Học Phí Đại Học Cần Thơ Cập Nhật Mới Nhất
Học Phí Trường Đại Học Cần Thơ với mã Trường là (TCT). Trường Đào tạo 74 Ngành nghề khác nhau về các ngành tổng hợp.
Học Phí trường đại học Cần thơ có sự thay đổi tuỳ theo các mã ngành đào tạo của trường Đại Học Cần Thơ thông tin được cập nhật liên tục với mức học phí mới nhất hiện tại như sau:
Học Phí Đại Học Cần Thơ 2021
Mã ngành: 7140202 Học phí: Miễn học phí Số tín chỉ |
Mã ngành: 7140204 Học phí: Miễn học phí Số tín chỉ |
Mã ngành: 7140206 Học phí: Miễn học phí Số tín chỉ |
Mã ngành: 7140209 Học phí: Miễn học phí Số tín chỉ |
Mã ngành: 7140210 Học phí: Miễn học phí Số tín chỉ |
Mã ngành: 7140211 Học phí: Miễn học phí Số tín chỉ |
Mã ngành: 7140212 Học phí: Miễn học phí Số tín chỉ |
Mã ngành: 7140213 Học phí: Miễn học phí Số tín chỉ |
Mã ngành: 7140217 Học phí: Miễn học phí Số tín chỉ |
Mã ngành: 7140218 Học phí: Miễn học phí Số tín chỉ |
Mã ngành: 7140219 Học phí: Miễn học phí Số tín chỉ |
Mã ngành: 7140231 Học phí: Miễn học phí Số tín chỉ |
Mã ngành: 7140233 Học phí: Miễn học phí Số tín chỉ |
Mã ngành: 7510401 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7520309 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7510601 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7520103 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7520114 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7520216 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7520207 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7580201 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Mã ngành: 7580202 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7520201 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7480101 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7480106 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7480103 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7480104 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7480201 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7480201H Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7340301 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7340302 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7340201 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7340101 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7340101H Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7340115 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7340121 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7620114H Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7340120 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7620115 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7620115H Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Mã ngành: 7850102 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7310101 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7380101 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7380101H Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7540101 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7540105 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7540104 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7620105 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7640101 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7620110 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7620109 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7620112 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7440301 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7520320 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7850103 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan Mã ngành: 7620113 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7620103 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7620301 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7620302 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7620305 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7460112 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7420101 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7440112 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7720203 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7420203 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7420201 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7520401 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7229030 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7310630 Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7310630H Học phí: 11.700.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7220201 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7220201H Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7220203 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7320201 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7229001 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7310201 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7310301 Học phí: 9.800.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7420201T Học phí: 25.740.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7620301T Học phí: 21.560.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7510401C Học phí: 30.000.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7540101C Học phí: 30.000.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7580201C Học phí: 30.000.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7520201C Học phí: 30.000.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7340201C Số tín chỉ |
Mã ngành: 7480201C Học phí: 30.000.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7340120C Học phí: 30.000.000đ/năm Số tín chỉ |
Mã ngành: 7220201C Học phí: 30.000.000đ/năm Số tín chỉ |
Lời kết: Trên đây là mức học phí trường đại học Cần thơ năm 2021-2022 do kênh tuyển sinh 24h.vn thực hiện
Nội Dung Liên Quan:
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất