Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2023 Chính Thức

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2023 Chính Thức

Trường đại học Kinh tế quốc dân mã trường (NEU) đã chính thức được ban giám hiệu nhà trường công bố điểm chuẩn của các mã ngành nghề năm 2023. Thí sinh xem bài viết dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết

Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Xét Tuyển Theo Kết Qủa Thi THPTQG Năm 2023

THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH

Tên Ngành: Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2)
Mã Ngành: 7220201
Điểm Trúng Tuyển: 36,50

Tên Ngành: Kinh tế học (ngành Kinh tế)
Mã Ngành: 73101011
Điểm Trúng Tuyển: 27,10

Tên Ngành: Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)
Mã Ngành: 7310101_2
Điểm Trúng Tuyển: 27,05

Tên Ngành: Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)
Mã Ngành: 7310101 3
Điểm Trúng Tuyển: 27,15

Tên Ngành: Kinh tế đầu tư
Mã Ngành: 7310104
Điểm Trúng Tuyển: 27,50

Tên Ngành: Kinh tế phát triển
Mã Ngành: 7310105
Điểm Trúng Tuyển: 27,35

Tên Ngành: Kinh tế quốc tế
Mã Ngành: 7310106
Điểm Trúng Tuyển: 27,35

Tên Ngành: Thống kê kinh tế (Toán hệ số 2)
Mã Ngành: 7310107
Điểm Trúng Tuyển: 36,20

Tên Ngành: Toán kinh tế (Toán hệ số 2)
Mã Ngành: 7310108
Điểm Trúng Tuyển: 35,95

Tên Ngành: Quan hệ công chúng
Mã Ngành: 7320108
Điểm Trúng Tuyển: 27,20

Tên Ngành: Quản trị kinh doanh
Mã Ngành: 7340101
Điểm Trúng Tuyển: 27,25

Tên Ngành: Marketing
Mã Ngành: 7340115
Điểm Trúng Tuyển: 27,55

Tên Ngành: Bất động sản
Mã Ngành: 7340116
Điểm Trúng Tuyển: 26,40

Tên Ngành: Kinh doanh quốc tế
Mã Ngành: 7340120
Điểm Trúng Tuyển: 27,50

Tên Ngành: Kinh doanh thương mại
Mã Ngành: 7340121
Điểm Trúng Tuyển: 27,35

Tên Ngành: Thương mại điện từ
Mã Ngành: 7340122
Điểm Trúng Tuyển: 27,65

Tên Ngành: Tài chính-Ngân hàng
Mã Ngành: 7340201
Điểm Trúng Tuyển: 27,10

Tên Ngành: Bảo hiểm
Mã Ngành: 7340204
Điểm Trúng Tuyển: 26,40

Tên Ngành: Kế toán
Mã Ngành: 7340301
Điểm Trúng Tuyển: 27,05

Tên Ngành: Kiểm toán
Mã Ngành: 7340302
Điểm Trúng Tuyển: 27,20

Tên Ngành: Khoa học quản lý
Mã Ngành: 7340401
Điểm Trúng Tuyển: 27,05

Tên Ngành: Quản lý công
Mã Ngành: 7340403
Điểm Trúng Tuyển: 26,75

Tên Ngành: Quản trị nhân lực
Mã Ngành: 7340404
Điểm Trúng Tuyển: 27,10

Tên Ngành: Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2)
Mã Ngành: 7340405
Điểm Trúng Tuyển: 36 15

Tên Ngành: Quản lý dự án
Mã Ngành: 7340409
Điểm Trúng Tuyển: 27,15

Tên Ngành: Luật
Mã Ngành: 7380101
Điểm Trúng Tuyển: 26,60

Tên Ngành: Luật kinh tế
Mã Ngành: 7380107
Điểm Trúng Tuyển: 26,85

Tên Ngành: Khoa học máy tính (Toán hệ số 2)
Mã Ngành: 7480101
Điểm Trúng Tuyển: 35,35

Tên Ngành: Công nghệ thông tin (Toán hệ số 2)
Mã Ngành: 7480201
Điểm Trúng Tuyển: 35,30

Tên Ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã Ngành: 7510605
Điểm Trúng Tuyển: 27,40

Tên Ngành: Kinh doanh nông nghiệp
Mã Ngành: 7620114
Điểm Trúng Tuyển: 26,60

Tên Ngành: Kinh tế nông nghiệp
Mã Ngành: 7620115
Điểm Trúng Tuyển: 26,20

Tên Ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã Ngành: 7810103
Điểm Trúng Tuyển: 26,75

Tên Ngành: Quản trị khách sạn
Mã Ngành: 7810201
Điểm Trúng Tuyển: 26,75

Tên Ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã Ngành: 7850101
Điểm Trúng Tuyển: 26,40

Tên Ngành: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Mã Ngành: 7850102
Điểm Trúng Tuyển: 26,35

Tên Ngành: Quản lý đất đai
Mã Ngành: 7850103
Điểm Trúng Tuyển: 26,55

Tên Ngành: Quản trị kinh doanh (E-BBA)
Mã Ngành: EBBA
Điểm Trúng Tuyển: 27,10

Tên Ngành: Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) (tiếng Anh hệ số 2)
Mã Ngành: EP01
Điểm Trúng Tuyển: 36,10

Tên Ngành: Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)
Mã Ngành: EP02
Điểm Trúng Tuyển: 26,45

Tên Ngành: Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB)
Mã Ngành: EP03
Điểm Trúng Tuyển: 26,85

Tên Ngành: Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW)
Mã Ngành: EP04
Điểm Trúng Tuyển: 26,90

Tên Ngành: Kinh doanh số (E-BDB)
Mã Ngành: EP05
Điểm Trúng Tuyển: 26,85

Tên Ngành: Phân tích kinh doanh (BA)
Mã Ngành: EP06
Điểm Trúng Tuyển: 27,15

Tên Ngành: Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)
Mã Ngành: EP07
Điểm Trúng Tuyển: 26,65

Tên Ngành: Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)
Mã Ngành: EP08
Điểm Trúng Tuyển: 26,60

Tên Ngành: Công nghệ tài chính (BFT)
Mã Ngành: EP09
Điểm Trúng Tuyển: 26,75

Tên Ngành: Tài chính và Đầu tư (RFI) (tiếng Anh hệ số 2)
Mã Ngành: EP10
Điểm Trúng Tuyển: 36,50

Tên Ngành: Quản trị khách sạn quốc tế (1 IME) (tiếng Anh hệ số 2)
Mã Ngành: EP1Ỉ
Điểm Trúng Tuyển: 35,75

Tên Ngành: Kiểm toán tích hợp CỘT (AWD-ICAEW)
Mã Ngành: EP12
Điểm Trúng Tuyển: 27,20

Tên Ngành: Kinh tế học tài chính (FE)
Mã Ngành: EP13
Điểm Trúng Tuyển: 26,75

Tên Ngành: Logistics và QLCL tích hợp CỘT (LSIC) (tiếng Anh hệ số 2)
Mã Ngành: EPI4
Điểm Trúng Tuyển: 36,40

Tên Ngành: Quản lý công và Chính sách (E-PMP)
Mã Ngành: EPMP
Điểm Trúng Tuyển: 26,10

Tên Ngành: POHE-Quản trị khách sạn (tiếng Anh hệ số 2)
Mã Ngành: POHE 1
Điểm Trúng Tuyển: 35,65

Tên Ngành: POHE-Quản trị lữ hành (tiếng Anh hệ số 2)
Mã Ngành: POHE2
Điểm Trúng Tuyển: 35,65

Tên Ngành: POHE-Truyền thông Marketing (tiếng Anh hệ số 2)
Mã Ngành: POHE 3
Điểm Trúng Tuyển: 37,10

Tên Ngành: POHE-Luật kinh doanh (tiếng Anh hệ số 2)
Mã Ngành: POHE 4
Điểm Trúng Tuyển: 36,20

Tên Ngành: POHE-Quản trị kinh doanh thương mại (tiếng Anh hệ số 2)
Mã Ngành: POHE5
Điểm Trúng Tuyển: 36,85

Tên Ngành: POUE-Ọuàn lý thị trường (tiếng Anh hệ số 2)
Mã Ngành: POHE6
Điểm Trúng Tuyển: 35,65

Tên Ngành: POHE-Thẩm định giá (tiếng Anh hệ số 2)
Mã Ngành: POHE7
Điểm Trúng Tuyển: 35,85

 

Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:

STT THÔNG TIN NGÀNH
1 Mã tuyển sinh: 722021
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 23.48
Nhóm Đt2: 19.80
Nhóm Đt3: 21.03
2 Mã tuyển sinh: 7310101_1
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 24.19
Nhóm Đt2: 20.60
Nhóm Đt3: 21.20
3 Mã tuyển sinh: 7310101_2
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 26.06
Nhóm Đt2: 18.40
Nhóm Đt3: 20.11
4 Mã tuyển sinh: 7310101_3
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 22.88
Nhóm Đt2: 21.05
Nhóm Đt3: 20.00
5 Mã tuyển sinh: 7310104
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 25.11
Nhóm Đt2: 21.00
Nhóm Đt3: 21.39
6 Mã tuyển sinh: 7310105
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 22.88
Nhóm Đt2: 20.45
Nhóm Đt3: 19.60
7 Mã tuyển sinh: 7310106
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 27.47
Nhóm Đt2: 22.80
Nhóm Đt3: 23.66
8 Mã tuyển sinh: 7310107
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 23.12
Nhóm Đt2: 19.50
Nhóm Đt3: 19.26
9 Mã tuyển sinh: 7310108
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 23.06
Nhóm Đt2: 20.30
Nhóm Đt3: 22.54
10 Mã tuyển sinh: 73280101
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 25.88
Nhóm Đt2: 20.30
Nhóm Đt3: 22.54
11 Mã tuyển sinh: 7340101
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 25.47
Nhóm Đt2: 21.45
Nhóm Đt3: 21.39
12 Mã tuyển sinh:07340115
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 26.81
Nhóm Đt2: 22.30
Nhóm Đt3: 22.93
13 Mã tuyển sinh: 7340116
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 23.06
Nhóm Đt2: 19.50
Nhóm Đt3: 19.94
14 Mã tuyển sinh: 7340120
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 28.13
Nhóm Đt2: 23.43
Nhóm Đt3:24.11
15 Mã tuyển sinh: 7340121
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 26.06
Nhóm Đt2: 23.43
Nhóm Đt3: 22.74
16 Mã tuyển sinh: 7340122
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 27.00
Nhóm Đt2: 23.28
Nhóm Đt3: 23.54
17 Mã tuyển sinh: 7340201
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 25.69
Nhóm Đt2: 21.00
Nhóm Đt3: 22.11
18 Mã tuyển sinh: 7340204
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 22.88
Nhóm Đt2: 18.20
Nhóm Đt3: 18.40
19 Mã tuyển sinh: 7340301
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 23.70
Nhóm Đt2: 21.15
Nhóm Đt3: 21.37
20 Mã tuyển sinh: 7340302
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 27.56
Nhóm Đt2: 22.70
Nhóm Đt3: 23.33
21 Mã tuyển sinh: 7340402
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 23.44
Nhóm Đt2: 18.20
Nhóm Đt3: 18.29
22 Mã tuyển sinh: 7340403
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 23.25
Nhóm Đt2: 18.00
Nhóm Đt3: 18.74
23 Mã tuyển sinh: 7340404
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 24.20
Nhóm Đt2: 21.25
Nhóm Đt3: 21.85
24 Mã tuyển sinh: 7340405
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 23.84
Nhóm Đt2: 21.25
Nhóm Đt3:19.60
25 Mã tuyển sinh: 7340409
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 24.00
Nhóm Đt2: 19.40
Nhóm Đt3: 20.10
26 Mã tuyển sinh: 7380101
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 23.44
Nhóm Đt2: 20.00
Nhóm Đt3: 20.80
27 Mã tuyển sinh: 7380107
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 24.75
Nhóm Đt2: 20.60
Nhóm Đt3: 21.39
28 Mã tuyển sinh: 7480101
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 25.30
Nhóm Đt2: 21.00
Nhóm Đt3: 21.66
29 Mã tuyển sinh: 7480201
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 21.67
Nhóm Đt2: 21.05
Nhóm Đt3: 21.11
30 Mã tuyển sinh: 7510605
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 27.28
Nhóm Đt2: 24.00
Nhóm Đt3: 23.71
31 Mã tuyển sinh: 7620114
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1:
Nhóm Đt2: 18.05
Nhóm Đt3: 18.40
32 Mã tuyển sinh: 7620115
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 26.25
Nhóm Đt2: 18.00
Nhóm Đt3: 18.29
33 Mã tuyển sinh: 7810103
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 25.31
Nhóm Đt2: 19.45
Nhóm Đt3: 19.06
34 Mã tuyển sinh: 7810201
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 22.75
Nhóm Đt2: 20.45
Nhóm Đt3: 21.56
35 Mã tuyển sinh: 7850101
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 22.69
Nhóm Đt2: 18.05
Nhóm Đt3: 18.51
36 Mã tuyển sinh: 7850102
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1:
Nhóm Đt2: 18.05
Nhóm Đt3: 18.29
37 Mã tuyển sinh: 7850103
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1:
Nhóm Đt2: 18.00
Nhóm Đt3: 18.88
38 Mã tuyển sinh: EBBA
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 23.44
Nhóm Đt2: 18.80
Nhóm Đt3: 19.62
39 Mã tuyển sinh: EP01
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 23.00
Nhóm Đt2: 18.00
Nhóm Đt3: 18.29
40 Mã tuyển sinh: EP02
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 26.81
Nhóm Đt2: 18.00
Nhóm Đt3: 19.14
41 Mã tuyển sinh: EP03
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 27.19
Nhóm Đt2: 20.05
Nhóm Đt3: 21.03
42 Mã tuyển sinh: EP04
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 25.31
Nhóm Đt2: 19.30
Nhóm Đt3: 21.43
43 Mã tuyển sinh: EP05
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 25.88
Nhóm Đt2: 19.65
Nhóm Đt3: 21.59
44 Mã tuyển sinh: EP06
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 27.02
Nhóm Đt2: 19.85
Nhóm Đt3: 22.80
45 Mã tuyển sinh: EP07
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 23.35
Nhóm Đt2: 18.05
Nhóm Đt3: 18.74
46 Mã tuyển sinh: EP08
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 23.63
Nhóm Đt2: 18.00
Nhóm Đt3: 19.09
47 Mã tuyển sinh: EP09
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 24.56
Nhóm Đt2: 19.40
Nhóm Đt3: 19.60
48 Mã tuyển sinh: EP010
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 25.83
Nhóm Đt2: 18.20
Nhóm Đt3: 18.40
49 Mã tuyển sinh: EP11
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 24.00
Nhóm Đt2: 18.05
Nhóm Đt3: 18.54
50 Mã tuyển sinh: EP12
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 26.63
Nhóm Đt2: 20.60
Nhóm Đt3: 22.80
51 Mã tuyển sinh: EP13
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 22.69
Nhóm Đt2: 18.00
Nhóm Đt3: 18.29
52 Mã tuyển sinh: EP14
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 26.38
Nhóm Đt2: 20.95
Nhóm Đt3: 22.86
53 Mã tuyển sinh:EPMP
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 25.13
Nhóm Đt2: 18.05
Nhóm Đt3: 18.63
54 Mã tuyển sinh: POHE1
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 23.25
Nhóm Đt2: 18.40
Nhóm Đt3: 19.62
55 Mã tuyển sinh: POHE2
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1:
Nhóm Đt2: 18.05
Nhóm Đt3: 18.54
56 Mã tuyển sinh: POHE3
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 26.25
Nhóm Đt2: 20.85
Nhóm Đt3: 22.40
57 Mã tuyển sinh:POHE4
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 23.84
Nhóm Đt2: 18.80
Nhóm Đt3: 18.97
58 Mã tuyển sinh: OHE5
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 24.40
Nhóm Đt2: 22.00
Nhóm Đt3: 21.49
59 Mã tuyển sinh: POHE6
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1: 22.93
Nhóm Đt2: 18.30
Nhóm Đt3: 18.74
60 Mã tuyển sinh: POHE7
Ngành/ chương trình:
Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển:
Nhóm Đt1:
Nhóm Đt2: 18.00
Nhóm Đt3: 18.76

Điểm Chuẩn  Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Xét Theo Điểm Thi 2022

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân năm 2022 chi tiết tại bảng dưới đây:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm chuẩn: 27.65

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Điểm chuẩn: 28.15

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Điểm chuẩn: 27.75

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm chuẩn: 28.00

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm chuẩn: 28.00

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm chuẩn: 27.45

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm chuẩn: 27.25

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Điểm chuẩn: 27.70

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Điểm chuẩn: 27.55

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Điểm chuẩn: 26.85

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Điểm chuẩn: 27.45

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm chuẩn: 26.85

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Điểm chuẩn: 26.70

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Điểm chuẩn: 27.50

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Điểm chuẩn: 26.65

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Điểm chuẩn: 26.40

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Điểm chuẩn: 27.20

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Điểm chuẩn: 27.15

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Điểm chuẩn: 27.50

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Điểm chuẩn: 26.10

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 

Mã ngành: 7850102

Điểm chuẩn: 26.10

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn: 35.85

Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA)

Mã ngành: EBBA

Điểm chuẩn: 26.80

Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP)

Mã ngành: EPMP

Điểm chuẩn: 26.10

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Điểm chuẩn: 27.50

Khoa học quản lý

Mã ngành: 7340401

Điểm chuẩn: 26.85

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Điểm chuẩn: 26.60

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Điểm chuẩn: 26.10

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm chuẩn: 26.30

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Điểm chuẩn: 27.00

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Điểm chuẩn: 26.20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn: 27.00

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm chuẩn: 28.20

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Điểm chuẩn: 28.10

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Điểm chuẩn: 27.30

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Điểm chuẩn: 28.60

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) - (tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: EP01

Điểm chuẩn: 34.90

Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh

Mã ngành: EP02

Điểm chuẩn: 26.40

Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB)

Mã ngành: EP03

Điểm chuẩn: 26.50

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Mã ngành: EP04

Điểm chuẩn: 26.80

Kinh doanh số (E-BDB)

Mã ngành: EP05

Điểm chuẩn: 26.80

Phân tích kinh doanh (BA)

Mã ngành: EP06

Điểm chuẩn: 27.20

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)

Mã ngành: EP07

Điểm chuẩn: 26.90

Quản trị chất lượng đổi mới (E-MQI)

Mã ngành: EP08

Điểm chuẩn: 26.45

Công nghệ tài chính (BFT)

Mã ngành: EP09

Điểm chuẩn: 26.90

Đầu tư tài chính (BFI) - (Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: EP10

Điểm chuẩn: 36.25

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) - (Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: EP11

Điểm chuẩn: 34.60

Quản lý công và chính sách (E-PMP)

Mã ngành: EPMP

Điểm chuẩn: 26.10

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) - (Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: POHE

Điểm chuẩn: 36.75

Ngân hàng

Mã ngành: CT1

Điểm chuẩn: 27.60

Tài chính công 

Mã ngành: CT2

Điểm chuẩn: 27.50

Tài chính doanh nghiệp 

Mã ngành: CT3

Điểm chuẩn: 27.90

Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Điểm chuẩn: 26.80

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW)

Mã ngành: EP12

Điểm chuẩn: 27.20

Kinh tế 

Mã ngành: EP13

Điểm chuẩn: 26.50

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC)  - (Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: EP14

Điểm chuẩn: 36.25

Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Xét Theo Học Bạ 2022

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.31

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.06

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.00

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.56

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.06

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.13

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.88

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.00

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Điểm trúng tuyển học bạ:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.75

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.75

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm trúng tuyển học bạ: 20.65

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.56

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Điểm trúng tuyển học bạ:  23.63

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.06

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.56

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.69

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.00

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.56

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.50

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 

Mã ngành: 7850102

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.35

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.50

Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA)

Mã ngành: EBBA

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.19

Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP)

Mã ngành: EPMP

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.63

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.13

Khoa học quản lý

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.25

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.38

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.88

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.81

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.25

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.60

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.50

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.88

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.25

Quản lý dự án

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.13

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.81

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) - (tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: EP01

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.94

Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh

Mã ngành: EP02

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.94

Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB)

Mã ngành: EP03

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.00

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Mã ngành: EP04

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.88

Kinh doanh số (E-BDB)

Mã ngành: EP05

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.81

Phân tích kinh doanh (BA)

Mã ngành: EP06

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.81

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)

Mã ngành: EP07

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.50

Quản trị chất lượng đổi mới (E-MQI)

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.25

Công nghệ tài chính (BFT)

Mã ngành: EP09

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.00

Đầu tư tài chính (BFI) - (Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: EP10

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.44

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) - (Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: EP11

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.44

Quản lý công và chính sách (E-PMP)

Mã ngành: EPMP

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.63

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) - (Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: POHE

Điểm trúng tuyển học bạ:

Ngân hàng

Mã ngành: CT1

Điểm trúng tuyển học bạ:

Tài chính công 

Mã ngành: CT2

Điểm trúng tuyển học bạ:

Tài chính doanh nghiệp 

Mã ngành: CT3

Điểm trúng tuyển học bạ:

Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.19

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW)

Mã ngành: EP12

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.88

Kinh tế 

Mã ngành: EP13

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.06       

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC)  - (Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: EP14

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.13

Lời Kết:Trên đây là điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân do kênh tuyển sinh 24h.vn cập nhật mới nhất.

Nội Dung Liên Quan:

By: Minh Vũ

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.