Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành 2023 chính thức
Đại học Nguyễn Tất Thành mã trường ( NTT) đã chính thức công bố điểm chuẩn xét tuyển năm 2023 với 47 ngành nghề khác nhau. Mời thí sinh theo dõi bài viết chi tiết dưới đây
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành 2023 hệ Chính Quy đã được công bố cụ thể như sau:
Điểm Chuẩn Đại Học Tất Thành Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2023
Tên ngành đào tạo |
Mã |
Điểm chuẩn trúng tuyển |
|||
Điểm thi tốt nghiệp THPT |
Điểm TB học bạ |
Điểm thi ĐGNL ĐHQG HCM |
Điểm thi ĐGNL ĐHQGHN |
||
Y khoa |
7720101 |
23 |
8.3 |
650 |
85 |
Dược học |
7720201 |
21 |
8 |
570 |
70 |
Giáo dục mầm non |
7140201 |
20 |
8 |
570 |
70 |
Điều dưỡng |
7720301 |
19 |
6.5 |
550 |
70 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
7720603 |
19 |
6.5 |
550 |
70 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
19 |
6.5 |
550 |
70 |
Y học dự phòng |
7720110 |
19 |
6.5 |
550 |
70 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
7510401 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
15 |
6.3 |
550 |
70 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
15 |
6.3 |
550 |
70 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Đông Phương học |
7310608 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Du lịch |
7810101 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Kế toán |
7340301 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Kiến trúc |
7580101 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
7510301 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
7520118 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Kỹ thuật phần triển |
7480103 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao lAn |
7580205 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Kỹ thuật Y sinh |
7520212 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Logistic và quản lý chuỗi cung |
7510605 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Luật Kinh te |
7380107 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Mạng máy tính và truyền thông |
7480102 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Marketing |
7340115 |
15 |
6.3 |
550 |
70 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Quan hệ công chúng |
7320108 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Quan hệ quốc tế |
7310206 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Quản lý bệnh viện |
7720802 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Quân trị kinh doanh |
7340101 |
15 |
6.3 |
550 |
70 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Quản trị Nhân lực |
7340404 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình |
7210235 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyỀn |
7210234 |
15 |
6 |
550 |
70 |
’piano |
7210208 |
15 |
6 |
550 |
70 |
2uay phim |
7210236 |
15 |
6 |
550 |
70 |
banh Nhạc |
7210205 |
15 |
6 |
550 |
70 |
riêng Việt và Văn hóa Việt Nam |
7220101 |
15 |
6 |
550 |
70 |
’ài chính - ngân hàng |
7340201 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Tâm lý học |
7310401 |
15 |
6 |
550 |
70 |
luật kế đồ họa |
7210403 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Thương mại điện từ |
7340122 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Vật lý y khoa |
7520403 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Việt Nam học |
7310630 |
15 |
6 |
550 |
70 |
Điểm Chuẩn Đại Học Tất Thành Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2022
Mã ngành: 7720101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 23 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 650 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 85 |
Mã ngành: 7720110 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7720201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 21 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 570 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7720301 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7520212 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7520403 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Đạo diễn điện ảnh - truyền hình Mã ngành: 7210235 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7510401 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7320108 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7310401 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7580201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7510203 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7510205 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7480102 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Mã ngành: 7520118 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7340404 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7380107 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Đông Phương học Mã ngành: 7310608 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7340122 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7310206 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7810201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Giáo dục mầm non Mã ngành: 7140201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 20 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 570 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam Mã ngành: 7220101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7810101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7320104 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7310630 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7310608 Điểm chuẩn: 15,00 |
Mã ngành: 7210403 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7580101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7580108 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7210205 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7210208 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình Mã ngành: 7210234 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mã ngành: 7210236 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình Mã ngành: 7210235 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng Mã ngành: 7720603 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Điểm Chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:
STT | THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
1 | Tên ngành đào tạo: Y Khoa Mã: 7720101 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 8,3 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 650 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 85 |
2 | Tên ngành đào tạo: Dược học Mã: 7720201 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 8 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 570 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
3 | Tên ngành đào tạo: Y học dự phòng Mã: 7720110 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6,5 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
4 | Tên ngành đào tạo: Điều dưỡng Mã: 7720301 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6,5 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
5 | Tên ngành đào tạo: Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã: 7720601 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6,5 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
6 | Tên ngành đào tạo: Công nghệ sinh học Mã: 7420201 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
7 | Tên ngành đào tạo: Công nghệ kĩ thuật Hóa học Mã: 7510401 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
8 | Tên ngành đào tạo: Công nghệ thực phẩm Mã: 7540101 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
9 | Tên ngành đào tạo: Quản lý tài nguyên và môi trường Mã: 7850101 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
10 | Tên ngành đào tạo: Kỹ thuật xây dựng Mã: 7580201 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
11 | Tên ngành đào tạo: Kỹ thuật điện,điện tử Mã: 7510301 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
12 | Tên ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mã: 7510203 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
13 | Tên ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã: 7510205 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6,3 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
14 | Tên ngành đào tạo: Công nghệ thông tin Mã: 7480201 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6,3 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
15 | Tên ngành đào tạo: Kế toán Mã: 7340301 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
16 | Tên ngành đào tạo: Tài chính ngân hàng Mã: 7340201 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
17 | Tên ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh Mã: 7340101 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6,3 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
18 | Tên ngành đào tạo: Quản trị khách sạn Mã: 7810201 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
19 | Tên ngành đào tạo: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã: 7810202 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
20 | Tên ngành đào tạo: Ngôn ngữ Anh Mã: 7220201 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
21 | Tên ngành đào tạo: Việt Nam học Mã: 7310630 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
22 | Tên ngành đào tạo: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã: 7220204 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
23 | Tên ngành đào tạo: Thiết kế đồ họa Mã: 7210403 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
24 | Tên ngành đào tạo: Quản trị nhân lực Mã: 7340404 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
25 | Tên ngành đào tạo: Luật kinh tế Mã: 7380107 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
26 | Tên ngành đào tạo: Kiến trúc Mã: 7580101 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
27 | Tên ngành đào tạo: Thanh nhạc Mã: 7210205 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
28 | Tên ngành đào tạo: Piano Mã: 7210208 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
29 | Tên ngành đào tạo: Thiết kế nội thất Mã: 7580108 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
30 | Tên ngành đào tạo: Đạo diễn điện ảnh-truyền hình Mã: 7210235 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
31 | Tên ngành đào tạo: Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp Mã: 7520118 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
32 | Tên ngành đào tạo: Kỹ thuật Y sinh Mã: 7520212 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
33 | Tên ngành đào tạo: Vật lý y khoa Mã: 7520403 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
34 | Tên ngành đào tạo: Đông Phương học Mã: 7310608 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
35 | Tên ngành đào tạo: Quan hệ còng chúng Mã: 7320108 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
36 | Tên ngành đào tạo: Tâm lý học Mã: 7310401 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
37 | Tên ngành đào tạo: Logistic và quàn lý chuỗi cung ứng Mã: 7510605 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
38 | Tên ngành đào tạo: Thương mại diện tử Mã: 7340122 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
39 | Tên ngành đào tạo: Marketing Mã: 7340115 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
40 | Tên ngành đào tạo: Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam Mã: 7220101 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
41 | Tên ngành đào tạo: Du lịch Mã: 7810103 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
42 | Tên ngành đào tạo: Truyền thông da phương tiện Mã: 7320104 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
43 | Tên ngành đào tạo: Diền viên kịch, điện ành-truyền hình Mã: 7210234 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
44 | Tên ngành đào tạo: Quay phim Mã: 7210236 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
45 | Tên ngành đào tạo: Kỳ thuật phẩn mềm Mã: 7480103 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
46 |
Tên ngành đào tạo: Mạng máy tính và truyền thông dử liệu
Mã: 7480102 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
47 | Tên ngành đào tạo: Kinh doanh quốc tế Mã: 7340120 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
48 | Tên ngành đào tạo: Quan hệ quốc tế Mã: 7310206 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
49 | Tên ngành đào tạo: Giáo dục mầm non Mã: 7210234 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 8 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 570 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
50 | Tên ngành đào tạo: Quản lý bệnh viện Mã: 7210236 Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550 - Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
Lời kết: Trên đây là thông tin về điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành 2022 do Kênh tuyển sinh 24h thực hiện.
Nội Dung Liên Quan:
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất