Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2023
Điểm chuẩn Đại học Quốc Tế Hồng Bàng mã trường ( HIU) đã chính thức công bố điểm chuẩn xét tuyển năm 2023 với 34 ngành nghề khác nhau. Mời thí sinh theo dõi bài viết chi tiết dưới đây
Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2023 hệ Chính Quy đã được công bố cụ thể như sau:
Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Xét Tuyển Theo Kết Quả Thi THPTQG Năm 2023
THÔNG TIN NGÀNH |
Tên Ngành: Y Khoa |
Tên Ngành: Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) |
Tên Ngành: Răng Hàm Mặt |
Tên Ngành: Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) |
Tên Ngành: Y Học Cổ Truyền |
Tên Ngành: Dược Học |
Tên Ngành: Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) |
Tên Ngành: Điếu Dưỡng |
Tên Ngành: Điếu Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) |
Tên Ngành: Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học |
Tên Ngành: Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng |
Tên Ngành: Hộ Sinh |
Tên Ngành: Việt Nam Học |
Tên Ngành: Digital Marketing |
Tên Ngành: Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) |
Tên Ngành: Tải Chính - Ngân Hàng |
Tên Ngành: Luật Kinh Tế |
Tên Ngành: Truyén Thõng Đa Phương Tiện |
Tên Ngành: Quan Hệ Quốc Tế |
Tên Ngành: Công NghệThông Tin |
Tên Ngành: Ngôn Ngữ Anh |
Tên Ngành: Quản Trị Kinh Doanh |
Tên Ngành: Quản Trị Sự Kiện |
Tên Ngành: Quản Trị Khách Sạn |
Tên Ngành: Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành |
Tên Ngành: Luật |
Tên Ngành: Thương Mại Điện Tử |
Tên Ngành: Kế Toán |
Tên Ngành: Ngôn Ngữ Trung Quốc |
Tên Ngành: Ngôn Ngữ Hàn Quốc |
Tên Ngành: Ngôn Ngữ Nhật |
Tên Ngành: Quan Hộ Công Chúng |
Tên Ngành: Tâm Lý Học |
Tên Ngành: Logistic và Quàn Lý Chuôi Cung Ứng |
Tên Ngành: Kiến Trúc |
Tên Ngành: Thiết Kế Đồ Họa |
Tên Ngành: Quản Lý Giáo Dục |
Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:
STT | THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
1 | Mã ngành: 7720101 Tên ngành: Y Khoa Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 40 - Điểm 3 năm học: 24 - Điểm tổ hợp 3 môn: 24 |
2 | Mã ngành: 7720101 Tên ngành: Y Khoa (Chương Trinh tiếng Anh) Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 40 - Điểm 3 năm học: 24 - Điểm tổ hợp 3 môn: 24 |
3 | Mã ngành: 7720501 Tên ngành: Răng Hàm Mặt Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 40 - Điểm 3 năm học: 24 - Điểm tổ hợp 3 môn: 24 |
4 | Mã ngành: 7720501 Tên ngành: Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 40 - Điểm 3 năm học: 24 - Điểm tổ hợp 3 môn: 24 |
5 | Mã ngành: 7720201 Tên ngành: Dược Học Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 40 - Điểm 3 năm học: 24 - Điểm tổ hợp 3 môn: 24 |
6 | Mã ngành: 7720201 Tên ngành: Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 40 - Điểm 3 năm học: 24 - Điểm tổ hợp 3 môn: 24 |
7 | Mã ngành: 7140202 Tên ngành: Giáo Dục Tiếu Học Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 40 - Điểm 3 năm học: 24 - Điểm tổ hợp 3 môn: 24 |
8 | Mã ngành:7140202 Tên ngành: Giáo Dục Mấm Non Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 40 - Điểm 3 năm học: 24 - Điểm tổ hợp 3 môn: 24 |
9 | Mã ngành: 7720115 Tên ngành: Y Học CổTruyến Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 32,5 - Điểm 3 năm học: 19,5 - Điểm tổ hợp 3 môn: 19,5 |
10 | Mã ngành: 7720301 Tên ngành: Điếu Dưỡng Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 32,5 - Điểm 3 năm học: 19,5 - Điểm tổ hợp 3 môn: 19,5 |
11 | Mã ngành: 7720301 Tên ngành: Điếu Dưỡng (Chương Trinh tiếng Anh) Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 32,5 - Điểm 3 năm học: 19,5 - Điểm tổ hợp 3 môn: 19,5 |
12 | Mã ngành: 77200601 Tên ngành: Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 32,5 - Điểm 3 năm học: 19,5 - Điểm tổ hợp 3 môn: 19,5 |
13 | Mã ngành: 7720603 Tên ngành: Kỹ Thuật Phục Hối Chức Năng Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 32,5 - Điểm 3 năm học: 19,5 - Điểm tổ hợp 3 môn: 19,5 |
14 | Mã ngành: 7720302 Tên ngành: Hộ Sinh Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 32,5 - Điểm 3 năm học: 19,5 - Điểm tổ hợp 3 môn: 19,5 |
15 | Mã ngành: 7720401 Tên ngành: Dinh Dưỡng Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 32,5 - Điểm 3 năm học: 19,5 - Điểm tổ hợp 3 môn: 19,5 |
16 | Mã ngành: 7720701 Tên ngành: Y tế công cộng Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 32,5 - Điểm 3 năm học: 19,5 - Điểm tổ hợp 3 môn: 19,5 |
17 | Mã ngành: 7340101 Tên ngành: Quản Trị Kinh Doanh Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
18 | Mã ngành: 7340114 Tên ngành: Digital Marketing Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
19 |
Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Digital Marketing (Chương Trinh tiêng Anh) Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
20 | Mã ngành: 7340301 Tên ngành: Kế toán Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
21 | Mã ngành: 7340201 Tên ngành: Tài Chinh - Ngân Hàng Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
22 | Mã ngành: 7340412 Tên ngành: Quản Trị Sự Kiện Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
23 | Mã ngành: 7810201 Tên ngành: Quản Trị Khách Sạn Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
24 | Mã ngành: 7810103 Tên ngành: Quản Trị Dịch Vụ Du LỊch và Lữ Hành Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
25 | Mã ngành: 7380101 Tên ngành: Luật Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
26 | Mã ngành: 7380701 Tên ngành: Luật Kinh tế Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
27 | Mã ngành: 7340122 Tên ngành: Thương Mại Điện Tử Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
28 | Mã ngành: 7220101 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
29 | Mã ngành: 7220204 Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
30 | Mã ngành: 7220210 Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn quốc Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
31 | Mã ngành: 7220209 Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
32 | Mã ngành: 7320104 Tên ngành: Truyền Thông Đa Phương Tiện Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
33 | Mã ngành: 7320108 Tên ngành: Quan hệ công chúng Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
34 | Mã ngành:7310206 Tên ngành:Quan Hệ Quốc Tế Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
35 | Mã ngành: 7310104 Tên ngành: Tâm lý học Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
36 | Mã ngành: 7310630 Tên ngành: Việt Nam học Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
37 | Mã ngành: 7480201 Tên ngành: Cóng Nghệ Thông Tin Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
38 | Mã ngành: 7510605 Tên ngành: Logistics và Quàn Lý Chuỗi Cung ứng Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
39 | Mã ngành: 7580101 Tên ngành: Kiến trúc Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
40 | Mã ngành: 7210403 Tên ngành: Thiết kế đồ họa Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
41 | Mã ngành: 7140114 Tên ngành: Quản lý giáo dục Điểm trúng tuyển có điều kiện: - Điểm 5 học kỳ: 30 - Điểm 3 năm học: 18 - Điểm tổ hợp 3 môn: 18 |
Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2022
Mã ngành: 7140201 Điểm chuẩn: 19 |
Mã ngành: 7140206 Điểm chuẩn: 18 |
Mã ngành: 7210403 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7210404 Điểm chuẩn: 15,00 |
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7310206 Điểm chuẩn: 15,00 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 15 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 77220209 Điểm chuẩn: 15 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7310630 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7320104 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7380107 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7510601 Điểm chuẩn: 15,00 |
Mã ngành: 7580101 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 15,00 |
Mã ngành: 7720201 Điểm chuẩn: 21 |
Dược học_ CT Tiếng Anh Mã ngành: 7720201_E Điểm chuẩn: 21 |
Mã ngành: 7720301 Điểm chuẩn: 19 |
Mã ngành: 7720501 Điểm chuẩn: 22 |
Mã ngành: 7720601 Điểm chuẩn: 19 |
Mã ngành: 7720603 Điểm chuẩn: 19 |
Mã ngành: 7720101 Điểm chuẩn: 22 |
Y khoa _ CT Tiếng Anh Mã ngành: 7720501_E Điểm chuẩn: 22 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7810201 Điểm chuẩn: 15 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 15 |
Digital Marketing Mã ngành: 7340114 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7420201 Điểm chuẩn: 15,00 |
Mã ngành: 7340412 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7320108 Điểm chuẩn: 15 |
Mã ngành: 7310401 Điểm chuẩn: 15 |
Y học cổ truyền Mã ngành: 7720115 Điểm chuẩn: 21 |
Hộ sinh Mã ngành: 7720302 Điểm chuẩn: 19 |
Quản lý giáo dục Mã ngành: 7140114 Điểm chuẩn: 15 |
Quan hệ quốc tế Mã ngành: 7310206 Điểm chuẩn: 15 |
Kiến trúc Mã ngành: 7580101 Điểm chuẩn: 15 |
Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Điểm chuẩn: 15 |
Điểm Chuẩn Đại học Quốc Tế Hồng Bàng Xét Theo Học Bạ 2022
Giáo dục Mầm non Mã ngành: 7140201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Giáo dục Thể chất Mã ngành: 7140206 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thiết kế đồ họa Mã ngành: 7210403 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thiết kế thời trang Mã ngành: 7210404 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quan hệ quốc tế Mã ngành: 7310206 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Trung Quốc học Mã ngành: 7310612 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Nhật Bản học Mã ngành: 7310613 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Hàn Quốc học Mã ngành: 7310614 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản lý công nghiệp Mã ngành: 7510601 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kiến trúc Mã ngành: 7580101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7580201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Dược học Mã ngành: 7720201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Răng - Hàm - Mặt Mã ngành: 7720501 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng Mã ngành: 7720603 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Y khoa Mã ngành: 7720101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Digital Marketing Mã ngành: 7340114 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị sự kiện Mã ngành: 7340412 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quan hệ công chúng Mã ngành: 7320108 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kết luận: Trên đây là thông tin điểm chuẩn Đại học Quốc Tế Hồng Bàng mới nhất do Kênh tuyển sinh 24h cập nhật.
Nội Dung Liên Quan:
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất