Điểm Chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm TP.HCM 2023 Chính Thức

Điểm Chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm TP.HCM 2023

Điểm chuẩn đại học Sư phạm TP.HCM hệ Đại học chính quy đã chính thức được Ban giám hiệu nhà trường công bố chi tiết dưới đây. Mời thí sinh theo dõi.

Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm TP.HCM 2023 chính thức được Ban giám hiệu nhà trường công bố. Mời thí sinh theo dõi.

Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023

THÔNG TIN NGÀNH

Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

Ngành: Giáo dục học
Mã ngành: 7140101
Tổ hợp xét tuyển: B00, C00, C01, D01
Điểm trúng tuyển: 27,05

Ngành: Quản lý giáo dục
Mã ngành: 7140114
Tổ hợp xét tuyển: B00, C00, C01, D01
Điểm trúng tuyển: 27,84

Ngành: Giáo dục mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp xét tuyển: M02, M03
Điểm trúng tuyển: 24,24

Ngành: Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01
Điểm trúng tuyển:

Ngành: Giáo dục đặc biệt
Mã ngành: 7140203
Tổ hợp xét tuyển: C00, C15, D01
Điểm trúng tuyển: 27,45

Ngành: Giáo dục Công dân
Mã ngành: 7140204
Tổ hợp xét tuyển: C00, C19, D01
Điểm trúng tuyển: 28,25

Ngành: Giáo dục chính trị
Mã ngành: 7140205
Tổ hợp xét tuyển: C00, C19, D01
Điểm trúng tuyển: 28,00

Ngành: Giáo dục thể chất
Mã ngành: 7140206
Tổ hợp xét tuyển: M08, T01
Điểm trúng tuyển: 25,23

Ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Mã ngành: 7140208
Tổ hợp xét tuyển: A08, C00, C19
Điểm trúng tuyển: 27,83

Ngành: Sư phạm toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01
Điểm trúng tuyển: 29,55

Ngành: Sư phạm tin học
Mã ngành: 7140210
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, B08
Điểm trúng tuyển: 27,92

Ngành: Sư phạm vật lý
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01
Điểm trúng tuyển: 29,50

Ngành: Sư phạm Hóa học
Mã ngành: 7140212
Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07
Điểm trúng tuyển: 29,73

Ngành: Sư phạm Sinh học
Mã ngành: 7140213
Tổ hợp xét tuyển: B00, B08
Điểm trúng tuyển: 29,28

Ngành: Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp xét tuyển: C00, D01, D78
Điểm trúng tuyển: 28,,82

Ngành: Sư phạm Lịch sử
Mã ngành: 7140218
Tổ hợp xét tuyển: C00, D14
Điểm trúng tuyển: 28,50

Ngành: Sư phạm Địa lý
Mã ngành: 7140219
Tổ hợp xét tuyển: C00, C04, D15, D78
Điểm trúng tuyển: 28,38

Ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp xét tuyển: D01
Điểm trúng tuyển: 28,60

Ngành: Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Mã ngành: 7140234
Tổ hợp xét tuyển: D01, D04
Điểm trúng tuyển: 28,13

Ngành: Sư phạm Tiếng Nga
Mã ngành: 7140232
Tổ hợp xét tuyển: D01, D02, D78, D80
Điểm trúng tuyển: 25,72

Ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Mã ngành: 7140233
Tổ hợp xét tuyển: D01, D03
Điểm trúng tuyển: 27,46

Ngành: Sư phạm công nghệ
Mã ngành: 7140246
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, A02, D90
Điểm trúng tuyển: 27,83

Ngành: Sư phạm khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp xét tuyển: A00, A02, B00, D90
Điểm trúng tuyển: 28,92

Ngành: Sư phạm Lịch sử - Địa lý
Mã ngành: 7140249
Tổ hợp xét tuyển: C00, C19, C20, D78
Điểm trúng tuyển: 27,63

Lĩnh vực nhân văn

Ngành: Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp xét tuyển: D01
Điểm trúng tuyển: 28,25

Ngành: Ngôn ngữ Nga
Mã ngành: 7220202
Tổ hợp xét tuyển: D01, D02, D78, D80
Điểm trúng tuyển: 25,80

Ngành: Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành: 7220203
Tổ hợp xét tuyển: D01, D03
Điểm trúng tuyển: 26,71

Ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp xét tuyển: D01, D04
Điểm trúng tuyển: 27,57

Ngành: Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp xét tuyển: D01, D06
Điểm trúng tuyển: 27,17

Ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp xét tuyển: D01, D78, D96, DD2
Điểm trúng tuyển: 28,19

Ngành: Văn học
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp xét tuyển: C00, D01, D78
Điểm trúng tuyển: 28,26

Lĩnh vực Khoa học xã hội và hành vi

Ngành: Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp xét tuyển: B00, C00, D01
Điểm trúng tuyển: 28,44

Ngành: Tâm lý giáo dục
Mã ngành: 7310403
Tổ hợp xét tuyển: A00, C00, D01
Điểm trúng tuyển: 27,78

Ngành: Địa lý học
Mã ngành: 7310501
Tổ hợp xét tuyển: C00, D10, D15, D78
Điểm trúng tuyển: 27,58

Ngành: Quốc tế học
Mã ngành: 7310601
Tổ hợp xét tuyển: D01, D14, D78
Điểm trúng tuyển: 27,31

Ngành: Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp xét tuyển: C00, D01, D78
Điểm trúng tuyển: 27,51

Lĩnh vực khoa học tự nhiên

Ngành: Vật lý học
Mã ngành: 7440102
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D90
Điểm trúng tuyển: 28,13

Ngành: Hóa học
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D07
Điểm trúng tuyển: 28,14

Lĩnh vực máy tính và công nghệ thông tin

Ngành: Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, B08
Điểm trúng tuyển: 28,24

Lĩnh vực dịch vụ xã hội

Ngành: Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp xét tuyển: A00, C00, D01
Điểm trúng tuyển: 27,02

Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM Xét Tuyển Theo Điểm Thi THPT Năm 2023

THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH

Ngành: Giáo dục học
Mã ngành: 7140101
Tổ hợp xét tuyển: D01; A00; A01; C14
Điểm chuẩn: 23.50

Ngành: Quản lý giáo dục
Mã ngành: 7140114
Tổ hợp xét tuyển: D01; A00; A01; C14
Điểm chuẩn: 45222

Ngành: Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp xét tuyển: M02; M03
Điểm chuẩn: 24.21

Ngành: Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp xét tuyển: A01; A01; D01
Điểm chuẩn: 24.90

Ngành: Giáo dục Đặc biệt
Mã ngành: 7140203
Tổ hợp xét tuyển: C00; C15; D01
Điểm chuẩn: 44951

Ngành: Giáo dục công dân
Mã ngành: 7140204
Tổ hợp xét tuyển: C00; C19; D01
Điểm chuẩn: 26.75

Ngành: Giáo dục Chính trị
Mã ngành: 7140205
Tổ hợp xét tuyển: C00; C19; D01
Điểm chuẩn: 45042

Ngành: Giáo dục Thể chất
Mã ngành: 7140206
Tổ hợp xét tuyển: M08; T01
Điểm chuẩn: 45225

Ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Mã ngành: 7140208
Tổ hợp xét tuyển: A08; C00; C19
Điểm chuẩn: 25.71

Ngành: Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp xét tuyển: A01; A01
Điểm chuẩn: 26.50

Ngành: Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; B08
Điểm chuẩn: 22.75

Ngành: Sư phạm Vật lý
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; C01
Điểm chuẩn: 45225

Ngành: Sư phạm Hoá học
Mã ngành: 7140212
Tổ hợp xét tuyển: A00; B00; D07
Điểm chuẩn: 26.55

Ngành: Sư phạm Sinh học
Mã ngành: 7140213
Tổ hợp xét tuyển: B00; D08
Điểm chuẩn: 24.90

Ngành: Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp xét tuyển: C00; D01; D78
Điểm chuẩn: 27.00

Ngành: Sư phạm Lịch sử
Mã ngành: 7140218
Tổ hợp xét tuyển: C00; D14
Điểm chuẩn: 26.85

Ngành: Sư phạm Địa lý
Mã ngành: 7140219
Tổ hợp xét tuyển: C00; C04; D15; D78
Điểm chuẩn: 26.15

Ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp xét tuyển: D01
Điểm chuẩn: 26.62

Ngành: Sư phạm Tiếng Nga
Mã ngành: 7140232
Tổ hợp xét tuyển: D01; D02; D78; D80
Điểm chuẩn: 19.40

Ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Mã ngành: 7140233
Tổ hợp xét tuyển: D01; D03
Điểm chuẩn: 22.70

Ngành: Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Mã ngành: 7140234
Tổ hợp xét tuyển: D01; D04
Điểm chuẩn: 25.83

Ngành: Sư phạm công nghệ
Mã ngành: 7140246
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn: 22.40

Ngành: Sư phạm khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp xét tuyển: A00; A02; B00; D90
Điểm chuẩn: 24.56

Ngành: Sư phạm Lịch sử - Địa lý
Mã ngành: 7140249
Tổ hợp xét tuyển: C00; C19; C20; D78
Điểm chuẩn: 45011

Ngành: Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp xét tuyển: D01
Điểm chuẩn: 45224

Ngành: Ngôn ngữ Nga
Mã ngành: 7220202
Tổ hợp xét tuyển: D01; D02; D78; D80
Điểm chuẩn: 19.00

Ngành: Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành: 7220203
Tổ hợp xét tuyển: D01; D03
Điểm chuẩn: 20.70

Ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp xét tuyển: D01; D04
Điểm chuẩn: 24.54

Ngành: Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp xét tuyển: D01; D06
Điểm chuẩn: 45222

Ngành: Ngôn ngữ Hàn quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp xét tuyển: D01; D78; D96; DD2
Điểm chuẩn: 24.90

Ngành: Văn học
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp xét tuyển: C00; D01; D78
Điểm chuẩn: 24.60

Ngành: Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp xét tuyển: B00; C00; D01
Điểm chuẩn: 25.50

Ngành: Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Tổ hợp xét tuyển: A00; C00; D01
Điểm chuẩn: 24.17

Ngành: Địa lý học
Mã ngành: 7310501
Tổ hợp xét tuyển: C00; D10; D15; D78
Điểm chuẩn: 19.75

Ngành: Quốc tế học
Mã ngành: 7310601
Tổ hợp xét tuyển: D01; D14; D78
Điểm chuẩn: 23.50

Ngành: Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp xét tuyển: C00; D01; D78
Điểm chuẩn: 23.00

Ngành: Sinh học ứng dụng
Mã ngành: 7420203
Tổ hợp xét tuyển: B00; D08
Điểm chuẩn: 19.00

Ngành: Vật lý học
Mã ngành: 7440102
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; D90
Điểm chuẩn: 22.55

Ngành: Hoá học
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp xét tuyển: A00; B00; D07
Điểm chuẩn: 23.47

Ngành: Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; B08
Điểm chuẩn: 23.34

Ngành: Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp xét tuyển: A00; C00; D01
Điểm chuẩn: 22.00

Ngành: Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp xét tuyển: C00; C04; D01; D78
Điểm chuẩn: 22.00

 

Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2022

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Điểm chuẩn: 20.03

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Điểm chuẩn: 24.25

Giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Điểm chuẩn: 21.75

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Điểm chuẩn: 25.50

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Điểm chuẩn: 22.75

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Điểm chuẩn: 24.05

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Điểm chuẩn: 27.00

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Điểm chuẩn: 22.50

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Điểm chuẩn: 26.50

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Điểm chuẩn: 27.35

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Điểm chuẩn: 24.80

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Điểm chuẩn: 28.25

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Điểm chuẩn: 26.83

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Điểm chuẩn: 26.50

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Điểm chuẩn: 26.50

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Điểm chuẩn: 22.40

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Điểm chuẩn: 25.10

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Điểm chuẩn: 24.00

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Điểm chuẩn: 25.00

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn: 25.50

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Điểm chuẩn: 20.05

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Điểm chuẩn: 22.35

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm chuẩn: 24.60

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Điểm chuẩn: 24.00

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Điểm chuẩn: 24.97

Văn học

Mã ngành: 7229030

Điểm chuẩn: 24.70

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Điểm chuẩn: 25.75

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Điểm chuẩn: 24.00

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Điểm chuẩn: 23.75

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Điểm chuẩn: 23.30

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Điểm chuẩn: 23.00

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn: 24.10

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Điểm chuẩn: 20.40

Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM Xét Theo Điểm Học Bạ 2022

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Điểm trúng tuyển học bạ: 24,48

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,03

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,04

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Điểm trúng tuyển học bạ: 20,63

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Điểm trúng tuyển học bạ: 24,66

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,20

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Điểm trúng tuyển học bạ: 23,92

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140213

Điểm trúng tuyển học bạ: 25,26

Sư phạm Tiếng anh

Mã ngành: 7140231

Điểm trúng tuyển học bạ: 25,98

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Điểm trúng tuyển học bạ: 20,06

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm trúng tuyển học bạ: 24,85

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Điểm trúng tuyển học bạ: 19,70

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm trúng tuyển học bạ: 19,98

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Điểm trúng tuyển học bạ: 21,90

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Điểm trúng tuyển học bạ: 21,60

Văn học

Mã ngành: 7229030

Điểm trúng tuyển học bạ: 23,73

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Điểm trúng tuyển học bạ: 22,09

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Điểm trúng tuyển học bạ: 20,93

Hóa học

Mã ngành:  7440112

Điểm trúng tuyển học bạ: 22,43

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm trúng tuyển học bạ: 19,58

Kết luận : Trên đây là thông tin danh sách trúng tuyển và điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm TP.HCM 2022 do Kênh tuyển sinh 24h thực hiện.

Nội Dung Liên Quan:

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.