Học Phí Đại Học Vinh Cập Nhật Mới Nhất
Học Phí Trường Đại Học Vinh với mã Trường là (TDV). Trường Đào tạo 55 Ngành nghề khác nhau về các ngành tổng hợp. Sinh viên các ngành sư phạm được miễn học phí. Chi tiết mức học phí các ngành còn lại thí sinh xem tại đây
Học Phí Đại Học Vinh có sự thay đổi tuỳ theo các mã ngành đào tạo của trường Đại Học Vinh thông tin được cập nhật liên tục với mức học phí mới nhất hiện tại như sau:
Học Phí Đại Học Vinh 2021 - 2022
Mã ngành: 7140205 Học phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7140201 Học phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Ngành Giáo dục Quốc phòng – An ninh Mã ngành: 7140208 Học phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7140206 Học phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7140202 Học phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7140114 Học phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7140219 Học phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7140212 Học phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7140218 Học phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7140217 Học phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7140213 Học phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7140231 Học phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Ngành Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) Mã ngành: 7140231C Học phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7140210 Học phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Ngành Sư phạm Toán học (Chất lượng cao) Mã ngành: 7140209 Học phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7140211 Học phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340301 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7380101 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7380107 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340101 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) Mã ngành: 7340101 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340201 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340122 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7420201 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Khoa học dữ liệu và thống kê Mã ngành: 7460202_ĐHV Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7620105 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt Mã ngành: 7510206 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7510205 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7480201 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) Mã ngành: 7480201 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7540101 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7480101 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7580301 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Kỹ thuật điện tử, viễn thông Mã ngành: 7520207 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7520216 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7480103 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7580201 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Mã ngành: 7580202 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7620109 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7620301 Học phí: Số tín chỉ: |
Ngành Thú y Mã ngành: 7640101 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7720301 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7320101 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310201 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7760101 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7810101 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310101 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7220201 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7850103 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310205 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7229042 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310630 Học phí: 12.900.000 đồng/năm học Số tín chỉ: |
Tóm tắt:
Trường Đại học Vinh thông báo về mức học phí hệ đại học mới nhất. Sinh viên các ngành sư phạm được miễn học phí. Các ngành ngoài sư phạm mức học phí trung bình khoảng 12.900.000 đồng/ năm học. Mức học phí trên là mức học phí bình quân trên năm. Mức học phí chính xác từng năm phụ thuộc vào số lượng tín chỉ sinh viên đăng ký theo học trong 1 kỳ.
Nội Dung Liên Quan:
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất