Điểm chuẩn Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch mới nhất
Thông tin mới nhất về điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch cập nhật chính thức tại đây, phụ huynh và học sinh cùng theo dõi chi tiết điểm chuẩn tại đây. Xem ngay!
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH 2020
Điểm chuẩn ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch chính thức được công bố. Điểm chuẩn năm nay cao hơn hẳn:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Y khoa | 7720101TP | 26.35 | Điểm TB 5 học kỳ ≥ 7,0 |
2 | Y khoa | 7720101TQ | 27.5 | Điểm TB 5 học kỳ ≥ 7,0 |
3 | Dược học | 7720201TP | 26.05 | Điểm TB 5 học kỳ ≥ 7,0 |
4 | Dược học | 7720201TQ | 26.6 | Điểm TB 5 học kỳ ≥ 7,0 |
5 | Điều Dưỡng | 7720301TP | 23.7 | |
6 | Điều Dưỡng | 7720301TQ | 23.45 | |
7 | Dinh Dưỡng | 7720401TP | 23 | |
8 | Dinh Dưỡng | 7720401TQ | 22.45 | |
9 | Răng Hàm Mặt | 7720501TP | 26.5 | Điểm TB 5 học kỳ ≥ 7,0 |
10 | Răng Hàm Mặt | 7720501TQ | 27.55 | Điểm TB 5 học kỳ ≥ 7,0 |
11 | KT xét nghiệm y học | 7720601TP | 25.6 | |
12 | KT xét nghiệm y học | 7720601TQ | 25.5 | |
13 | KT hình ảnh y học | 7720602TP | 24.65 | |
14 | KT hình ảnh y học | 7720602TQ | 24.75 | |
15 | Khúc xạ nhãn khoa | 7720699TP | 24.5 | |
16 | Khúc xạ nhãn khoa | 7720699TQ | 21.15 | |
17 | Y tế công cộng | 7720701TP | 20.4 | |
18 | Y tế công cộng | 7720701TQ | 19 |
THAM KHẢO ĐIỂM CHUẨN CÁC NĂM TRƯỚC
ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH 2019
Sau đây là điểm chuẩn của trường ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2019:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Y khoa | 7720101TP | 23.5 |
NN ≥ 8.6; DTB12 ≥ 9.6; VA ≥ 7.75; TTNV≤ 2;
|
2 | Y khoa | 7720101TQ | 24.65 |
NN ≥ 5.6; DTB12≥ 8.3; VA ≥ 5; TTNV ≤ 1;
|
3 | Dược học | 7720201TP | 23.35 |
NN ≥ 7.2; DTB12 ≥ 9.1; VA ≥ 6.75; TTNV ≤ 1
|
4 | Dược học | 7720201TQ | 23.55 |
NN ≥ 7.4; DTB12 ≥ 8.5; VA ≥ 6.25; TTNV ≤ 4
|
5 | Điều Dưỡng | 7720301TP | 20.6 |
NN ≥ 7.2; DTB12 ≥ 8.6; VA ≥ 6.5; TTNV ≤ 5
|
6 | Điều Dưỡng | 7720301TQ | 20.6 | TTNV ≤ 2 |
7 | Dinh Dưỡng | 7720401TP | 20.15 |
NN ≥ 4.4; TTNV ≤ 7
|
8 | Dinh Dưỡng | 7720401TQ | 20.35 |
NN ≥ 3; DTB12 ≥ 7; VA ≥ 4.5; TTNV ≤ 4
|
9 | Răng Hàm Mặt | 7720501TP | 24.05 |
NN ≥ 9.2; DTB12 ≥ 9; VA ≥ 7.25; TTNV ≤ 2;
|
10 | Răng Hàm Mặt | 7720501TQ | 25.15 |
NN ≥ 7.6; DTB12 ≥ 8.9; VA ≥7.08; TTNV ≤ 2
|
11 | KT xét nghiệm y học | 7720601TP | 22.75 |
NN ≥ 8.4; DTB12 ≥ 8.4; VA ≥ 6; TTNV ≤ 5
|
12 | KT xét nghiệm y học | 7720601TQ | 22.6 |
NN ≥ 5; DTB12 ≥ 8.8; VA ≥ 6; TTNV ≤ 2
|
13 | KT hình ảnh y học | 7720602TP | 22.75 |
NN ≥ 8.4; DTB12 ≥ 8.4; VA ≥ 6; TTNV ≤ 5
|
14 | KT hình ảnh y học | 7720602TQ | 22.6 |
NN ≥ 5; DTB12 ≥ 8.8; VA ≥ 6; TTNV ≤ 2
|
15 | Khúc xạ nhãn khoa | 7720699TP | 21.55 |
N1 ≥ 9; TTNV ≤ 3
|
16 | Khúc xạ nhãn khoa | 7720699TQ | 21.75 |
N1 ≥ 10; DTB12 ≥ 8.9; VA ≥ 6.25; TTNV ≤ 4
|
17 | Y tế công cộng | 7720701TP | 18.3 |
NN ≥ 4.4; DTB12 ≥ 8.2; VA ≥ 5; TTNV ≤ 2 VA ≥ 5
|
18 | Y tế công cộng | 7720701TQ | 18.05 |
NN ≥ 7; DTB12 ≥ 8; VA ≥ 4.75; TTNV ≤ 2VA ≥ 4.75
|
Kết luận: Trên là điểm chuẩn Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch mới nhất. Chúc các thí sinh đạt kết quả tốt nhất!
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được nhà trường đón đợi và quan tâm. Những câu hỏi sẽ được các thầy cô trả lời và giải đáp trong thời gian sớm nhất