Điểm chuẩn Đại học Thăng Long năm 2023 chính thức
Điểm Chuẩn Đại Học Thăng Long Với Mức điểm Trúng Tuyển Nguyện vọng 1 vào 23 Ngành Nghề Đào Tạo Được Công Bố Cụ Thể Như Sau:
Điểm Chuẩn Đại Học Thăng Long Xét Tuyển Theo Kết Quả Thi THPT Quốc Gia 2023
THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
Lĩnh vực nghệ thuật |
Mã ngành: 7220201 Tên ngành: Thiết kế đồ họa Tổ hợp xét tuyển: H00*,HOI*,H04*,V00* Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 18.00. PT2: |
Lĩnh vực nhân văn |
Mã ngành: 7220201 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh Tổ hợp xét tuyển: DO1*, D78*, D96* Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 24.50 PT2: 25.99 |
Mã ngành: 7220204 Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc Tổ hợp xét tuyển: D01*,D04*,D78,D96* Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 25.18 PT2: 26.20 |
Mã ngành: 7220209 Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật Tổ hợp xét tuyển: D01, D06,D78,D96 Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 23.63 PT2: 26.01 |
Mã ngành: 7220210 Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc Tổ hợp xét tuyển: D01, DD2,D78,D96 Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 24.91 PT2: 26.08 |
Lĩnh vực khoa học xã hội và hành vi |
Mã ngành: 7310106 Tên ngành: Kinh tế quốc tế Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,D01, D90 Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 24.78 PT2: 25.52 |
Mã ngành: 7310630 Tên ngành: Việt Nam học Tổ hợp xét tuyển: C00,D01,D14, D15 Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 22.50 PT2: 23.56 |
Lĩnh vực báo chí truyền thông |
Mã ngành: 7320104 Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện Tổ hợp xét tuyển: A00,A01,C00,D01 Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 26.89 PT2: 26.23 |
Lĩnh vực kinh doanh và quản lý |
Mã ngành: 7340101 Tên ngành: Quản trị kinh doanh Tổ hợp xét tuyển: A00, A01,D01, D90 Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 24.54 PT2: 25.17 |
Mã ngành: 7340115 Tên ngành: Marketing Tổ hợp xét tuyển: A00. A01.D01, D90 Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 25.41 PT2: 25.82 |
Mã ngành: 7340122 Tên ngành: Thương mại điện tử Tổ hợp xét tuyển: A00, A01.D01.D90 Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 24.97 PT2: 25.59 |
Mã ngành: 7340201 Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng Tổ hợp xét tuyển: A00, A01.D01.D90 Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 24.49 PT2: 28.31 |
Mã ngành: 7340301 Tên ngành: Kế toán Tổ hợp xét tuyển: A00, A01.D01. 090 Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 24-35 PT2: 26.10 |
Lĩnh vực pháp luật |
Mã ngành: 7380107 Tên ngành: Luật kinh tế Tổ hợp xét tuyển: A00.A01.C00.D01 Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 23.96 PT2: 24.06 |
Lĩnh vực máy tính và công nghệ thông tin |
Mã ngành: 7480101 Tên ngành: Khoa học máy tính Tổ hợp xét tuyển: A00*,A01* Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 23.66 PT2: 24.42 |
Mã ngành: 7480102 Tên ngành: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Tổ hợp xét tuyển: A00*,A01* Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 23.46 PT2: 24.10 |
Mã ngành: 7480104 Tên ngành: Hệ thống thông tin Tổ hợp xét tuyển: A00*,A01* Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 23.29 PT2: 24-23 |
Mã ngành: 7480201 Tên ngành: Công nghệ thông tin Tổ hợp xét tuyển: A00*,A01* Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 24.02 PT2: 24.86 |
Mã ngành: 7480207 Tên ngành: Trí tuệ nhân tạo Tổ hợp xét tuyển: A00*,A01* Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 22-93 PT2: 23.49 |
Lĩnh vực công nghệ kỹ thuật |
Mã ngành: 7510606 Tên ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Tổ hợp xét tuyển: A00,A01,D01,D90 Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 24.77 PT2: 25.05 |
Lĩnh vực sức khỏe |
Mã ngành: 7720301 Tên ngành: Điều dưỡng Tổ hợp xét tuyển: B00 Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 19.00 PT2: |
Mã ngành: 7810103 Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Tổ hợp xét tuyển: A00. A01.C00.D01 Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 23.84 PT2: 24.49 |
Mã ngành: 7810201 Tên ngành: Quản trị khách sạn Tổ hợp xét tuyển: A00,A01,C00,D01 Điểm trúng tuyển: PT1/PT6: 24.10 PT2: 24-55 |
Điểm Chuẩn Đại Học Thăng Long Xét Tuyển Theo Kết Quả Thi THPT Quốc Gia 2022
Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 24.35 |
Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 24.85 |
Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 24.60 |
Mã ngành: 7380107 Điểm chuẩn: 26.10 |
Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 25.75 |
Mã ngành: 7310106 Điểm chuẩn: 25.20 |
Mã ngành: 7480101 Điểm chuẩn: 24.10 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Điểm chuẩn: 24 |
Mã ngành: 7480104 Điểm chuẩn: 24.40 |
Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 24.85 |
Losgistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 25.25 |
Mã ngành: 7480207 Điểm chuẩn: 24 |
Mã ngành: 7720301 Điểm chuẩn: 19 |
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 24.05 |
Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 24.93 |
Mã ngành: 7220209 Điểm chuẩn: 23.50 |
Mã ngành: 7220210 Điểm chuẩn: 24.60 |
Mã ngành: 7310630 Điểm chuẩn: 23.50 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 23.75 |
Mã ngành: 7320104 Điểm chuẩn: 26.80 |
Điểm Chuẩn Học Bạ Đại Học Thăng Long 2022
Phương Thức xét tuyển học bạ
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Điểm trúng tuyển học bạ: 7.5 |
Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập môn toán ở THPT
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.15 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.42 |
Tài chính ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.15 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.15 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.10 |
Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.10 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.10 |
Hệ thống thông tin Mã ngành: 7480104 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.10 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.20 |
Trí tuệ nhân tạo Mã ngành: 7480207 Điểm trúng tuyển học bạ: 9 |
Logistics và QL chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.30 |
Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.35 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.30 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: 9 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm trúng tuyển học bạ: 9 |
Kết luận: Trên đây là thông tin điểm chuẩn Đại Học Thăng Long mới nhất do Kênh tuyển sinh 24h thực hiện.
Nội Dung Liên Quan:
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất