Học Phí Đại Học Trà Vinh Cập Nhật Mới Nhất
Học Phí Trường Khoa Đại Học Trà Vinh với mã Trường là (DVT). Trường Đào tạo 54 Ngành nghề khác nhau về các ngành tổng hợp. Chi tiết mức học phí từng ngành thí sinh xem tại đây
Học Phí Đại Học Trà Vinh có sự thay đổi tuỳ theo các mã ngành đào tạo của trường Đại Học Trà Vinh thông tin được cập nhật liên tục với mức học phí mới nhất hiện tại như sau:
Học Phí Đại Học Trà Vinh 2021 - 2022
Mã ngành: 7140201 Học Phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7140217 Học Phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Ngành Sư phạm tiếng Khmer Mã ngành: 7140226 Học Phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7140202 Học Phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Ngành Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Mã ngành: 7210210 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Âm nhạc học Mã ngành: 7210201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340122 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340301 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Hệ thống thông tin quản lý Mã ngành: 7340405 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340406 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7380101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7420201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7480201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Mã ngành: 7510102 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7510201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7510201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, điện tử Mã ngành: 7510301 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7510401 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520320 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7540101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7620101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7620105 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7620301 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Thú y Mã ngành: 7640101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7720203 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7720101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7720201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7720301 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7720501 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Kỹ thuật phục hồi chức năng Mã ngành: 7720603 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7720701 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7720401 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7720110 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7720602 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7220106 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam Mã ngành: 7220112 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7220201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7220204 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7229040 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310205 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7760101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7810201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Quản lý thể dục thể thao Mã ngành: 7810301 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 750101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 750101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Tóm tắt: Trên đây là học phí Đại Học Trà Vinh mới nhất do ban biên tập kênh tuyển sinh 24h.vn cập nhật.
Nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính đối với phụ huynh, học sinh, sinh viên do ảnh hưởng bởi dịch bệnh Covid-19 và các đợt thiên tai bão lũ ở nhiều địa phương trong thời gian qua, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã có văn bản số 1505/BGDĐT-KHTC đề nghị giữ ổn định mức học phí năm học 2021-2022 như năm học 2020- 2021.
Năm 2021, mức học phí của trường Đại Học Trà Vinh các ngành dao động từ 13 đến 35 triệu/năm học. Mức học phí chính xác từng ngành phụ thuộc vào số lượng tín chỉ sinh viên đăng ký theo học trong 1 năm.
Nội Dung Liên Quan:
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất