Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2023 chính thức

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2023 chính thức

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội hệ Đại học chính quy sau kỳ thi THPT quốc gia nhà trường công bố mức điểm chuẩn chính thức cho từng ngành nghề của nguyện vọng 1 vào các ngành như sau.

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội mới nhất

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Xét Tuyển Theo Kết Quả Thi THPTQG Năm 2023

Điểm chuẩn đại học công nghiệp hà nội 2023

Điểm chuẩn đại học công nghiệp hà nội 2023

Điểm chuẩn đại học công nghiệp hà nội 2023

Điểm chuẩn đại học công nghiệp hà nội 2023

Điểm chuẩn đại học công nghiệp hà nội 2023

Điểm chuẩn đại học công nghiệp hà nội 2023

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:

STT THÔNG TIN NGÀNH
1 Mã ngành/ CTĐT: 7210404
Tên ngành/ CTĐT: Thiết kế thời trang
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 27.23
- PT5:
- PT6:
2 Mã ngành/ CTĐT: 7220201
Tên ngành/ CTĐT: Ngôn ngữ Anh
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 27.73
- PT4: 27.09
- PT5:
- PT6:
3 Mã ngành/ CTĐT: 7220204
Tên ngành/ CTĐT: Ngôn ngữ Trung Quốc
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 27.47
- PT4: 27.34
- PT5:
- PT6:
4 Mã ngành/ CTĐT: 7220209
Tên ngành/ CTĐT: Ngôn ngữ Nhật
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 25.20
- PT4: 26.68
- PT5:
- PT6:
5 Mã ngành/ CTĐT: 7220210
Tên ngành/ CTĐT: Ngôn ngữ Hàn Quốc
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 26.15
- PT4: 27.20
- PT5:
- PT6:
6 Mã ngành/ CTĐT:
Tên ngành/ CTĐT: Ngôn ngữ học
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4:
- PT5:
- PT6:
7 Mã ngành/ CTĐT: 7310104
Tên ngành/ CTĐT: Kinh tế đầu tư
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 26.41
- PT4: 27.95
- PT5:
- PT6:
8 Mã ngành/ CTĐT: 7310612
Tên ngành/ CTĐT: Trung Quốc học
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 26.82
- PT4: 26.27
- PT5:
- PT6:
9 Mã ngành/ CTĐT: 7320113
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ đa phương tiện
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 28.29
- PT4:
- PT5:
- PT6: 16.82
10 Mã ngành/ CTĐT: 7340101
Tên ngành/ CTĐT: Quản trị kinh doanh
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 27.20
- PT4: 27.70
- PT5: 19.00
- PT6:
11 Mã ngành/ CTĐT: 7340115
Tên ngành/ CTĐT: Marketing
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 27.94
- PT4: 28.10
- PT5: 19.75
- PT6:
12 Mã ngành/ CTĐT: 7340125
Tên ngành/ CTĐT: Phân tích dữ liệu kinh doanh
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 27.36
- PT5: 19.90
- PT6:
13 Mã ngành/ CTĐT: 7340201
Tên ngành/ CTĐT: Tài chính - Ngân hàng
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 27.09
- PT4: 27.61
- PT5: 18.95
- PT6:
14 Mã ngành/ CTĐT: 7340301
Tên ngành/ CTĐT: Kế toán
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 26.57
- PT4: 27.60
- PT5: 17.95
- PT6:
15 Mã ngành/ CTĐT: 7340302
Tên ngành/ CTĐT: Kiểm toán
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 25.95
- PT4: 27.78
- PT5: 18.25
- PT6:
16 Mã ngành/ CTĐT: 7340404
Tên ngành/ CTĐT: Quản trị nhân lực
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 26.77
- PT4: 27.57
- PT5: 18.20
- PT6:
17 Mã ngành/ CTĐT: 7340406
Tên ngành/ CTĐT: Quản trị văn phòng
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 25.08
- PT4: 27.29
- PT5: 17.45
- PT6:
18 Mã ngành/ CTĐT: 7480101
Tên ngành/ CTĐT: Khoa học máy tính
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 28.76
- PT5:
- PT6: 15.16
19
Mã ngành/ CTĐT: 7480102
Tên ngành/ CTĐT: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 28.04
- PT5:
- PT6:
20 Mã ngành/ CTĐT: 7480103
Tên ngành/ CTĐT: Kỹ thuật phần mềm
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 28.45
- PT4: 28.43
- PT5:
- PT6: 15.77
21 Mã ngành/ CTĐT: 7480104
Tên ngành/ CTĐT: Hệ thống thông tin
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 28.27
- PT5:
- PT6: 16.51
22 Mã ngành/ CTĐT: 7480108
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật máy tính
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 28.45
- PT4: 28.13
- PT5:
- PT6: 16.58
23 Mã ngành/ CTĐT:
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ thông tin
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4:
- PT5:
- PT6:
24 Mã ngành/ CTĐT: 7510201
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 26.73
- PT4: 27.63
- PT5:
- PT6: 20.19
25 Mã ngành/ CTĐT: 7510203
Tên ngành/ CTĐT: Công nghễ kỹ thuật cơ điện tử
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 27.90
- PT4: 28.55
- PT5:
- PT6: 15.12
26 Mã ngành/ CTĐT: 7510205
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 27.76
- PT4: 27.99
- PT5:
- PT6: 15.15
27 Mã ngành/ CTĐT: 7510206
Tên ngành/ CTĐT: Côn nghệ kỹ thuật nhiệt
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 27.07
- PT5:
- PT6:
28 Mã ngành/ CTĐT: 7510209
Tên ngành/ CTĐT: Robot và trí tuệ nhân tạo
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 28.60
- PT5:
- PT6: 15.20
29
Mã ngành/ CTĐT: 7510301
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 27.42
- PT4: 27.52
- PT5:
- PT6: 15.84
30 Mã ngành/ CTĐT: 7519007
Tên ngành/ CTĐT: Năng lượng tái tạo
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 26.30
- PT5:
- PT6:
31
Mã ngành/ CTĐT: 7510302
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 28.24
- PT4: 27.60
- PT5:
- PT6: 16.20
32
Mã ngành/ CTĐT: 7510321
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 26.68
- PT5:
- PT6: 15.54
33
Mã ngành/ CTĐT: 7510303
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 28.71
- PT4: 28.94
- PT5:
- PT6: 15.16
34 Mã ngành/ CTĐT: 7510303
Tên ngành/ CTĐT: Kỹ thuật sản xuất thông minh
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 26.76
- PT5:
- PT6:
35 Mã ngành/ CTĐT: 7510401
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật hóa học
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 27.79
- PT4: 26.80
- PT5:
- PT6: 16.65
36 Mã ngành/ CTĐT: 7510406
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật môi trường
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 26.83
- PT5:
- PT6:
37
Mã ngành/ CTĐT: 7510605
Tên ngành/ CTĐT: Logisstics và quản lý chuỗi cung ứng
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 28.60
- PT5: 20.75
- PT6:
38 Mã ngành/ CTĐT: 7519003
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 26.40
- PT5:
- PT6:
39
Mã ngành/ CTĐT: 7510213
Tên ngành/ CTĐT: Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 26.37
- PT4: 26.16
- PT5:
- PT6:
40
Mã ngành/ CTĐT: 7510204
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 27.65
- PT5:
- PT6: 16.66
41 Mã ngành/ CTĐT: 7520118
Tên ngành/ CTĐT: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 27.17
- PT5:
- PT6:
42 Mã ngành/ CTĐT: 7520116
Tên ngành/ CTĐT: Kỹ thuật cơ khí động lực
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 26.81
- PT5:
- PT6:
43 Mã ngành/ CTĐT: 7540101
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ thực phẩm
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 27.68
- PT5:
- PT6: 18.85
44 Mã ngành/ CTĐT: 7540203
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ vật liệu dệt, may
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4: 25.78
- PT5:
- PT6:
45 Mã ngành/ CTĐT: 7540204
Tên ngành/ CTĐT: Công nghệ dệt, may
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 26.52
- PT4: 25.10
- PT5:
- PT6:
46 Mã ngành/ CTĐT: 7720203
Tên ngành/ CTĐT: Hóa dược
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2:
- PT4:
- PT5:
- PT6: 16.73
47 Mã ngành/ CTĐT: 7810101
Tên ngành/ CTĐT: Du lịch
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 27.69
- PT4: 25.92
- PT5:
- PT6:
48
Mã ngành/ CTĐT: 7810103
Tên ngành/ CTĐT: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 27.33
- PT4: 27.26
- PT5:
- PT6:
49 Mã ngành/ CTĐT: 7810201
Tên ngành/ CTĐT: Quản trị khách sạn
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 27.42
- PT4: 27.07
- PT5:
- PT6:
50
Mã ngành/ CTĐT: 7810202
Tên ngành/ CTĐT: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
- PT2: 27.48
- PT4: 26.27
- PT5:
- PT6:

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2022

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Điểm chuẩn: 24.20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm chuẩn: 24.55

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm chuẩn: 25.60

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm chuẩn: 24.70

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm chuẩn: 23.95

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Điểm chuẩn: 24.30

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Điểm chuẩn: 24.95

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Điểm chuẩn: 24.00

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Điểm chuẩn: 25.65

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Điểm chuẩn: 24.65

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Điểm chuẩn: 25.35

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Điểm chuẩn: 25.15

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Điểm chuẩn: 24.70

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn: 26.15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Điểm chuẩn: 23.25

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Điểm chuẩn: 24.95

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Điểm chuẩn: 24.70

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Điểm chuẩn: 20.00

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Điểm chuẩn: 23.55

Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông

Mã ngành: 7510302

Điểm chuẩn: 23.05

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Điểm chuẩn: 25.85

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Điểm chuẩn: 19.95

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Điểm chuẩn: 18.65

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm chuẩn: 23.75

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Điểm chuẩn: 22.45

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Điểm chuẩn: 22,15

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Điểm chuẩn: 21.25

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 7519003

Điểm chuẩn: 20.60

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm chuẩn: 25.75

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn: 24.09

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm chuẩn: 24.73

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Điểm chuẩn: 24.55

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Điểm chuẩn: 23.78

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Điểm chuẩn: 24.50

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Điểm chuẩn: 25.75

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm chuẩn: 23.45

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Điểm chuẩn: 22.45

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7519004

Điểm chuẩn: 24.50

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Xét Theo Học Bạ 2022

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.27

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 29.09

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.61

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.61

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.13

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.12

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.64

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.63

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.05

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.46

Tài chính - Ngân hang

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.99

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.79

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.83

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D14, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.77

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.29

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp xét: D01, D04, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.1

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.04

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.42

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp xét: D01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.09

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.04

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 29.34

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp xét: D01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.6

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 29.1

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.89

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp xét: D01, C00, D14, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.35

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.8

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp xét: A00, D01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 29.38

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.49

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp xét: D01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.41

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.16

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.97

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 7519003

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.19

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.58

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.99

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7340125

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.4

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Tổ hợp xét: D01, D04, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.21

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.66

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp xét:

Điểm trúng tuyển học bạ: 20.1

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp xét:

Điểm trúng tuyển học bạ: 20.65

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7340125

Tổ hợp xét:

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.4

Tài chính - Ngân hang

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp xét:

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.65

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp xét:

Điểm trúng tuyển học bạ: 18.7

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp xét:

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.45

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp xét:

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.4

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp xét:

Điểm trúng tuyển học bạ: 18.15

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Tổ hợp xét:

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.31

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp xét:

Điểm trúng tuyển học bạ: 21.7

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp xét: A01, D01, D14, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.26

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7519005

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.37

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7519004

Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.81

Kết luận: Trên là thông tin chi tiết về điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội mới nhất, các thí sinh theo dõi và làm thủ tục nhập học ngay sau khi có kết quả trúng tuyển. 

Nội Dung Liên Quan:

By: Minh vũ

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.