Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Thực Phẩm TP.HCM 2023
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Thực Phẩm TP.HCM mã Trường (DCT) thông báo điểm chuẩn trúng tuyển vào 34 ngành nghề tuyển sinh mới nhất được Ban giám hiệu nhà trường công bố, thí sinh theo dõi chi tiết tại đây!
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Thực Phẩm TP.HCM 2023 chính thức được ban giám hiệu nhà trường công bố. Mời thí sinh theo dõi.
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM Xét Theo Kết Quả Thi THPT Quốc Gia 2023
THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
Mã ngành: 7540101 Tên ngành: Công nghệ thực phẩm Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 20 |
Mã ngành: 7480201 Tên ngành: Công nghệ thông tin Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 20 |
Mã ngành: 7340201 Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm chuẩn THPT 2023: 20 |
Mã ngành: 7340120 Tên ngành: Kinh doanh quốc tế Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm chuẩn THPT 2023: 20 |
Mã ngành: 7340301 Tên ngành: Kế toán Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm chuẩn THPT 2023: 20 |
Mã ngành: 7340101 Tên ngành: Quản trị kinh doanh Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm chuẩn THPT 2023: 20 |
Mã ngành: 7220201 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh Tổ hợp môn: A01, D01, D09, D10 Điểm chuẩn THPT 2023: 20 |
Mã ngành: 7220204 Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc Tổ hợp môn: A01, D01, D09, D10 Điểm chuẩn THPT 2023: 20 |
Mã ngành: 7340115 Tên ngành: Marketing Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm chuẩn THPT 2023: 20 |
Mã ngành: 7340129 Tên ngành: Quản trị kinh doanh (thực phẩm) Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm chuẩn THPT 2023: 18 |
Mã ngành: 7380107 Tên ngành: Luật kinh tế Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm chuẩn THPT 2023: 18 |
Mã ngành: 7810103 Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm chuẩn THPT 2023: 18 |
Mã ngành: 7540110 Tên ngành: Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 18 |
Mã ngành: 7810201 Tên ngành: Quản trị khách sạn Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm chuẩn THPT 2023: 18 |
Mã ngành: 7510301 Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7850101 Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7510203 Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7510406 Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7720499 Tên ngành: Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7540105 Tên ngành: Công nghệ chế biến thuỷ sản Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7510401 Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7720498 Tên ngành: Khoa học chế biến món ăn Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7810202 Tên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7510303 Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7510202 Tên ngành: Công nghệ chế tạo máy Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7510402 Tên ngành: Công nghệ vật liệu Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7420201 Tên ngành: Công nghệ sinh học (Công nghiệp/Nông nghiệp/Y Dược) Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7540204 Tên ngành: Công nghệ dệt, may Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7620303 Tên ngành: Khoa học thủy sản Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7480202 Tên ngành: An toàn thông tin Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7340123 Tên ngành: Kinh doanh thời trang và Dệt may Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10, D10 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7520115 Tên ngành: Kỹ thuật nhiệt (điện lạnh) Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07, D07 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7510602 Tên ngành: Quản lý năng lượng Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07, B00 Điểm chuẩn THPT 2023: 16 |
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM Xét Theo Kết Quả Thi THPT Quốc Gia 2022
Mã trường: 7540101 Điểm thi TN THPTQG: 22.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7540110 Điểm thi TN THPTQG: 20.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7540105 Điểm thi TN THPTQG: 16.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7620303 Điểm thi TN THPTQG: Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: |
Mã trường: 7340301 Điểm thi TN THPTQG: 23.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 680 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7340201 Điểm thi TN THPTQG: 23.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 680 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7340115 Điểm thi TN THPTQG: 24.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 700 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Quản trị kinh doanh thực phẩm * Mã trường: 7340129 Điểm thi TN THPTQG: 21.75 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 750 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7340101 Điểm thi TN THPTQG: 23.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 700 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7340120 Điểm thi TN THPTQG: 23.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 730 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7380107 Điểm thi TN THPTQG: 23.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7540204 Điểm thi TN THPTQG: 19.75 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7520115 Điểm thi TN THPTQG: 17.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Kinh doanh thời trang và Dệt may * Mã trường: 7340123 Điểm thi TN THPTQG: 19.75 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7510602 Điểm thi TN THPTQG: 16.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7510401 Điểm thi TN THPTQG: 17.25 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Kỹ thuật hóa phân tích * Mã trường: 7520311 Điểm thi TN THPTQG: Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: |
Mã trường: 7510402 Điểm thi TN THPTQG: 16.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7510406 Điểm thi TN THPTQG: 16 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã trường: 7850101 Điểm thi TN THPTQG: 16.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7420201 Điểm thi TN THPTQG: 21.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 400 |
Mã trường: 7480201 Điểm thi TN THPTQG: 23.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 700 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7480202 Điểm thi TN THPTQG: 22.25 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7510202 Điểm thi TN THPTQG: 17.25 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử Mã trường: 7510301 Điểm thi TN THPTQG: 21.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7510203 Điểm thi TN THPTQG: 21.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã trường: 7510303 Điểm thi TN THPTQG: 21.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực Mã trường: 7720499 Điểm thi TN THPTQG: 16.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7720498 Điểm thi TN THPTQG: 16.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã trường: 7810103 Điểm thi TN THPTQG: 23.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã trường: 7810202 Điểm thi TN THPTQG: 22.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7810201 Điểm thi TN THPTQG: 22.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 600 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7220201 Điểm thi TN THPTQG: 23.50 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 700 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Mã trường: 7220204 Điểm thi TN THPTQG: 24.00 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM: 650 Điểm tuyển thẳng theo đề án riêng: 24.00 |
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM Xét Theo Học Bạ 2022
An toàn thông tin Mã ngành: 7480202 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 21.25 Cả năm lớp 12: 23.00 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 25.00 Cả năm lớp 12: 26.50 |
Công nghệ dệt, may Mã ngành: 7540204 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 20.00 Cả năm lớp 12: 21.00 |
Kinh doanh thời trang và Dệt may Mã ngành: 7340123 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 20.00 Cả năm lớp 12: 21.00 |
Công nghệ chế tạo máy Mã ngành: 7510202 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 20.00 Cả năm lớp 12: 22.50 |
Công nghệ vật liệu Mã ngành: 7510402 Điểm trúng tuyển học bạ: 20.00 |
Kỹ thuật nhiệt Mã ngành: 7520115 Điểm trúng tuyển học bạ: 20.00 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7510203 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 21.25 Cả năm lớp 12: 23.00 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 21.25 Cả năm lớp 12: 23.50 |
Quản lý năng lượng Mã ngành: 7510602 Điểm trúng tuyển học bạ: 20.00 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 21.50 Cả năm lớp 12: 23.50 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7510401 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 22.25 Cả năm lớp 12: 23.00 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm trúng tuyển học bạ: 21.00 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 20 Cả năm lớp 12: 21.00 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.00 |
Công nghệ chế biến thủy sản Mã ngành: 7540105 Điểm trúng tuyển học bạ: 20.00 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 27.00 Cả năm lớp 12: 27.50 |
Quản trị kinh doanh thực phẩm Mã ngành: 7340129 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 22.75 Cả năm lớp 12: 23.50 |
Đảm bảo chất lượng & ATTP Mã ngành: 7540110 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 24.00 Cả năm lớp 12: 24.50 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 25.50 Cả năm lớp 12: 26.00 |
Tài chính ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 25.50 Cả năm lớp 12: 26.50 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 25.50 Cả năm lớp 12: 25.75 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 25.50 Cả năm lớp 12: 25.75 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 24.50 Cả năm lớp 12: 25.25 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 26.50 Cả năm lớp 12: 27.50 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 26.00 Cả năm lớp 12: 26.75 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 26.00 Cả năm lớp 12: 26.50 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 24.00 Cả năm lớp 12: 25.00 |
Khoa học chế biến món ăn Mã ngành: 7819010 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 22.25 Cả năm lớp 12: 22.50 |
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực Mã ngành: 7819009 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 22.25 Cả năm lớp 12: 22.50 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.00 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm trúng tuyển học bạ: Cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12: 24.00 Cả năm lớp 12: 24.50 |
Lời kết: Trên đây là thông tin điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM mới nhất cung cấp cho các thí sinh tham khảo.
- Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.Hồ Chí Minh Tuyển Sinh Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.Hồ Chí Minh Mới Nhất
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất