Điểm chuẩn Đại học Văn Lang năm 2022 chính thức
Điểm chuẩn Đại học Văn Lang thông báo mức điểm chuẩn đại học chính quy xét tuyển nguyện vọng sau thời gian thi tốt nghiệp THPT quốc gia như sau:
Điểm chuẩn Đại Học Văn Lang 2021 chính thức được Ban giám hiệu nhà trường công bố. Mời thí sinh theo dõi.
Điểm Chuẩn Đại Họ Văn Lang Xét Theo Điểm Học Bạ 2022
Thanh nhạc Mã ngành: 7210205 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Piano Mã ngành: 7210208 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình Mã ngành: 7210234 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Đạo diễn điện ảnh – truyền hình Mã ngành: 7210235 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Thiết kế công nghiệp Mã ngành: 7210402 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Thiết kế đồ họa Mã ngành: 7210403 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Thiết kế thời trang Mã ngành: 7210404 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Thiết kế Mỹ thuật số Mã ngành: 7210409 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Văn học Mã ngành: 7229030 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Đông phương học Mã ngành: 7310608 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Quan hệ công chúng Mã ngành: 7320108 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Bất động sản Mã ngành: 7340116 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh doanh thương mại Mã ngành: 7340121 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Hệ thống thông tin quản lý Mã ngành: 7340405 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ sinh học y dược Mã ngành: 7420205 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thẩm mỹ Mã ngành: 7420207 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Khoa học dữ liệu Mã ngành: 7480109 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: 7480103 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản lý công nghiệp Mã ngành: 7510601 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị môi trường doanh nghiệp Mã ngành: 7510606 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật nhiệt Mã ngành: 7520115 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kiến trúc Mã ngành: 7580101 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Thiết kế nội thất Mã ngành: 7580108 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7580201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản lý xây dựng Mã ngành: 7580302 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thiết kế xanh Mã ngành: 7589001 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Nông nghiệp công nghệ cao Mã ngành: 7620118 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Dược học Mã ngành: 7720201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.5 |
Răng Hàm Mặt Mã ngành: 720501 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.5 |
Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Du lịch Mã ngành: 7810101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Bảo hộ lao động Mã ngành: 7850201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2021
Mã ngành: 7210208 Điểm chuẩn: 22,00 |
Mã ngành: 7210205 Điểm chuẩn: 22,00 |
Mã ngành: 7210403 Điểm chuẩn: 26,00 |
Mã ngành: 7210402 Điểm chuẩn: 23,00 |
Mã ngành: 7210404 Điểm chuẩn: 25,00 |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình Mã ngành: 7210234 Điểm chuẩn: 20,00 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình Mã ngành: 7210235 Điểm chuẩn: 20,00 |
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 18,00 |
Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7229030 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7310401 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành: 7310608 Điểm chuẩn: 18,00 |
Mã ngành: 7320108 Điểm chuẩn: 24,50 |
Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 19,50 |
Mã ngành: 7340116 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành: 7340121 Điểm chuẩn: 18,00 |
Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 17,00 |
Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 17,00 |
Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 17,00 |
Mã ngành: 7420201 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7420205 Điểm chuẩn: 16,00 |
Quản trị công nghệ sinh học Mã ngành: 7429001 Điểm chuẩn: |
Mã ngành: 7480103 Điểm chuẩn: 17,00 |
Mã ngành: 7480109 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 18,00 |
Mã ngành: 7510205 Điểm chuẩn: 17,00 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm chuẩn: 17,00 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm chuẩn: 16,00 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 20,00 |
Quản trị môi trường doanh nghiệp Mã ngành: 7510606 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7520114 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7520115 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7580101 Điểm chuẩn: 17,00 |
Mã ngành: 7580108 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 16,00 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7580302 Điểm chuẩn: 16,00 |
Thiết kế xanh Mã ngành: 7589001 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7620118 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7720201 Điểm chuẩn: 21,00 |
Mã ngành: 7720301 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành: 7720501 Điểm chuẩn: 24,00 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành: 7760101 Điểm chuẩn: 18,00 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 19,00 |
Mã ngành: 7810201 Điểm chuẩn: 19,00 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm chuẩn: 17,00 |
Kết luận: Trên đây là thông tin điểm chuẩn Đại học Văn Lang 2021 do Kênh tuyển sinh 24h thực hiện.
Nội Dung Liên Quan:
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được nhà trường đón đợi và quan tâm. Những câu hỏi sẽ được các thầy cô trả lời và giải đáp trong thời gian sớm nhất