Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương 2023 Chính Thức

Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương 2023 Chính Thức

Hội đồng tuyển sinh trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương chính thức thông báo mức điểm chuẩn trúng tuyển vào trường. Chi tiết mức điểm chuẩn thí sinh theo dõi tại đây

Thông Báo Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương

Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương Xét Tuyển 2023

Tên ngành: Quan hệ công chúng
Mà ngành: 7320108
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Luật
Mà ngành: 7380101
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mà ngành: 7810202
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Kỹ thuật phán móm
Mà ngành: 7480103
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Mà ngành: 7220201
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn
Mà ngành: 7220210
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Quản trị văn phòng
Mà ngành: 7340406
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Mà ngành: 7340201
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Điện. Điện tử
Mà ngành: 7510301
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mà ngành: 7510205
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Mà ngành: 7340101
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Marketing
Mà ngành: 7340115
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mà ngành: 7510605
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Công nghệ thông tin
Mà ngành: 7480210
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Kế toán
Mà ngành: 7340301
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Dược học
Mã ngành: 7720201
Học bạ:>=21
Kết quả thi thpt năm 2023: >=21
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=750

Tên ngành: Quan hệ công chúng
Mà ngành: 7320108
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Luật
Mà ngành: 7380101
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mà ngành: 7810202
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Kỹ thuật phán móm
Mà ngành: 7480103
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Mà ngành: 7220201
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn
Mà ngành: 7220210
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Quản trị văn phòng
Mà ngành: 7340406
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Mà ngành: 7340201
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Điện. Điện tử
Mà ngành: 7510301
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mà ngành: 7510205
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Mà ngành: 7340101
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Marketing
Mà ngành: 7340115
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mà ngành: 7510605
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Công nghệ thông tin
Mà ngành: 7480210
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Kế toán
Mà ngành: 7340301
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Dược học
Mã ngành: 7720201
Học bạ:>=21
Kết quả thi thpt năm 2023: >=21
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=750

Tên ngành: Quan hệ công chúng
Mà ngành: 7320108
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Luật
Mà ngành: 7380101
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mà ngành: 7810202
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Kỹ thuật phán móm
Mà ngành: 7480103
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Mà ngành: 7220201
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn
Mà ngành: 7220210
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Quản trị văn phòng
Mà ngành: 7340406
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Mà ngành: 7340201
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Điện. Điện tử
Mà ngành: 7510301
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mà ngành: 7510205
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Mà ngành: 7340101
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Marketing
Mà ngành: 7340115
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mà ngành: 7510605
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Công nghệ thông tin
Mà ngành: 7480210
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Kế toán
Mà ngành: 7340301
Học bạ: >=15
Kết quả thi thpt năm 2023: >=14
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=600

Tên ngành: Dược học
Mã ngành: 7720201
Học bạ:>=21
Kết quả thi thpt năm 2023: >=21
Đánh giá năng lực của đhqg tp.HCM 2023: >=750

Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương Xét Theo Điểm Thi THPT 2022

Thông Tin Tuyển Sinh - Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương 2022 chính thức được Ban giám hiệu nhà trường công bố cụ thể như sau:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm chuẩn: 14

Điểm học bạ: 18

Điểm ĐGNL ĐHQG TPHCM: 600

Ngành Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm chuẩn: 14

Điểm học bạ: 18

Điểm ĐGNL ĐHQG TPHCM: 600

Ngành Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm chuẩn: 14

Điểm học bạ: 18

Điểm ĐGNL ĐHQG TPHCM: 600

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm chuẩn: 14

Điểm học bạ: 18

Điểm ĐGNL ĐHQG TPHCM: 600

Ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Điểm chuẩn: 14

Điểm học bạ: 18

Điểm ĐGNL ĐHQG TPHCM: 600

Ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn: 14

Điểm học bạ: 18

Điểm ĐGNL ĐHQG TPHCM: 600

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Điểm chuẩn: 14

Điểm học bạ: 18

Điểm ĐGNL ĐHQG TPHCM: 600

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Điểm chuẩn: 14

Điểm học bạ: 18

Điểm ĐGNL ĐHQG TPHCM: 600

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm chuẩn: 14

Điểm học bạ: 18

Điểm ĐGNL ĐHQG TPHCM: 600

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Điểm chuẩn: 14

Điểm học bạ: 18

Điểm ĐGNL ĐHQG TPHCM: 600

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn: 14

Điểm học bạ: 18

Điểm ĐGNL ĐHQG TPHCM: 600

Ngành Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Điểm chuẩn: 14

Điểm học bạ: 18

Điểm ĐGNL ĐHQG TPHCM: 600

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Điểm chuẩn: 14

Điểm học bạ: 18

Điểm ĐGNL ĐHQG TPHCM: 600

Ngành Dược học

Mã ngành: 7720201

Điểm chuẩn: 21

Điểm học bạ: 24

Điểm ĐGNL ĐHQG TPHCM: 750

Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương Xét Theo Học Bạ THPT 2022

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm trúng tuyển học bạ: 14

Ngành Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm trúng tuyển học bạ: 14

Ngành Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm trúng tuyển học bạ: 14

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm trúng tuyển học bạ: 14

Ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Điểm trúng tuyển học bạ: 14

Ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm trúng tuyển học bạ: 14

Ngành Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Điểm trúng tuyển học bạ: 14

Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Điểm trúng tuyển học bạ: 14

Ngành Dược học

Mã ngành: 7720201

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

Lời kết: Trên đây là điểm chuẩn Đại học Kinh Tế - Kỹ Thuật Bình Dương mới nhất mà Kênh Tuyển Sinh cập nhật. Mức điểm chuẩn trúng tuyển vào trường dao động từ 14 đến 21 điểm. Ngành có mức điểm chuẩn cao nhất là ngành Dược học.

Nội Dung Liên Quan:

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.