Điểm chuẩn Đại học Văn Lang năm 2023 chính thức
Điểm chuẩn Đại học Văn Lang thông báo mức điểm chuẩn đại học chính quy xét tuyển nguyện vọng sau thời gian thi tốt nghiệp THPT quốc gia như sau:
Điểm chuẩn Đại Học Văn Lang 2023 chính thức được Ban giám hiệu nhà trường công bố. Mời thí sinh theo dõi.
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang Xét Tuyển Theo Điểm Thi THPTQG Năm 2023
THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
Mã Ngành: 7210205 |
Mã Ngành: 7210208 |
Mã Ngành: 7210234 |
Mã Ngành: 7210235 |
Mã Ngành: 7210302 |
Mã Ngành: 7210402 |
Mã Ngành: 7210403 |
Mã Ngành: 7210404 |
Mã Ngành: 7210409 |
Mã Ngành: 7220201 |
Mã Ngành: 7220204 |
Mã Ngành: 7220210 |
Mã Ngành: 7229030 |
Mã Ngành: 7310106 |
Mã Ngành: 7310401 |
Mã Ngành: 7310608 |
Mã Ngành: 7320104 |
Mã Ngành: 7320106 |
Mã Ngành: 7320108 |
Mã Ngành: 7340101 |
Mã Ngành: 7340115 |
Mã Ngành: 734V116 |
Mã Ngành: 7340120 |
Mã Ngành: 7340121 |
Mã Ngành: 7340122 |
Mã Ngành: 7340201 |
Mã Ngành: 7340205 |
Mã Ngành: 7340301 |
Mã Ngành: 7380101 |
Mã Ngành: 7380107 |
Mã Ngành: 7420201 |
Mã Ngành: 7420205 |
Mã Ngành: 7420207 |
Mã Ngành: 7460108 |
Mã Ngành: 7480102 |
Mã Ngành: 7480103 |
Mã Ngành: 7480104 |
Mã Ngành: 7480201 |
Mã Ngành: 7510205 |
Mã Ngành: 7510301 |
Mã Ngành: 7510406 |
Mã Ngành: 7510605 |
Mã Ngành: 7520114 |
Mã Ngành: 7520115 |
Mã Ngành: 7520120 |
Mã Ngành: 7540101 |
Mã Ngành: 7580101 |
Mã Ngành: 7580108 |
Mã Ngành: 7580201 |
Mã Ngành: 7580205 |
Mã Ngành: 7580302 |
Mã Ngành: 7620118 |
Mã Ngành: 7720101 |
Mã Ngành: 7720201 |
Mã Ngành: 7720301 |
Mã Ngành: 7720501 |
Mã Ngành: 7720601 |
Mã Ngành: 7810101 |
Mã Ngành: 7810103 |
Mã Ngành: 7810201 |
Mã Ngành: 7810202 |
Mã Ngành: 7850201 |
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:
STT | THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
1 | Mã ngành: 7210205 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Thanh nhạc Mã tổ hợp: N00 Điểm chuẩn: 24,0 |
2 | Mã ngành: 7210208 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Piano Mã tổ hợp: N00 Điểm chuẩn: 24,0 |
3 | Mã ngành: 7210234 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Diễn viên kịch, Điện ảnh, Truyền hình Mã tổ hợp: S00 Điểm chuẩn: 24,0 |
4 | Mã ngành:7210235 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình Mã tổ hợp: S00 Điểm chuẩn: 24,0 |
5 | Mã ngành: 7210402 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Thiết kế Công nghiệp Mã tổ hợp: H03, H04, H05,H06 Điểm chuẩn: 24,0 |
6 | Mã ngành: 7210403 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Thiết kế Đồ họa Mã tổ hợp: H03, H04, H05, H06 Điểm chuẩn: 24,0 |
7 | Mã ngành: 7210404 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Thiết kế Thời trang Mã tổ hợp: H03, H04, H05, H06 Điểm chuẩn: 24,0 |
8 | "Mã ngành: 7210409 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Thiết kế Mỹ thuật số Mã tổ hợp: H03, H04, H05, H06 Điểm chuẩn: 24,0 |
9 | Mã ngành: 7580101 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Kiến trúc Mã tổ hợp: V00, V01, H02 Điểm chuẩn: 24,0 |
10 | Mã ngành: 7580108 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Thiết kế nội thất Mã tổ hợp: H03, H04, H05, H06 Điểm chuẩn: 24,0 |
11 | Mã ngành: 7210302 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Công nghiệp Điện ảnh- Truyền hình Mã tổ hợp: H01, H03, H04, V00 Điểm chuẩn: 24,0 |
12 | Mã ngành: 7220201 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Ngôn ngữ Anh Mã tổ hợp: D01, D08, D10 Điểm chuẩn: 24,0 |
13 | Mã ngành: 7720501 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Răng-hàm-mặt Mã tổ hợp: A00, B00, D07, D08 Điểm chuẩn: 24,0 |
14 | Mã ngành: 7720101 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Y khoa Mã tổ hợp:A00, B00, D08, D12 Điểm chuẩn: 24,0 |
15 | Mã ngành: 7720201 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Dược học Mã tổ hợp: A00, B00, D07 Điểm chuẩn: 24,0 |
16 | Mã ngành: 7320108 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Quan hệ công chúng Mã tổ hợp: A00, A01, C00, D01 Điểm chuẩn: 20,0 |
17 | Mã ngành:7720301 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Truyền thông đa phương tiện Mã tổ hợp: B00,C08, D07, D08 Điểm chuẩn: 19,5 |
18 | Mã ngành: 7720601 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Điều dưỡng Mã tổ hợp: A00, B00, D07, D08 Điểm chuẩn: 19,5 |
19 | Mã ngành: 7340115 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 19,0 |
20 | Mã ngành: 7220204 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Marketing Mã tổ hợp: A01, D01, D04, D14 Điểm chuẩn: 18.0 |
21 | Mã ngành: 7220210 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã tổ hợp:D01, D10, D14, D66 Điểm chuẩn: 18.0 |
22 | Mã ngành: 7229030 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Ngôn ngữ Hàn quốc Mã tổ hợp:C00, D01, D14, D66 Điểm chuẩn: 18.0 |
23 | Mã ngành: 7310401 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Văn học Mã tổ hợp:B00, B03, C00, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
24 | Mã ngành: 7310608 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Tâm lý học Mã tổ hợp:A01, C00, D01, D04 Điểm chuẩn: 18.0 |
25 | Mã ngành: 7380101 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Đông phương học Mã tổ hợp: A00, A01, C00, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
26 | Mã ngành: 7380107 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C00, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
27 | Mã ngành: 7310106 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
28 | Mã ngành: 7340101 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
29 | Mã ngành: 7340116 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C04, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
30 | Mã ngành:7340120 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
31 | Mã ngành: 7340121 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
32 | "Mã ngành: 7340122 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
33 | Mã ngành: 7340201 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C04, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
34 | Mã ngành: 7340301 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D10 Điểm chuẩn: 18.0 |
35 | Mã ngành: 7510605 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
36 | Mã ngành: 7420201 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A02, B00, D08 Điểm chuẩn: 18.0 |
37 | Mã ngành: 7420205 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, B00, D07, D08 Điểm chuẩn: 18.0 |
38 | Mã ngành: 7420207 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, B00, D07, D08 Điểm chuẩn: 18.0 |
39 | Mã ngành: 7460108 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
40 | Mã ngành: 7480103 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D10 Điểm chuẩn: 18.0 |
41 | Mã ngành:7480201 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D10 Điểm chuẩn: 18.0 |
42 | Mã ngành: 7510205 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
43 | Mã ngành: 7510301 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
44 | "Mã ngành: 7510406 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp:A00, B00, D07, D08 Điểm chuẩn: 18.0 |
45 | Mã ngành: 7510601 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp:A00, A01, A02, B00 Điểm chuẩn: 18.0 |
46 | Mã ngành: 7320106 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
47 | Mã ngành: 7480104 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D07, D10 Điểm chuẩn: 18.0 |
48 | Mã ngành:7480102 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D07, D10 Điểm chuẩn: 18.0 |
49 | Mã ngành: 7520114 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp:A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
50 | Mã ngành: 7520115 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp:A00, A01, D07 Điểm chuẩn: 18.0 |
51 | Mã ngành: 7580201 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn: 18.0 |
52 | Mã ngành: 7580205 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn: 18.0 |
53 | Mã ngành: 7580302 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn: 18.0 |
54 | Mã ngành: 7620118 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, B00, D07, D08 Điểm chuẩn: 18.0 |
55 | Mã ngành: 7850201 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp:A00, A01, A02, B00 Điểm chuẩn: 18.0 |
56 | "Mã ngành: 7540101 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, B00, C08, D08 Điểm chuẩn: 18.0 |
57 | Mã ngành: 7810101 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A0, A01, C00, D01 Điểm chuẩn: 18.0 |
58 | Mã ngành: 7810103 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D03 Điểm chuẩn: 18.0 |
59 | Mã ngành:7810201 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp:A00, A01, D01, D03 Điểm chuẩn: 18.0 |
60 | Mã ngành: 7810202 Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D03 Điểm chuẩn: 18.0 |
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2022
Mã ngành: 7210208 Điểm chuẩn: 18.0 |
Mã ngành: 7210205 Điểm chuẩn: 22,00 |
Mã ngành: 7210403 Điểm chuẩn: 18.0 |
Mã ngành: 7210402 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7210404 Điểm chuẩn: 17.0 |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình Mã ngành: 7210234 Điểm chuẩn: 18.0 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình Mã ngành: 7210235 Điểm chuẩn: 18.0 |
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7229030 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7310401 Điểm chuẩn: 17.0 |
Mã ngành: 7310608 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7320108 Điểm chuẩn: 18.0 |
Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 17.0 |
Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 18.0 |
Mã ngành: 7340116 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7340121 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7420201 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7420205 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7480103 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7480109 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 17.0 |
Mã ngành: 7510205 Điểm chuẩn: 16.0 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm chuẩn: 16.0 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm chuẩn: 16.0 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 16.0 |
Quản trị môi trường doanh nghiệp Mã ngành: 7510606 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7520114 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7520115 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7580101 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7580108 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 16.0 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7580302 Điểm chuẩn: 16.0 |
Thiết kế xanh Mã ngành: 7589001 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7620118 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7720201 Điểm chuẩn: 21.0 |
Mã ngành: 7720301 Điểm chuẩn: 19.0 |
Mã ngành: 7720501 Điểm chuẩn: 23.0 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Điểm chuẩn: 19.0 |
Mã ngành: 7760101 Điểm chuẩn: 16.0 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 16.0 |
Mã ngành: 7810201 Điểm chuẩn: 16.0 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm chuẩn: 16.0 |
Điểm Chuẩn Đại Họ Văn Lang Xét Theo Điểm Học Bạ 2022
Thanh nhạc Mã ngành: 7210205 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Piano Mã ngành: 7210208 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình Mã ngành: 7210234 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Đạo diễn điện ảnh – truyền hình Mã ngành: 7210235 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Thiết kế công nghiệp Mã ngành: 7210402 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Thiết kế đồ họa Mã ngành: 7210403 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Thiết kế thời trang Mã ngành: 7210404 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Thiết kế Mỹ thuật số Mã ngành: 7210409 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Văn học Mã ngành: 7229030 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Đông phương học Mã ngành: 7310608 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Quan hệ công chúng Mã ngành: 7320108 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Bất động sản Mã ngành: 7340116 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh doanh thương mại Mã ngành: 7340121 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Hệ thống thông tin quản lý Mã ngành: 7340405 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ sinh học y dược Mã ngành: 7420205 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thẩm mỹ Mã ngành: 7420207 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Khoa học dữ liệu Mã ngành: 7480109 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: 7480103 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản lý công nghiệp Mã ngành: 7510601 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị môi trường doanh nghiệp Mã ngành: 7510606 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật nhiệt Mã ngành: 7520115 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kiến trúc Mã ngành: 7580101 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Thiết kế nội thất Mã ngành: 7580108 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7580201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản lý xây dựng Mã ngành: 7580302 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thiết kế xanh Mã ngành: 7589001 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Nông nghiệp công nghệ cao Mã ngành: 7620118 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Dược học Mã ngành: 7720201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.5 |
Răng Hàm Mặt Mã ngành: 720501 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.5 |
Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Du lịch Mã ngành: 7810101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Bảo hộ lao động Mã ngành: 7850201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kết luận: Trên đây là thông tin điểm chuẩn Đại học Văn Lang 2022 do Kênh tuyển sinh 24h thực hiện.
Nội Dung Liên Quan:
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất