Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2023 Chính Thức
Trường đại học Kinh tế quốc dân mã trường (NEU) đã chính thức được ban giám hiệu nhà trường công bố điểm chuẩn của các mã ngành nghề năm 2023. Thí sinh xem bài viết dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Xét Tuyển Theo Kết Qủa Thi THPTQG Năm 2023
THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
Tên Ngành: Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) |
Tên Ngành: Kinh tế học (ngành Kinh tế) |
Tên Ngành: Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) |
Tên Ngành: Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) |
Tên Ngành: Kinh tế đầu tư |
Tên Ngành: Kinh tế phát triển |
Tên Ngành: Kinh tế quốc tế |
Tên Ngành: Thống kê kinh tế (Toán hệ số 2) |
Tên Ngành: Toán kinh tế (Toán hệ số 2) |
Tên Ngành: Quan hệ công chúng |
Tên Ngành: Quản trị kinh doanh |
Tên Ngành: Marketing |
Tên Ngành: Bất động sản |
Tên Ngành: Kinh doanh quốc tế |
Tên Ngành: Kinh doanh thương mại |
Tên Ngành: Thương mại điện từ |
Tên Ngành: Tài chính-Ngân hàng |
Tên Ngành: Bảo hiểm |
Tên Ngành: Kế toán |
Tên Ngành: Kiểm toán |
Tên Ngành: Khoa học quản lý |
Tên Ngành: Quản lý công |
Tên Ngành: Quản trị nhân lực |
Tên Ngành: Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2) |
Tên Ngành: Quản lý dự án |
Tên Ngành: Luật |
Tên Ngành: Luật kinh tế |
Tên Ngành: Khoa học máy tính (Toán hệ số 2) |
Tên Ngành: Công nghệ thông tin (Toán hệ số 2) |
Tên Ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
Tên Ngành: Kinh doanh nông nghiệp |
Tên Ngành: Kinh tế nông nghiệp |
Tên Ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Tên Ngành: Quản trị khách sạn |
Tên Ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường |
Tên Ngành: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
Tên Ngành: Quản lý đất đai |
Tên Ngành: Quản trị kinh doanh (E-BBA) |
Tên Ngành: Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) (tiếng Anh hệ số 2) |
Tên Ngành: Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) |
Tên Ngành: Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) |
Tên Ngành: Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) |
Tên Ngành: Kinh doanh số (E-BDB) |
Tên Ngành: Phân tích kinh doanh (BA) |
Tên Ngành: Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) |
Tên Ngành: Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) |
Tên Ngành: Công nghệ tài chính (BFT) |
Tên Ngành: Tài chính và Đầu tư (RFI) (tiếng Anh hệ số 2) |
Tên Ngành: Quản trị khách sạn quốc tế (1 IME) (tiếng Anh hệ số 2) |
Tên Ngành: Kiểm toán tích hợp CỘT (AWD-ICAEW) |
Tên Ngành: Kinh tế học tài chính (FE) |
Tên Ngành: Logistics và QLCL tích hợp CỘT (LSIC) (tiếng Anh hệ số 2) |
Tên Ngành: Quản lý công và Chính sách (E-PMP) |
Tên Ngành: POHE-Quản trị khách sạn (tiếng Anh hệ số 2) |
Tên Ngành: POHE-Quản trị lữ hành (tiếng Anh hệ số 2) |
Tên Ngành: POHE-Truyền thông Marketing (tiếng Anh hệ số 2) |
Tên Ngành: POHE-Luật kinh doanh (tiếng Anh hệ số 2) |
Tên Ngành: POHE-Quản trị kinh doanh thương mại (tiếng Anh hệ số 2) |
Tên Ngành: POUE-Ọuàn lý thị trường (tiếng Anh hệ số 2) |
Tên Ngành: POHE-Thẩm định giá (tiếng Anh hệ số 2) |
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:
STT | THÔNG TIN NGÀNH |
1 | Mã tuyển sinh: 722021 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 23.48 Nhóm Đt2: 19.80 Nhóm Đt3: 21.03 |
2 | Mã tuyển sinh: 7310101_1 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 24.19 Nhóm Đt2: 20.60 Nhóm Đt3: 21.20 |
3 | Mã tuyển sinh: 7310101_2 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 26.06 Nhóm Đt2: 18.40 Nhóm Đt3: 20.11 |
4 | Mã tuyển sinh: 7310101_3 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 22.88 Nhóm Đt2: 21.05 Nhóm Đt3: 20.00 |
5 | Mã tuyển sinh: 7310104 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 25.11 Nhóm Đt2: 21.00 Nhóm Đt3: 21.39 |
6 | Mã tuyển sinh: 7310105 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 22.88 Nhóm Đt2: 20.45 Nhóm Đt3: 19.60 |
7 | Mã tuyển sinh: 7310106 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 27.47 Nhóm Đt2: 22.80 Nhóm Đt3: 23.66 |
8 | Mã tuyển sinh: 7310107 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 23.12 Nhóm Đt2: 19.50 Nhóm Đt3: 19.26 |
9 | Mã tuyển sinh: 7310108 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 23.06 Nhóm Đt2: 20.30 Nhóm Đt3: 22.54 |
10 | Mã tuyển sinh: 73280101 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 25.88 Nhóm Đt2: 20.30 Nhóm Đt3: 22.54 |
11 | Mã tuyển sinh: 7340101 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 25.47 Nhóm Đt2: 21.45 Nhóm Đt3: 21.39 |
12 | Mã tuyển sinh:07340115 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 26.81 Nhóm Đt2: 22.30 Nhóm Đt3: 22.93 |
13 | Mã tuyển sinh: 7340116 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 23.06 Nhóm Đt2: 19.50 Nhóm Đt3: 19.94 |
14 | Mã tuyển sinh: 7340120 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 28.13 Nhóm Đt2: 23.43 Nhóm Đt3:24.11 |
15 | Mã tuyển sinh: 7340121 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 26.06 Nhóm Đt2: 23.43 Nhóm Đt3: 22.74 |
16 | Mã tuyển sinh: 7340122 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 27.00 Nhóm Đt2: 23.28 Nhóm Đt3: 23.54 |
17 | Mã tuyển sinh: 7340201 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 25.69 Nhóm Đt2: 21.00 Nhóm Đt3: 22.11 |
18 | Mã tuyển sinh: 7340204 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 22.88 Nhóm Đt2: 18.20 Nhóm Đt3: 18.40 |
19 | Mã tuyển sinh: 7340301 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 23.70 Nhóm Đt2: 21.15 Nhóm Đt3: 21.37 |
20 | Mã tuyển sinh: 7340302 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 27.56 Nhóm Đt2: 22.70 Nhóm Đt3: 23.33 |
21 | Mã tuyển sinh: 7340402 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 23.44 Nhóm Đt2: 18.20 Nhóm Đt3: 18.29 |
22 | Mã tuyển sinh: 7340403 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 23.25 Nhóm Đt2: 18.00 Nhóm Đt3: 18.74 |
23 | Mã tuyển sinh: 7340404 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 24.20 Nhóm Đt2: 21.25 Nhóm Đt3: 21.85 |
24 | Mã tuyển sinh: 7340405 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 23.84 Nhóm Đt2: 21.25 Nhóm Đt3:19.60 |
25 | Mã tuyển sinh: 7340409 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 24.00 Nhóm Đt2: 19.40 Nhóm Đt3: 20.10 |
26 | Mã tuyển sinh: 7380101 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 23.44 Nhóm Đt2: 20.00 Nhóm Đt3: 20.80 |
27 | Mã tuyển sinh: 7380107 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 24.75 Nhóm Đt2: 20.60 Nhóm Đt3: 21.39 |
28 | Mã tuyển sinh: 7480101 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 25.30 Nhóm Đt2: 21.00 Nhóm Đt3: 21.66 |
29 | Mã tuyển sinh: 7480201 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 21.67 Nhóm Đt2: 21.05 Nhóm Đt3: 21.11 |
30 | Mã tuyển sinh: 7510605 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 27.28 Nhóm Đt2: 24.00 Nhóm Đt3: 23.71 |
31 | Mã tuyển sinh: 7620114 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: Nhóm Đt2: 18.05 Nhóm Đt3: 18.40 |
32 | Mã tuyển sinh: 7620115 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 26.25 Nhóm Đt2: 18.00 Nhóm Đt3: 18.29 |
33 | Mã tuyển sinh: 7810103 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 25.31 Nhóm Đt2: 19.45 Nhóm Đt3: 19.06 |
34 | Mã tuyển sinh: 7810201 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 22.75 Nhóm Đt2: 20.45 Nhóm Đt3: 21.56 |
35 | Mã tuyển sinh: 7850101 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 22.69 Nhóm Đt2: 18.05 Nhóm Đt3: 18.51 |
36 | Mã tuyển sinh: 7850102 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: Nhóm Đt2: 18.05 Nhóm Đt3: 18.29 |
37 | Mã tuyển sinh: 7850103 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: Nhóm Đt2: 18.00 Nhóm Đt3: 18.88 |
38 | Mã tuyển sinh: EBBA Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 23.44 Nhóm Đt2: 18.80 Nhóm Đt3: 19.62 |
39 | Mã tuyển sinh: EP01 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 23.00 Nhóm Đt2: 18.00 Nhóm Đt3: 18.29 |
40 | Mã tuyển sinh: EP02 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 26.81 Nhóm Đt2: 18.00 Nhóm Đt3: 19.14 |
41 | Mã tuyển sinh: EP03 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 27.19 Nhóm Đt2: 20.05 Nhóm Đt3: 21.03 |
42 | Mã tuyển sinh: EP04 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 25.31 Nhóm Đt2: 19.30 Nhóm Đt3: 21.43 |
43 | Mã tuyển sinh: EP05 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 25.88 Nhóm Đt2: 19.65 Nhóm Đt3: 21.59 |
44 | Mã tuyển sinh: EP06 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 27.02 Nhóm Đt2: 19.85 Nhóm Đt3: 22.80 |
45 | Mã tuyển sinh: EP07 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 23.35 Nhóm Đt2: 18.05 Nhóm Đt3: 18.74 |
46 | Mã tuyển sinh: EP08 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 23.63 Nhóm Đt2: 18.00 Nhóm Đt3: 19.09 |
47 | Mã tuyển sinh: EP09 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 24.56 Nhóm Đt2: 19.40 Nhóm Đt3: 19.60 |
48 | Mã tuyển sinh: EP010 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 25.83 Nhóm Đt2: 18.20 Nhóm Đt3: 18.40 |
49 | Mã tuyển sinh: EP11 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 24.00 Nhóm Đt2: 18.05 Nhóm Đt3: 18.54 |
50 | Mã tuyển sinh: EP12 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 26.63 Nhóm Đt2: 20.60 Nhóm Đt3: 22.80 |
51 | Mã tuyển sinh: EP13 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 22.69 Nhóm Đt2: 18.00 Nhóm Đt3: 18.29 |
52 | Mã tuyển sinh: EP14 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 26.38 Nhóm Đt2: 20.95 Nhóm Đt3: 22.86 |
53 | Mã tuyển sinh:EPMP Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 25.13 Nhóm Đt2: 18.05 Nhóm Đt3: 18.63 |
54 | Mã tuyển sinh: POHE1 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 23.25 Nhóm Đt2: 18.40 Nhóm Đt3: 19.62 |
55 | Mã tuyển sinh: POHE2 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: Nhóm Đt2: 18.05 Nhóm Đt3: 18.54 |
56 | Mã tuyển sinh: POHE3 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 26.25 Nhóm Đt2: 20.85 Nhóm Đt3: 22.40 |
57 | Mã tuyển sinh:POHE4 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 23.84 Nhóm Đt2: 18.80 Nhóm Đt3: 18.97 |
58 | Mã tuyển sinh: OHE5 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 24.40 Nhóm Đt2: 22.00 Nhóm Đt3: 21.49 |
59 | Mã tuyển sinh: POHE6 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: 22.93 Nhóm Đt2: 18.30 Nhóm Đt3: 18.74 |
60 | Mã tuyển sinh: POHE7 Ngành/ chương trình: Điểm chuẩn theo nhóm đối tượng xét tuyển: Nhóm Đt1: Nhóm Đt2: 18.00 Nhóm Đt3: 18.76 |
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Xét Theo Điểm Thi 2022
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân năm 2022 chi tiết tại bảng dưới đây:
Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 27.65 |
Mã ngành: 7340302 Điểm chuẩn: 28.15 |
Mã ngành: 7310106 Điểm chuẩn: 27.75 |
Mã ngành: 7340120 Điểm chuẩn: 28.00 |
Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 28.00 |
Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 27.45 |
Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 27.25 |
Mã ngành: 7340121 Điểm chuẩn: 27.70 |
Mã ngành: 7310101 Điểm chuẩn: 27.55 |
Mã ngành: 7810201 Điểm chuẩn: 26.85 |
Mã ngành: 7340404 Điểm chuẩn: 27.45 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 26.85 |
Mã ngành: 7480101 Điểm chuẩn: 26.70 |
Mã ngành: 7340405 Điểm chuẩn: 27.50 |
Mã ngành: 7340116 Điểm chuẩn: 26.65 |
Mã ngành: 7340204 Điểm chuẩn: 26.40 |
Mã ngành: 7310107 Điểm chuẩn: 27.20 |
Mã ngành: 7310108 Điểm chuẩn: 27.15 |
Mã ngành: 7310104 Điểm chuẩn: 27.50 |
Mã ngành: 7620115 Điểm chuẩn: 26.10 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Mã ngành: 7850102 Điểm chuẩn: 26.10 |
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 35.85 |
Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) Mã ngành: EBBA Điểm chuẩn: 26.80 |
Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) Mã ngành: EPMP Điểm chuẩn: 26.10 |
Mã ngành: 7310105 Điểm chuẩn: 27.50 |
Mã ngành: 7340401 Điểm chuẩn: 26.85 |
Mã ngành: 7340403 Điểm chuẩn: 26.60 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm chuẩn: 26.10 |
Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 26.30 |
Mã ngành: 7380107 Điểm chuẩn: 27.00 |
Mã ngành: 7850103 Điểm chuẩn: 26.20 |
Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 27.00 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 28.20 |
Mã ngành: 7340122 Điểm chuẩn: 28.10 |
Mã ngành: 7340409 Điểm chuẩn: 27.30 |
Mã ngành: 7320108 Điểm chuẩn: 28.60 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) - (tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP01 Điểm chuẩn: 34.90 |
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh Mã ngành: EP02 Điểm chuẩn: 26.40 |
Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) Mã ngành: EP03 Điểm chuẩn: 26.50 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) Mã ngành: EP04 Điểm chuẩn: 26.80 |
Kinh doanh số (E-BDB) Mã ngành: EP05 Điểm chuẩn: 26.80 |
Phân tích kinh doanh (BA) Mã ngành: EP06 Điểm chuẩn: 27.20 |
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) Mã ngành: EP07 Điểm chuẩn: 26.90 |
Quản trị chất lượng đổi mới (E-MQI) Mã ngành: EP08 Điểm chuẩn: 26.45 |
Công nghệ tài chính (BFT) Mã ngành: EP09 Điểm chuẩn: 26.90 |
Đầu tư tài chính (BFI) - (Tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP10 Điểm chuẩn: 36.25 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) - (Tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP11 Điểm chuẩn: 34.60 |
Quản lý công và chính sách (E-PMP) Mã ngành: EPMP Điểm chuẩn: 26.10 |
Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) - (Tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: POHE Điểm chuẩn: 36.75 |
Ngân hàng Mã ngành: CT1 Điểm chuẩn: 27.60 |
Tài chính công Mã ngành: CT2 Điểm chuẩn: 27.50 |
Tài chính doanh nghiệp Mã ngành: CT3 Điểm chuẩn: 27.90 |
Quản trị kinh doanh (E-BBA) Mã ngành: EBBA Điểm chuẩn: 26.80 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) Mã ngành: EP12 Điểm chuẩn: 27.20 |
Mã ngành: EP13 Điểm chuẩn: 26.50 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) - (Tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP14 Điểm chuẩn: 36.25 |
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Xét Theo Học Bạ 2022
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.31 |
Kiểm toán Mã ngành: 7340302 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.06 |
Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.00 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.56 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.06 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.13 |
Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.88 |
Kinh doanh thương mại Mã ngành: 7340121 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.00 |
Kinh tế Mã ngành: 7310101 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Quản trị khách sạn Mã ngành: POHE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.75 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.75 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: 20.65 |
Mã ngành: 7480101 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.56 |
Mã ngành: 7340405 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.63 |
Mã ngành: 7340116 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.06 |
Mã ngành: 7340204 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.56 |
Mã ngành: 7310107 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.69 |
Mã ngành: 7310108 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.00 |
Mã ngành: 7310104 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.56 |
Mã ngành: 7620115 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.50 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Mã ngành: 7850102 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.35 |
Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.50 |
Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) Mã ngành: EBBA Điểm trúng tuyển học bạ: 24.19 |
Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) Mã ngành: EPMP Điểm trúng tuyển học bạ: 23.63 |
Mã ngành: 7310105 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.13 |
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.25 |
Mã ngành: 7340403 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.38 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.88 |
Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.81 |
Mã ngành: 7380107 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.25 |
Mã ngành: 7850103 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.60 |
Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.50 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.88 |
Mã ngành: 7340122 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.25 |
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.13 |
Mã ngành: 7320108 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.81 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) - (tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP01 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.94 |
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh Mã ngành: EP02 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.94 |
Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) Mã ngành: EP03 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.00 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) Mã ngành: EP04 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.88 |
Kinh doanh số (E-BDB) Mã ngành: EP05 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.81 |
Phân tích kinh doanh (BA) Mã ngành: EP06 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.81 |
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) Mã ngành: EP07 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.50 |
Quản trị chất lượng đổi mới (E-MQI) Điểm trúng tuyển học bạ: 23.25 |
Công nghệ tài chính (BFT) Mã ngành: EP09 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.00 |
Đầu tư tài chính (BFI) - (Tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP10 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.44 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) - (Tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP11 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.44 |
Quản lý công và chính sách (E-PMP) Mã ngành: EPMP Điểm trúng tuyển học bạ: 23.63 |
Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) - (Tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: POHE Điểm trúng tuyển học bạ: |
Ngân hàng Mã ngành: CT1 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Tài chính công Mã ngành: CT2 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Tài chính doanh nghiệp Mã ngành: CT3 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Quản trị kinh doanh (E-BBA) Mã ngành: EBBA Điểm trúng tuyển học bạ: 24.19 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) Mã ngành: EP12 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.88 |
Mã ngành: EP13 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.06 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) - (Tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP14 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.13 |
Lời Kết:Trên đây là điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân do kênh tuyển sinh 24h.vn cập nhật mới nhất.
Nội Dung Liên Quan:
By: Minh Vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất