Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành 2023 chính thức

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành 2023 chính thức

Đại học Nguyễn Tất Thành mã trường ( NTT) đã chính thức công bố điểm chuẩn xét tuyển năm 2023 với 47 ngành nghề khác nhau. Mời thí sinh theo dõi bài viết chi tiết dưới đây

Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành 2023 hệ Chính Quy đã được công bố cụ thể như sau:

Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành mới nhất

Điểm Chuẩn Đại Học Tất Thành Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2023

Tên ngành đào tạo

Điểm chuẩn trúng tuyển

Điểm thi tốt nghiệp THPT

Điểm TB học bạ

Điểm thi ĐGNL ĐHQG HCM

Điểm thi ĐGNL ĐHQGHN

Y khoa

7720101

23

8.3

650

85

Dược học

7720201

21

8

570

70

Giáo dục mầm non

7140201

20

8

570

70

Điều dưỡng

7720301

19

6.5

550

70

Kỹ thuật phục hồi chức năng

7720603

19

6.5

550

70

Kỹ thuật xét nghiệm y học

7720601

19

6.5

550

70

Y học dự phòng

7720110

19

6.5

550

70

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

7510203

15

6

550

70

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

7510401

15

6

550

70

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

15

6.3

550

70

Công nghệ sinh học

7420201

15

6

550

70

Công nghệ thông tin

7480201

15

6.3

550

70

Công nghệ thực phẩm

7540101

15

6

550

70

Đông Phương học

7310608

15

6

550

70

Du lịch

7810101

15

6

550

70

Kế toán

7340301

15

6

550

70

Kiến trúc

7580101

15

6

550

70

Kinh doanh quốc tế

7340120

15

6

550

70

Kỹ thuật điện, điện tử

7510301

15

6

550

70

Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp

7520118

15

6

550

70

Kỹ thuật phần triển

7480103

15

6

550

70

Kỹ thuật xây dựng

7580201

15

6

550

70

Kỹ thuật xây dựng công trình giao lAn

7580205

15

6

550

70

Kỹ thuật Y sinh

7520212

15

6

550

70

Logistic và quản lý chuỗi cung

7510605

15

6

550

70

Luật Kinh te

7380107

15

6

550

70

Mạng máy tính và truyền thông

7480102

15

6

550

70

Marketing

7340115

15

6.3

550

70

Ngôn ngữ Anh

7220201

15

6

550

70

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

15

6

550

70

Quan hệ công chúng

7320108

15

6

550

70

Quan hệ quốc tế

7310206

15

6

550

70

Quản lý bệnh viện

7720802

15

6

550

70

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

15

6

550

70

Quản trị khách sạn

7810201

15

6

550

70

Quân trị kinh doanh

7340101

15

6.3

550

70

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

7810202

15

6

550

70

Quản trị Nhân lực

7340404

15

6

550

70

Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình

7210235

15

6

550

70

Diễn viên kịch, điện ảnh-truyỀn

7210234

15

6

550

70

’piano

7210208

15

6

550

70

2uay phim

7210236

15

6

550

70

banh Nhạc

7210205

15

6

550

70

riêng Việt và Văn hóa Việt Nam

7220101

15

6

550

70

’ài chính - ngân hàng

7340201

15

6

550

70

Tâm lý học

7310401

15

6

550

70

luật kế đồ họa

7210403

15

6

550

70

Thiết kế nội thất

7580108

15

6

550

70

Thương mại điện từ

7340122

15

6

550

70

Truyền thông đa phương tiện

7320104

15

6

550

70

Vật lý y khoa

7520403

15

6

550

70

Việt Nam học

7310630

15

6

550

70

 

Điểm Chuẩn Đại Học Tất Thành Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2022

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 23

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 650

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 85

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Điểm trúng tuyển TN THPT: 19

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Dược học

Mã ngành: 7720201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 21

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 570

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Điểm trúng tuyển TN THPT: 19

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Đạo diễn điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210235

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Điểm trúng tuyển TN THPT: 19

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480102

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Đông Phương học

Mã ngành: 7310608

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 20

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 570

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Điểm chuẩn: 15,00

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Piano

Mã ngành: 7210208

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Quay phim

Mã ngành: 7210236

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình

Mã ngành: 7210235

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Điểm trúng tuyển TN THPT: 19

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Điểm Chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:

STT THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH
1 Tên ngành đào tạo: Y Khoa
Mã: 7720101
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 8,3
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 650
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 85
2 Tên ngành đào tạo: Dược học
Mã: 7720201
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 8
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 570
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
3 Tên ngành đào tạo: Y học dự phòng
Mã: 7720110
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6,5
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
4 Tên ngành đào tạo: Điều dưỡng
Mã: 7720301
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6,5
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
5 Tên ngành đào tạo: Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã: 7720601
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6,5
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
6 Tên ngành đào tạo: Công nghệ sinh học
Mã: 7420201
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
7 Tên ngành đào tạo: Công nghệ kĩ thuật Hóa học
Mã: 7510401
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
8 Tên ngành đào tạo: Công nghệ thực phẩm
Mã: 7540101
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
9 Tên ngành đào tạo: Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã: 7850101
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
10 Tên ngành đào tạo: Kỹ thuật xây dựng
Mã: 7580201
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
11 Tên ngành đào tạo: Kỹ thuật điện,điện tử
Mã: 7510301
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
12 Tên ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã: 7510203
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
13 Tên ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã: 7510205
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6,3
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
14 Tên ngành đào tạo: Công nghệ thông tin
Mã: 7480201
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6,3
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
15 Tên ngành đào tạo: Kế toán
Mã: 7340301
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
16 Tên ngành đào tạo: Tài chính ngân hàng
Mã: 7340201
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
17 Tên ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh
Mã: 7340101
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6,3
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
18 Tên ngành đào tạo: Quản trị khách sạn
Mã: 7810201
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
19 Tên ngành đào tạo: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã: 7810202
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
20 Tên ngành đào tạo: Ngôn ngữ Anh
Mã: 7220201
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
21 Tên ngành đào tạo: Việt Nam học
Mã: 7310630
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
22 Tên ngành đào tạo: Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã: 7220204
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
23 Tên ngành đào tạo: Thiết kế đồ họa
Mã: 7210403
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
24 Tên ngành đào tạo: Quản trị nhân lực
Mã: 7340404
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
25 Tên ngành đào tạo: Luật kinh tế
Mã: 7380107
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
26 Tên ngành đào tạo: Kiến trúc
Mã: 7580101
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
27 Tên ngành đào tạo: Thanh nhạc
Mã: 7210205
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
28 Tên ngành đào tạo: Piano
Mã: 7210208
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
29 Tên ngành đào tạo: Thiết kế nội thất
Mã: 7580108
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
30 Tên ngành đào tạo: Đạo diễn điện ảnh-truyền hình
Mã: 7210235
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
31 Tên ngành đào tạo: Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp
Mã: 7520118
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
32 Tên ngành đào tạo: Kỹ thuật Y sinh
Mã: 7520212
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
33 Tên ngành đào tạo: Vật lý y khoa
Mã: 7520403
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
34 Tên ngành đào tạo: Đông Phương học
Mã: 7310608
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
35 Tên ngành đào tạo: Quan hệ còng chúng
Mã: 7320108
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
36 Tên ngành đào tạo: Tâm lý học
Mã: 7310401
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
37 Tên ngành đào tạo: Logistic và quàn lý chuỗi cung ứng
Mã: 7510605
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
38 Tên ngành đào tạo: Thương mại diện tử
Mã: 7340122
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
39 Tên ngành đào tạo: Marketing
Mã: 7340115
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
40 Tên ngành đào tạo: Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
Mã: 7220101
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
41 Tên ngành đào tạo: Du lịch
Mã: 7810103
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
42 Tên ngành đào tạo: Truyền thông da phương tiện
Mã: 7320104
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
43 Tên ngành đào tạo: Diền viên kịch, điện ành-truyền hình
Mã: 7210234
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
44 Tên ngành đào tạo: Quay phim
Mã: 7210236
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
45 Tên ngành đào tạo: Kỳ thuật phẩn mềm
Mã: 7480103
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
46
Tên ngành đào tạo: Mạng máy tính và truyền thông dử liệu
Mã: 7480102
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
47 Tên ngành đào tạo: Kinh doanh quốc tế
Mã: 7340120
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
48 Tên ngành đào tạo: Quan hệ quốc tế
Mã: 7310206
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
49 Tên ngành đào tạo: Giáo dục mầm non
Mã: 7210234
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 8
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 570
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70
50 Tên ngành đào tạo: Quản lý bệnh viện
Mã: 7210236
Điểm sơ tuyển
- Điểm học bạ lớp 12: 6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Lời kết: Trên đây là thông tin về điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành 2022 do Kênh tuyển sinh 24h thực hiện.

Nội Dung Liên Quan:

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.