Học Phí Đại Học Tôn Đức Thắng Cập Nhật Mới Nhất
Trường đại học Tôn Đức Thắng chính thức thông báo mức học phí của hệ đào tạo hệ đại học chính quy, học phí đối với mỗi năm là khác nhau. Thí sinh xem bài viết dưới đây để biết thêm thông ti
Học Phí Đại học Tôn Đức Thắng có sự thay đổi tuỳ theo các mã ngành đào tạo của trường Đại Học Tôn Đức Thắng thông tin được cập nhật liên tục với mức học phí mới nhất hiện tại như sau:
Học Phí Đại Học Tôn Đức Thắng 2021
Mã ngành: 7210402 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7210403 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7210404 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7580108 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7220201 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7220204 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7810301 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7810302 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340301 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340120 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340101 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340115 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340101N Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340201 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340408 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7380101 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310301 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7760101 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310630 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310630Q Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310630V Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7850201 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7440301 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7510406 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7460112 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7460201 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7480101 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7480103 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520301 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7420201 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7580101 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7580105 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7580201 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520201 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520207 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7520216 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520114 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7720201 Học phí: 42.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: F7220201 Học phí: 18.000.000đ/năm Số tín chỉ: |
Mã ngành: F7340301 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: F7340101 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: F7340115 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: F7340101N Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: F7340120 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: F7340201 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: F7380101 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: F7310630Q Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: F7420201 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: F7480101 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: F7480103 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: F7580201 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: F7520201 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: F7520207 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: F7520216 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: F7210403 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: FA7340115 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: FA7340101N Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: FA7340120 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: FA7220201 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: FA7420201 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: FA7480101 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: FA7480103 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: FA7520216 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: FA7580201 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: FA7340301 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: FA7310630Q Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: FA7340201 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: N7220201 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: N7340115 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: N7340101N Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: N7340301 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: N7380101 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: N7310630 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: N7480103 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: B7220201 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: B7340101N Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: B7310630Q Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: B7480103 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Quản lý du lịch và giải trí Mã ngành: K7310630Q Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: K7340101 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: K7340101N Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: K7340120 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: K7340201 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: K7340201S Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: K7340301 Học phí: 18.500.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Khoa học máy tính và công nghệ tin học Mã ngành: K7480101 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: K7520201 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: K7580201 Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Mã ngành: K7480101L Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Tài chính và kiểm soát Mã ngành: K7340201X Học phí: 22.000.000đ/năm. Số tín chỉ: |
Lời kết: Trên đây là thông tin về mức học phí Đại học Tôn Đức Thắng mới nhất do kênh tuyển sinh 24h.vn cập nhật.
Nội Dung Liên Quan:
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất