Điểm chuẩn Đại học Công Nghiệp TP.HCM 2023 chính thức

Điểm chuẩn Đại học Công Nghiệp TP.HCM 2023 chính thức

 Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp TP.HCM mới nhất đã chính thức được công bố. Các thí sinh có thể theo dõi thông tin chi tiết về điểm chuẩn của từng ngành tại đây.

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP.HCM 2023 chính thức được ban giám hiệu nhà trường công bố. Mời thí sinh theo dõi.

Điểm chuẩn Đại học Công Nghiệp TP.HCM mới nhất

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp TP. HCM Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2023

TÊN NGÀNH TUYỂN SINH

Tên ngành: Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng.
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp xét tuyển: A01, C01, D01, D96
Điểm trúng tuyển: 24.25

Tên ngành: Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp xét tuyển: A01, C01, D01, D96
Điểm trúng tuyển: 25.00

Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; - Quản trị khách sạn; - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống.
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp xét tuyển: A01, C01, D01, D96
Điểm trúng tuyển: 22.00

Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp xét tuyển: A01, C01, D01, D96
Điểm trúng tuyển: 26.00

Tên ngành: Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp xét tuyển: A01, C01, D01, D90
Điểm trúng tuyển: 24.75

Tên ngành: Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp.
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,D01,D96
Điểm trúng tuyển: 23.75

Tên ngành: Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế và kế toán.
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,D01,D96
Điểm trúng tuyển: 22.75

Tên ngành: Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,D01,D96
Điểm trúng tuyển: 2250

Tên ngành: Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp xét tuyển: A00, C00, D01, D96
Điểm trúng tuyển: 23.75

Tên ngành: Luật quốc tế
Mã ngành: 7380108
Tổ hợp xét tuyển: A00, C00, D01, D96
Điểm trúng tuyển: 22.00

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,C01,D90
Điểm trúng tuyển: 2225

Tên ngành: Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành: 7510202
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D90
Điểm trúng tuyển: 2050

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện từ
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,C01,D90
Điểm trúng tuyển: 23.75

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,C01,D90
Điểm trúng tuyển: 23.75

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Mã ngành: 7510206
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,C01,D90
Điểm trúng tuyển: 19.00

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh.
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,C01,D90
Điểm trúng tuyển: 2350

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo.
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,C01,D90
Điểm trúng tuyển: 21.00

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng.
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,C01,D90
Điểm trúng tuyển: 20.75

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480108
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,C01,D90
Điểm trúng tuyển: 23.25

Tên ngành: Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 02 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin và chuyên ngành Khoa học dữ liệu; Quản lý đô thị thông minh và bền vững.
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,D01,D90
Điểm trúng tuyển: 25.25

Tên ngành: Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07, C08
Điểm trúng tuyển: 23.00

Tên ngành: Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Hóa dược; Kỹ thuật hóa phân tích.
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07, C02
Điểm trúng tuyển: 19.00

Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07, D90
Điểm trúng tuyển: 19.25

Tên ngành: Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mỹ.
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07, D90
Điểm trúng tuyển: 22.00

Tên ngành: Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Mã ngành: 7540106
Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07, D90
Điểm trúng tuyển: 19.00

Tên ngành: Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm
Mã ngành: 7720497
Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07, D90
Điểm trúng tuyển: 19.00

Tên ngành: Thiết kế thời trang
Mã ngành: 7210404
Tổ hợp xét tuyển: A00, C01,D01,D90
Điểm trúng tuyển: 22.75

Tên ngành: Công nghệ dệt, may
Mã ngành: 7540204
Tổ hợp xét tuyển: A00, C01,D01,D90
Điểm trúng tuyển: 19.00

Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,C01,D90
Điểm trúng tuyển: 19.00

Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7580205
Tổ hợp xét tuyển: A00, A0l,C01,D90
Điểm trúng tuyển: 19.00

Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp xét tuyển: B00, C02, D90, D96
Điểm trúng tuyển: 19.00

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường.
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp xét tuyển: B00, C02, D90, D96
Điểm trúng tuyển: 19.00

Tên ngành: Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp xét tuyển: A01, C01, D01, D96
Điểm trúng tuyển: 19.00

Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp xét tuyển: D01, D14, D15, D96
Điểm trúng tuyển: 2230

Tên ngành: Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng.
Mã ngành: 7340101C
Tổ hợp xét tuyển: A01, C01, D01, D96
Điểm trúng tuyển: 2125

Tên ngành: Marketing
Mã ngành: 7340115C
Tổ hợp xét tuyển: A01, C01, D01, D96
Điểm trúng tuyển: 22.25

Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120C
Tổ hợp xét tuyển: A01, C01, D01, D96
Điểm trúng tuyển: 23.00

Tên ngành: Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp.
Mã ngành: 7340201c
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,D01,D96
Điểm trúng tuyển: 2130

Tên ngành: Kế toán
Mã ngành: 7340301c
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,D01,D96
Điểm trúng tuyển: 20.00

Tên ngành: Kiểm toán
Mã ngành: 7340302C
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,D01,D96
Điểm trúng tuyển: 20.00

Tên ngành: Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107C
Tổ hợp xét tuyển: A00, C00, D01,D96
Điểm trúng tuyển: 23.00

Tên ngành: Luật quốc tế
Mã ngành: 7380108C
Tổ hợp xét tuyển: A00, C00, D0LD96
Điểm trúng tuyển: 2030

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201C
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D90
Điểm trúng tuyển: 20.00

Tên ngành: Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành: 7510202C
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,C01,D90
Điểm trúng tuyển: 19.00

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203C
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,C01,D90
Điểm trúng tuyển: 20.00

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205C
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,C01,D90
Điểm trúng tuyển: 22.00

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Mã ngành: 7510206C
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,C01,D90
Điểm trúng tuyển: 18.00

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh.
Mã ngành: 7510303C
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,C01,D90
Điểm trúng tuyển: 2030

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo.
Mã ngành: 7510301C
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D90
Điểm trúng tuyển: 19.00

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Chương trình chất lượng cao gồm 02 chuyên ngành: Điện từ công nghiệp; Điện tử viễn thông.
Mã ngành: 7510302C
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,C01,D90
Điểm trúng tuyển: 18.00

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480108C
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D90
Điểm trúng tuyển: 21.75

Tên ngành: Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chương trình chất lượng cao gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tín.
Mã ngành: 7480201C
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01.D01.D90
Điểm trúng tuyển: 2330

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401C
Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07, C02
Điểm trúng tuyển: 18.00

Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101c
Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07, D90
Điểm trúng tuyển: 18.00

Tên ngành: Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mỹ.
Mã ngành: 7420201c
Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07, D90
Điểm trúng tuyển: 18.00

Tên ngành: Kế toán chất lượng cao tích hợp chứng chỉ ACCA
Mã ngành: 7340301Q
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,D01,D96
Điểm trúng tuyển: 20.00

Tên ngành: Kiểm toán chất lượng cao tích hợp chứng chỉ TAEW
Mã ngành: 7340302Q
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,D01,D96
Điểm trúng tuyển: 20.00

Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101K
Tổ hợp xét tuyển: A01, C01, D01, D96
Điểm trúng tuyển: 21.25

Tên ngành: Marketing
Mã ngành: 7340115K
Tổ hợp xét tuyển: A01, C01, D01, D96
Điểm trúng tuyển: 22.25

Tên ngành: Kế toán
Mã ngành: 7340301K
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,D01,D96
Điểm trúng tuyển: 20.00

Tên ngành: Tài chính ngân hàng
Mã ngành: 7340201K
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,D01,D96
Điểm trúng tuyển: 2130

Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101K
Tổ hợp xét tuyển: B00, C02, D90, D96
Điểm trúng tuyển: 19.00

Tên ngành: Ngôn ngữ anh
Mã ngành: 7220201K
Tổ hợp xét tuyển: D01, D14, D15, D96
Điểm trúng tuyển: 2230

Tên ngành: Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101K
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,D01,D90
Điểm trúng tuyển: 2330

Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120K
Tổ hợp xét tuyển: A01, C01, D01, D96
Điểm trúng tuyển: 23.00

 
 

Đối với phân hiệu Quảng Ngãi, mức điểm cho các thí sinh thuộc khu vực 3, không thuộc Diện ưu tiên chính sách vào các ngành/nhóm ngành như sau:

TÊN NGÀNH TUYỂN SINH

Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp xét tuyển: A01.C01, D01, D96
Điểm trúng tuyển: 17.00

Tên ngành: Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01,D96
Điểm trúng tuyển: 17.00

Tên ngành: Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D90
Điểm trúng tuyển: 17.00

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01.D90
Điểm trúng tuyển: 17.00

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01 D90
Điểm trúng tuyển: 17.00

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp xét tuyển: A00, AOI, C01.D90
Điểm trúng tuyển: 17.00

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp TP. HCM Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2022

CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ 

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp xét: A01,C01,D01,D96

Điểm chuẩn: 26

Nhóm ngành Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp xét: A01,C01,D01,D90

Điểm chuẩn: 23.50

Nhóm ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểmchuẩn 19

Công nghệ kỹ thuật điện tử- viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D90

Điểm chuẩn: 21.50

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D90

Điểm chuẩn: 24

IOT và trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510304

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 22.50

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 22

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 22.50

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D90

Điểm chuẩn: 22

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D90

Điểm chuẩn: 24.50

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 19.50

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 19

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 19

Công nghệ dệt may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 19

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 21.25

Nhóm ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 26

Nhóm ngành Công nghệ hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, C02

Điểm chuẩn: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 20

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm chuẩn: 19

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm chuẩn:19

Ngành Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm chuẩn: 22.50

Nhóm ngành Quản lý đất đai và kinh tế tài nguyên

Mã ngành: 7850103

Tổ hợp xét: A00, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 19

Nhóm ngành Quản lý tài nguyên môi trường

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp xét: B00, C02, D90, D96

Điểm chuẩn : 19

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 25

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 25

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 24.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp xét: A00, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 25.50

Nhóm ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp xét: A00, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 19

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp xét: A00, C01, D01, D90

Điểm chuẩn: 22.25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 25.50

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp xét: D01, D14,D15,D96

Điểm chuẩn: 22.25

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D96

Điểm chuẩn: 27

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D96

Điểm chuẩn: 25

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, C08

Điểm chuẩn: 23

CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO 

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 23

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 24

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 24

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 23

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 22.50

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302C

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 22.50

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D96

Điểm chuẩn: 24

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D96

Điểm chuẩn: 24

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 20.50

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 20

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 21

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 22

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 18.5

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 22

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 21

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 19

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 22

Nhóm ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201C

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 24.25

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401C

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, C02

Điểm chuẩn: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm chuẩn: 19

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201C

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm chuẩn: 20

CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT QUỐC TẾ 2+2 VỚI ASU 

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201K

Tổ hợp xét: D01, D14, D15, D96

Điểm chuẩn: 21

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101K

Tổ hợp xét: B00, C02, D90, D96

Điểm chuẩn: 19

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101K

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 23

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201K

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 21

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101K

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 20

Marketing

Mã ngành: 7340115K

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 23

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120K

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 23

Kế toán

Mã ngành: 7340301K

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 21

CHƯƠNG TRÌNH QUỐC TẾ CHẤT LƯỢNG CAO 

Kế toán

Mã ngành: 7340301Q

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 19

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302Q

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 21

Điểm Chuẩn Xét Theo Học Bạ Đại Học Công Nghiệp TP. HCM 2022

CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ XÉT ĐIỂM HỌC BẠ

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp xét: A01,C01,D01,D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 28

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp xét: A01,C01,D01,D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.5

Nhóm ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.25

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.25

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.75

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.25

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 28

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.5

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.75

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510304

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5

Nhóm ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 28

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, C08

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.5

Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, C02

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.5

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp xét: A00, C01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.5

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp xét: A00, C01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Nhóm ngành Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp xét: B00, C02, D90, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 23

Nhóm ngành Quản lý đất đai và Kinh tế tài nguyên

Mã ngành: 7850103

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 23

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp xét: D01, D14, D15, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.25

CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO XÉT ĐIỂM HỌC BẠ

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.5

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 25

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302C

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.25

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 25

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 25

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.75

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.75

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 25

Nhóm ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201C

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401C

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, C02

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.5

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201C

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT QUỐC TẾ 2+2 VỚI ASU XÉT ĐIỂM HỌC BẠ

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201K

Tổ hợp xét: D01, D14, D15, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101K

Tổ hợp xét: B00, C02, D90, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101K

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201K

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101K

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

Marketing

Mã ngành: 7340115K

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120K

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

Kế toán

Mã ngành: 7340301K

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

CHƯƠNG TRÌNH QUỐC TẾ CHẤT LƯỢNG CAO XÉT ĐIỂM HỌC BẠ

Kế toán

Mã ngành: 7340301Q

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302Q

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Lời kết: Trên đây là thông tin về điểm chuẩn Đại học Công Nghiệp TP.HCM chính thức do kênh tuyển sinh 24h .vn thực hiện.

Nội Dung Liên Quan:

By: Minh Vũ

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.