Điểm Chuẩn Học viện Ngoại Giao Năm 2023 Chính Thức

Điểm Chuẩn Học viện Ngoại Giao Năm 2023 Chính Thức

Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao năm nay đã chính thức được công bố, điểm chuẩn của từng mã ngành đào tạo cụ thể dưới đây. Mời thí sinh xem chi tiết tại đây.

Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao mới nhất

Điểm Chuẩn Học Viện Ngoại Giao Xét Tuyển Theo Kết Quả Thi THPTQG Năm 2023

THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN

Ngành: Quan hệ quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT01
Mã tổ hợp: A01, D01, D07
Điểm trúng tuyển: 45164
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): 10
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): 1

Ngành: Quan hệ quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT01
Mã tổ hợp: D03, D04, D06
Điểm trúng tuyển: 45163
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): 10
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): 1

Ngành: Quan hệ quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT01
Mã tổ hợp: C00
Điểm trúng tuyển: 45013
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): 10
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): 1

Ngành: Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh hệ số 2)
Mă ngành xét tuyển: HQT02
Mã tổ hợp: A01, D01, D07
Điểm trúng tuyển: 35.99
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.6
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <3

Ngành: Kinh tế quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT03
Mã tổ hợp: A00
Điểm trúng tuyển: 25.76
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.2
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <3

Ngành: Kinh tế quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT03
Mã tổ hợp: A01, D01, D07
Điểm trúng tuyển: 26.76
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.2
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <3

Ngành: Kinh tế quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT03
Mã tổ hợp: DO3, D04, D06
Điểm trúng tuyển: 25.76
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.2
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <3

Ngành: Luật quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT04
Mã tổ hợp: A01, D01, D07
Điểm trúng tuyển: 26.52
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.2
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <5

Ngành: Luật quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT04
Mã tổ hợp: D03, D04, D06
Điểm trúng tuyển: 25.52
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.2
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <5

Ngành: Luật quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT04
Mã tổ hợp: C00
Điểm trúng tuyển: 44985
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.2
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <5

Ngành: Truyền thông quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT05
Mã tổ hợp: A01, D01, D07
Điểm trúng tuyển: 26.96
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.2
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): 1

Ngành: Truyền thông quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT05
Mã tổ hợp: D03, D04, D06
Điểm trúng tuyển: 25.96
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.2
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): 1

Ngành: Truyền thông quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT05
Mã tổ hợp: C00
Điểm trúng tuyển: 28.46
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.2
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): 1

Ngành: Kinh doanh quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT06
Mã tổ hợp: A00
Điểm trúng tuyển: 45163
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.4
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): 1

Ngành: Kinh doanh quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT06
Mã tổ hợp: A01, D01, D07
Điểm trúng tuyển: 45164
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.4
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): 1

Ngành: Kinh doanh quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT06
Mã tổ hợp: D03, D04, D06
Điểm trúng tuyển: 45163
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.4
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): 1

Ngành: Luật thương mại quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT07
Mã tổ hợp: A01, D01, D07
Điểm trúng tuyển: 45133
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >8.6
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <2

Ngành: Luật thương mại quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT07
Mã tổ hợp: D03, D04, D06
Điểm trúng tuyển: 45132
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >8.6
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <2

Ngành: Luật thương mại quốc tế
Mă ngành xét tuyển: HQT07
Mã tổ hợp: C00
Điểm trúng tuyển: 44985
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >8.6
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <2

Ngành: Châu Á - Thái Bình Dương học
Mă ngành xét tuyển: HQT08
Mã tổ hợp:
Điểm trúng tuyển:
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >8.6
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <2

Ngành: Hàn Quốc học
Mă ngành xét tuyển: HQT08-01
Mã tổ hợp: A01, D01, D07
Điểm trúng tuyển: 45133
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >8.75
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <3

Ngành: Hàn Quốc học
Mă ngành xét tuyển: HQT08-01
Mã tổ hợp: C00
Điểm trúng tuyển: 44985
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >8.75
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <3

Ngành: Hoa Kỳ học
Mă ngành xét tuyển: HQT08-02
Mã tổ hợp: A01, D01, D07
Điểm trúng tuyển: 45042
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.0
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <3

Ngành: Hoa Kỳ học
Mă ngành xét tuyển: HQT08-02
Mã tổ hợp: C00
Điểm trúng tuyển: 45196
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.0
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <3

Ngành: Nhật Bản học
Mă ngành xét tuyển: HQT08-03
Mã tổ hợp: A01, D01, D07
Điểm trúng tuyển: 26.27
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.0
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <2

Ngành: Nhật Bản học
Mă ngành xét tuyển: HQT08-03
Mã tổ hợp: D06
Điểm trúng tuyển: 25.27
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.0
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <2

Ngành: Nhật Bản học
Mă ngành xét tuyển: HQT08-03
Mã tổ hợp: C00
Điểm trúng tuyển: 27.77
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.0
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): <2

Ngành: Trung Quốc học
Mă ngành xét tuyển: HQT08-04
Mã tổ hợp: A01, D01, D07
Điểm trúng tuyển: 26.92
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.2
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): 1

Ngành: Trung Quốc học
Mă ngành xét tuyển: HQT08-04
Mã tổ hợp: DO4
Điểm trúng tuyển: 25.92
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.2
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): 1

Ngành: Trung Quốc học
Mă ngành xét tuyển: HQT08-04
Mã tổ hợp: C00
Điểm trúng tuyển: 28.42
Tiêu chí phụ (áp dụng với thi sinh bằng điểm trúng tuyển)
Tiêu chí phụ 1 (Điểm môn tiêu chí phụ): >9.2
Tiêu chí phụ 2 (Thứ tự nguyện vọng): 1

Điểm Chuẩn Học Viện Ngoại Giao Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:

STT THÔNG TIN NGÀNH
1 Ngành: Quan hệ quốc tế
Mã xét tuyển: HTQ01
Mã tổ hợp xét tuyển: A01, D01, D07
Ngưỡng đạt: 28
2 Ngành: Ngôn ngữ Anh
Mã xét tuyển: HTQ02
Mã tổ hợp xét tuyển: A01, D01, D07
Ngưỡng đạt: 26.81
3 Ngành: Kinh tế quốc tế
Mã xét tuyển: HTQ03
Mã tổ hợp xét tuyển: A01, D01, D07
Ngưỡng đạt: 27.87
4 Ngành: Luật quốc tế
Mã xét tuyển: HTQ04
Mã tổ hợp xét tuyển: A01, D01, D07
Ngưỡng đạt: 26.55
5 Ngành: Truyền thông quốc tế
Mã xét tuyển: HTQ05
Mã tổ hợp xét tuyển: A01, D01, D07
Ngưỡng đạt: 29
6 Ngành: Kinh doanh quốc tế
Mã xét tuyển: HTQ06
Mã tổ hợp xét tuyển: A01, D01, D07
Ngưỡng đạt: 28.13
7 Ngành: Luật thương mại quốc tế
Mã xét tuyển: HTQ07
Mã tổ hợp xét tuyển: A01, D01, D07
Ngưỡng đạt: 26.75
8 Ngành: Hàn Quốc học
Mã xét tuyển: HTQ08-01
Mã tổ hợp xét tuyển: A01, D01, D07
Ngưỡng đạt: 26.60
9 Ngành: Hoa Kỳ học
Mã xét tuyển: HTQ08-02
Mã tổ hợp xét tuyển: A01, D01, D07
Ngưỡng đạt: 26.25
10 Ngành: Nhật Bản học
Mã xét tuyển: HTQ08-03
Mã tổ hợp xét tuyển: A01, D01, D07
Ngưỡng đạt: 26.46
11 Ngành: Trung Quốc học
Mã xét tuyển: HTQ08-04
Mã tổ hợp xét tuyển: A01, D01, D07
Ngưỡng đạt: 27.51
Ngưỡng đạt đối với tổ hợp môn A00, D03, D04, D06 của mỗi ngành thấp hơn tổ hợp môn A0, D01, D07 của ngành đó là 01 điểm
Ngưỡng đạt đối với tổ hợp môn C00 của mỗi ngành cao hơn tổ hợp môn A01, D01, D07 của ngành đó là 01 điểm

Điểm Chuẩn Học Viện Ngoại Giao Xét Theo Điểm Thi THPQG 2022

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

 Điểm chuẩn:

  • Khối A01,D01,D06,D07: 26.85
  • Khối D03,D04: 25.85
  • Khối C00: 27.85

Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 7320107

Điểm chuẩn:

  •  Khối A01,D01,D06,D07: 27.35
  •  Khối D03,D04: 26.35
  •  Khối C00: 28.35

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Điểm chuẩn:

  •  Khối A00: 26.15
  •  Khối A01,D01,D06,D07: 26.15
  •  Khối D03,D04: 25.15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm chuẩn:

  • Khối A00: 26.60
  • Khối A01,D01,D06,D07: 26.60
  • Khối D03,D04: 25.60

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Điểm chuẩn:

  •  Khối A01,D01,D06,D07: 26.50
  •  Khối D03,D04: 25.50
  •  Khối C00: 27.50

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn khối A01,D01,D07: 35.07

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT08

Điểm chuẩn:

  • Khối A01,D01,D06,D07: 26.75
  • Khối D03,D04: 25.75
  • Khối C00: 27.75

Hàn quốc học

Mã ngành: HQT08-01

Điểm chuẩn:

  •  Khối A01,D01,D07: 28.00
  •  Khối C00: 29.00

Hoa Kỳ học

Mã ngành: HQT08-02

Điểm chuẩn:

  •  Khối A01,D01,D07: 26.55
  •  Khối C00: 27.55

Nhật Bản học

Mã ngành: HQT08-03

  •  khối A01,D01,D06,D07: 27.00
  •  khối C00: 28.00

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

 Điểm chuẩn:

  • Khối A01,D01,D07: 28.25
  • Khối C00: 29.25
  • Khối D04: 27.25

Lời kết: Trên đây là thông tin về điểm chuẩn Học viện Ngoại Giao năm nay do kênh tuyển sinh 24h.vn cập nhật mới  nhất.

Nội Dung Liên Quan:

 

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.