118 Tên ngành/ CTĐT: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 27.17 - PT5: - PT6: |
42 | Mã ngành/ CTĐT: 7520116 Tên ngành/ CTĐT: Kỹ thuật cơ khí động lực Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 26.81 - PT5: - PT6: |
43 | Mã ngành/ CTĐT: 7540101 Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ thực phẩm Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 27.68 - PT5: - PT6: 18.85 |
44 | Mã ngành/ CTĐT: 7540203 Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ vật liệu dệt, may Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: 25.78 - PT5: - PT6: |
45 | Mã ngành/ CTĐT: 7540204 Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ dệt, may Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 26.52 - PT4: 25.10 - PT5: - PT6: |
46 | Mã ngành/ CTĐT: 7720203 Tên ngành/ CTĐT: Hóa dược Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: - PT4: - PT5: - PT6: 16.73 |
47 | Mã ngành/ CTĐT: 7810101 Tên ngành/ CTĐT: Du lịch Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 27.69 - PT4: 25.92 - PT5: - PT6: |
48 |
Mã ngành/ CTĐT: 7810103
Tên ngành/ CTĐT: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 27.33 - PT4: 27.26 - PT5: - PT6: |
49 | Mã ngành/ CTĐT: 7810201 Tên ngành/ CTĐT: Quản trị khách sạn Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 27.42 - PT4: 27.07 - PT5: - PT6: |
50 |
Mã ngành/ CTĐT: 7810202
Tên ngành/ CTĐT: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Điểm đủ điều kiện trúng tuyển - PT2: 27.48 - PT4: 26.27 - PT5: - PT6: |
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2022
Mã ngành: 7210404 Điểm chuẩn: 24.20 |
Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 24.55 |
Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 25.60 |
Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 24.70 |
Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 23.95 |
Mã ngành: 7340302 Điểm chuẩn: 24.30 |
Mã ngành: 7340404 Điểm chuẩn: 24.95 |
Mã ngành: 7340406 Điểm chuẩn: 24.00 |
Mã ngành: 7480101 Điểm chuẩn: 25.65 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Điểm chuẩn: 24.65 |
Mã ngành: 7480103 Điểm chuẩn: 25.35 |
Mã ngành: 7480104 Điểm chuẩn: 25.15 |
Mã ngành: 7480108 Điểm chuẩn: 24.70 |
Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 26.15 |
Mã ngành: 7510201 Điểm chuẩn: 23.25 |
Mã ngành: 7510203 Điểm chuẩn: 24.95 |
Mã ngành: 7510205 Điểm chuẩn: 24.70 |
Mã ngành: 7510206 Điểm chuẩn: 20.00 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm chuẩn: 23.55 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông Mã ngành: 7510302 Điểm chuẩn: 23.05 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Điểm chuẩn: 25.85 |
Mã ngành: 7510401 Điểm chuẩn: 19.95 |
Mã ngành: 7510406 Điểm chuẩn: 18.65 |
Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 23.75 |
Mã ngành: 7540204 Điểm chuẩn: 22.45 |
Công nghệ vật liệu dệt, may Mã ngành: 7540203 Điểm chuẩn: 22,15 |
Mã ngành: 7520118 Điểm chuẩn: 21.25 |
Mã ngành: 7519003 Điểm chuẩn: 20.60 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 25.75 |
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 24.09 |
Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 24.73 |
Mã ngành: 7220210 Điểm chuẩn: 24.55 |
Mã ngành: 7220209 Điểm chuẩn: 23.78 |
Mã ngành: 7310104 Điểm chuẩn: 24.50 |
Mã ngành: 7810101 Điểm chuẩn: 25.75 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 23.45 |
Mã ngành: 7810201 Điểm chuẩn: 22.45 |
Mã ngành: 7519004 Điểm chuẩn: 24.50 |
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Xét Theo Học Bạ 2022
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7510302 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.27 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 29.09 |
Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.61 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.18 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7510203 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.61 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Tổ hợp xét: A00, B00, D07, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.13 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Mã ngành: 7520118 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.12 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học Mã ngành: 7510401 Tổ hợp xét: A00, B00, D07, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.64 |
Công nghệ vật liệu dệt, may Mã ngành: 7540203 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.63 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7510201 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.05 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.46 |
Tài chính - Ngân hang Mã ngành: 7340201 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.19 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Tổ hợp xét: A00, B00, D07, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.99 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.79 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: 7480103 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.83 |
Thiết kế thời trang Mã ngành: 7210404 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D14, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.77 |
Quản trị văn phòng Mã ngành: 7340406 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.29 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Tổ hợp xét: D01, D04, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.1 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.04 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.42 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Tổ hợp xét: D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.09 |
Công nghệ dệt, may Mã ngành: 7540204 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.04 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 29.34 |
Hệ thống thông tin Mã ngành: 7480104 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.5 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Tổ hợp xét: D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.6 |
Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 29.1 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.89 |
Du lịch Mã ngành: 7810101 Tổ hợp xét: D01, C00, D14, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.35 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.8 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Tổ hợp xét: A00, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 29.38 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính Mã ngành: 7480108 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.49 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Tổ hợp xét: D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.41 |
Kinh tế đầu tư Mã ngành: 7310104 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.16 |
Kiểm toán Mã ngành: 7340302 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.97 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu Mã ngành: 7519003 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.19 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.58 |
Robot và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: 7510209 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.99 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh Mã ngành: 7340125 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.4 |
Trung Quốc học Mã ngành: 7310612 Tổ hợp xét: D01, D04, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.21 |
Công nghệ đa phương tiện Mã ngành: 7329001 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.66 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 20.1 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 20.65 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh Mã ngành: 7340125 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 19.4 |
Tài chính - Ngân hang Mã ngành: 7340201 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 19.65 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 18.7 |
Kiểm toán Mã ngành: 7340302 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 19.45 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 19.4 |
Quản trị văn phòng Mã ngành: 7340406 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 18.15 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) Mã ngành: 7510206 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 27.31 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 21.7 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Tổ hợp xét: A01, D01, D14, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.26 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7519005 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.37 |
Thiết kế công nghiệp Mã ngành: 7519004 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.81 |
Kết luận: Trên là thông tin chi tiết về điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội mới nhất, các thí sinh theo dõi và làm thủ tục nhập học ngay sau khi có kết quả trúng tuyển.
Nội Dung Liên Quan:
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất