Học Phí Đại Học Tôn Đức Thắng 2022 Cập Nhật Mới Nhất

Học Phí Đại Học Tôn Đức Thắng Cập Nhật Mới Nhất

Trường đại học Tôn Đức Thắng chính thức thông báo mức học phí của hệ đào tạo hệ đại học chính quy, học phí đối với mỗi năm là khác nhau. Thí sinh xem bài viết dưới đây để biết thêm thông ti

Học Phí Đại học Tôn Đức Thắng có sự thay đổi tuỳ theo các mã ngành đào tạo của trường Đại Học Tôn Đức Thắng thông tin được cập nhật liên tục với mức học phí mới nhất hiện tại như sau: 

Học Phí Đại Học Tôn Đức Thắng 2021

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Quản lý thể dục thể thao 

Mã ngành: 7810301

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Golf

Mã ngành: 7810302

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Học phí:  18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101N

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Luật

Mã ngành: 7380101

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630Q

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630V

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Công nghệ kỹ thuật môi trường 

Mã ngành: 7510406

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Học phí: 42.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: F7220201

Học phí: 18.000.000đ/năm

Số tín chỉ:

Kế toán

Mã ngành: F7340301

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: F7340101

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Marketing

Mã ngành: F7340115

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: F7340101N

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: F7340120

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: F7340201

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Luật

Mã ngành: F7380101

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Việt Nam học

Mã ngành: F7310630Q

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: F7420201

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Khoa học máy tính

Mã ngành: F7480101

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: F7480103

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: F7580201

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: F7520201

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: F7520207

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: F7520216

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: F7210403

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Marketing

Mã ngành: FA7340115

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FA7340101N

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: FA7340120

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FA7220201

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: FA7420201

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Khoa học máy tính

Mã ngành: FA7480101

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: FA7480103

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: FA7520216

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: FA7580201

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kế toán

Mã ngành: FA7340301

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Việt Nam học

Mã ngành: FA7310630Q

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: FA7340201

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: N7220201

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Marketing

Mã ngành: N7340115

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: N7340101N

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kế toán

Mã ngành: N7340301

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Luật

Mã ngành: N7380101

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Việt Nam học

Mã ngành: N7310630

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: N7480103

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: B7220201

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: B7340101N

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Việt Nam học

Mã ngành: B7310630Q

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: B7480103

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Quản lý du lịch và giải trí

Mã ngành: K7310630Q

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: K7340101

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Quản trị nhà hàng - khách sạn

Mã ngành: K7340101N

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: K7340120

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Tài chính

Mã ngành: K7340201

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Tài chính

Mã ngành: K7340201S

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kế toán

Mã ngành: K7340301

Học phí: 18.500.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Khoa học máy tính và công nghệ tin học

Mã ngành: K7480101

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: K7520201

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: K7580201

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: K7480101L

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Tài chính và kiểm soát

Mã ngành: K7340201X

Học phí: 22.000.000đ/năm.

Số tín chỉ:

Lời kết: Trên đây là thông tin về mức học phí Đại học Tôn Đức Thắng mới nhất do kênh tuyển sinh 24h.vn cập nhật.

Nội Dung Liên Quan:

By: Minh vũ

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.