Học Phí Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Cập Nhật Mới Nhất
Đại học kinh tế quốc dân mã trường (NEU) trung tâm nghiên cứu chuyên sâu, tư vấn chính sách vĩ mô cho nhà nước Việt Nam. Trường thông báo mức học phí đào tạo từng ngành như sau:
Học Phí Đại học kinh tế quốc dân có sự thay đổi tuỳ theo các mã ngành đào tạo của trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân thông tin được cập nhật liên tục với mức học phí mới nhất hiện tại như sau:
Học Phí Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2021 - 2022
Mã ngành: 7340301 Học phí: 19.000.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340302 Học phí: 19.000.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310106 Học phí: 19.000.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340120 Học phí: 19.000.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340115 Học phí: 19.000.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340101 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340121 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310101 Học phí: 14.000.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7810201 Học phí: 19.000.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340404 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7480101 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340405 Học phí: 14.000.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340116 Học phí: 14.000.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340204 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310107 Học phí: 14.000.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310108 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310104 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7620115 Học phí: 14.000.000/năm Số tín chỉ: |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Mã ngành: 7850102 Học phí: 14.000.000/năm Số tín chỉ: |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh nhân hệ số 2) Mã ngành: 7220201 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh Mã ngành: EBBA Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: EPMP Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) Mã ngành: POHE Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310105 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340401 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340403 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7380101 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7380107 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7850103 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7480201 Học phí: 14.000.000/năm Số tín chỉ: |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340122 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340409 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7320108 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh Mã ngành: EP01 Học phí: 80.000.000/năm Số tín chỉ: |
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) Mã ngành: EP02 Học phí: 50.000.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: EP03 Học phí: 50.000.000/năm Số tín chỉ: |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) Mã ngành: EP04 Học phí: 45.000.000/năm Số tín chỉ: |
Kinh doanh số Mã ngành: EP05 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: EP06 Học phí: 51.000.000/năm Số tín chỉ: |
Quản trị điều hành thông minh Mã ngành: EP07 Học phí: 49.000.000/năm Số tín chỉ: |
Quản trị chất lượng đổi mới Mã ngành: EP08 Học phí: 49.000.000/năm Số tín chỉ: |
Công nghệ tài chính (BFT) Mã ngành: EP09 Học phí: 46.000.000/năm Số tín chỉ: |
Đầu tư tài chính (BFI) Mã ngành: EP10 Học phí: 43.000.000/năm Số tín chỉ: |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) Mã ngành: EP11 Học phí: 60.000.000/năm Số tín chỉ: |
Quản lý công và chính sách (E-PMP) Mã ngành: Học phí: 41.000.000/năm Số tín chỉ: |
Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) Mã ngành: Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Ngân hàng Mã ngành: CT1 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Tài chính công Mã ngành: CT2 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Tài chính doanh nghiệp Mã ngành: CT3 Học phí: 19.000.000/năm Số tín chỉ: |
Quản trị kinh doanh (E-BBA) Mã ngành: Học phí: 51.000.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: EP12 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: EP13 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) Mã ngành: EP14 Học phí: 16.500.000/năm Số tín chỉ: |
Tóm tắt: Trường đại học kinh tế quốc dân thông báo học phí hệ đại học chính quy như sau:
- Học phí đối với các ngành Hệ thống thông tin quản lý, Công nghệ thông tin, Kinh tế (chuyên sâu Kinh tế học), Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế tài nguyên thiên nhiên, Bất động sản, Thống kê kinh tế là 14.000.000 đ/ năm
- Học phí đối với các ngành Kế toán, Kiểm toán, Kinh tế đầu tư, Kinh tế quốc tế, Tài chính doanh nghiệp, Marketing, Kinh doanh quốc tế, Quản trị khách sạn là 19.000.000 đ/ năm
- Học phí đối với các ngành còn lại không liên kết quốc tế là 16.500.000 đ/ năm
- Học phí đối với chương trình liên kết quốc tế khoảng 41.000.000đ - 80.000.000 đ/ năm
Mức học phí đối với các ngành đào tạo là khác nhau và thay đổi theo từng năm
Lời kết: Trên đây là thôn tin học phí đại học kinh tế quốc dân mới nhất do kênh tuyển sinh 24h.vn cập nhật.
Nội Dung Liên Quan:
- Thông Báo Tuyển Sinh Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Mới Nhất
- Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Chính Thức
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất