Học Phí Đại Học Bách Khoa TP Hồ Chí Minh Cập Nhật Mới Nhất
Học Phí Đại Học Bách Khoa TPHCM với mã Trường là (QSB). Trường Đào tạo Nhiều Ngành nghề khác nhau về tất cả Các khối ngành mức học phí mới nhất cho các ngành nghề đào tạo chi tiết như sau
Học Phí Đại Học Bách Khoa TPHCM có sự thay đổi tuỳ theo các mã ngành đào tạo của trường Đại Học Bách Khoa Thành Phố Hồ Chí Minh thông tin được cập nhật liên tục với mức học phí mới nhất hiện tại như sau:
Học Phí Đại Học Bách Khoa TPHCM 2021 - 2022
Khoa học Máy tính Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7480106 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Kỹ thuật Điện Mã ngành: 7520201 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520207 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa Mã ngành: 7520216 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520103 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520114 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520312 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7540204 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520301 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7540101 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7420101 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7580201 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy Mã ngành: 7580202 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển Mã ngành: 7580203 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7580210 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520503 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng Mã ngành: 7510105 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7580101 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520501 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520604 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7510601 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520320 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường Mã ngành: 7850101 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520118 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng Mã ngành: 7510605 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520309 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520401 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520101 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520115 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7510211 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520130 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520122 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520120 Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7480101_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7480106_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Kỹ sư Điện - Điện tử Mã ngành: 7520201_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520103_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520114_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520301_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580201_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7540101_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520604_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7510601_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7850101_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520401_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520130_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520120_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7480101_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7580101_CLC Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học. Số tín chỉ: |
Mã ngành: Học phí: 25.000.000 đồng/ năm. Số tín chỉ: |
Tóm Tắt: Mức học phí dự kiến Đại Học Bách Khoa HCM năm 2021-2022 như sau:
- Học phí trung bình dự kiến của chương trình chính quy đại trà: 12.500.000 đồng/ năm học.
- Học phí trung bình dự kiến của chương trình tiên tiến, chất lượng cao: 33.000.000 đồng/ năm học.
- Học phí trung bình dự kiến của chương trình chất lượng cao tăng cường tiếng Nhật: 25.000.000 đồng/ năm.
Lời kết: Trên đây là mức học phí đại học bách khoa TP HCM mới nhất do kênh tuyển sinh 24h cập nhập.
Nội Dung Liên Quan:
- Đại Học Bách Khoa Thành Phố Hồ Chí Minh Tuyển Sinh Mới Nhất
- Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Thành Phố Hồ Chí Minh Chính Thức
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất