Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Tế TP.HCM 2023
Điểm chuẩn Đại học Quốc tế TP.HCM thông báo mức điểm chuẩn đại học chính quy xét tuyển nguyện vọng sau thời gian thi tốt nghiệp THPT quốc gia như sau:
Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Tế TP.HCM 2023 chính thức được Ban giám hiệu nhà trường công bố. Mời thí sinh theo dõi.
Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Tế ĐHQG TP.HCM Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2023
THÔNG TIN XÉT TUYỂN CÁC NGÀNH |
Tên ngành: Ngôn Ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Các tổ hợp xét tuyển :D01,D09, D14, D15 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 25 |
Tên ngành: Quản trị Kinh doanh Mã ngành: 7340101 Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01,D01,D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 23.5 |
Tên ngành: Tài chính Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 23 |
Tên ngành: Kế toán Mã ngành: 7340301 Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01,D01,D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 23 |
Tên ngành: Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế) Mã ngành: 7310101 Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01,D01,D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 23,25 |
Tên ngành: Công nghệ Sinh học Mã ngành: 7420201 Các tổ hợp xét tuyển :A00, B00, B08, D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 20 |
Tên ngành: Hóa học (Hóa sinh) Mã ngành: 7440112 Các tổ hợp xét tuyển :A00, B00, B08, D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 19 |
Tên ngành: Công nghệ Thực phẩm Mã ngành: 7540101 Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01, B00, D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 19 |
Tên ngành: Kỹ Thuật Môi Trường Mã ngành: 7520320 Các tổ hợp xét tuyển :A00, A02, B00, D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 18 |
Tên ngành: Kỹ thuật Hóa học Mã ngành: 7520301 Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01,B00, D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 20 |
Tên ngành: Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro) Mã ngành: 7460112 Các tổ hợp xét tuyển :A00 A01 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 19 |
Tên ngành: Thống kê (Thống kê ứng dụng) Mã ngành: 7460201 Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 18 |
Tên ngành: Khoa học Máy tính Mã ngành: 7480101 Các tổ hợp xét tuyển :A00,A01 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 25 |
Tên ngành: Khoa học Dữ liệu Mã ngành: 7460108 Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 25 |
Tên ngành: Công nghệ Thông tin Mã ngành: 7480201 Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 25 |
Tên ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Các tổ hợp xét tuyển :A00, AO1, D01 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 25,25 |
Tên ngành: Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp Mã ngành: 7520118 Các tổ hợp xét tuyển :A00, AO1, D01 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 19 |
Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh Mã ngành: 7520212 Các tổ hợp xét tuyển :A00, B00, B08, D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 22 |
Tên ngành: Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Mã ngành: 7520121 7520207 Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01, A02, D01 A00, A01, B00, D01 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 21 21 |
Tên ngành: Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá Mã ngành: 7520216 Các tể hợp xét tuyển :A00, A01, B00, D01 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 21 |
Tên ngành: Kỹ Thuật Xây dựng Mã ngành: 7580201 Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01,D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 18 |
Tên ngành: Quản lý xây dựng Mã ngành: 7580302 Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01,D01,D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 18 |
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết (CTLK) với đại học (ĐH) West of England) (2+2) Mã ngành: 7220201_WE2 Các tổ hợp xét tuyển :D01,D09, D14,D15 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 18 |
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTLK VỚI ĐH West of England) (3D Mã ngành: 7220201_WE3 Các tổ hợp xét tuyển :D01,D09, D14, D15 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 18 |
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTLK VỚI ĐH West of England) (4+0) Mã ngành: 7220201 WE4 Các tổ hợp xét tuyển :D01,D09, D14, D15 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 18 |
Tên ngành: Quản trị Kinh doanh (LK với ĐH Andrews) (4+0) Mã ngành: 7340101AND Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01,D01,D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 18 |
Tên ngành: Quản trị kinh doanh (LK với ĐH Lakchcad)(2+2) Mã ngành: 7340101-LUẬT Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01,D01,D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 18 |
Tên ngành: Quản trị kinh doanh (LK với ĐH New South Wales) (2+2) Mã ngành: 7340101-NS Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01,D01,D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 18 |
Tên ngành: Quản trị kinh doanh (LK với ĐH Sydney) (2+2) Mã ngành: 7340101-SĨ Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01,D01,D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 21 |
Tên ngành: Quản trị kinh doanh (LK với ĐH Houston) (2+2) Mã ngành: 7340101-UH Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01,D01,D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 18 |
Tên ngành: Quản trị kinh doanh (LK với ĐH Nottingham Í2+2Ì Mã ngành: 7340101-UN Các tổ hợp xét tuyển :A00, A01,D01,D07 Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp: 18 |
Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Tế ĐHQG TP.HCM Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2022
Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 25.00 |
Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 22.00 |
Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 22.00 |
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 25.00 |
Mã ngành: 7480101 Điểm chuẩn: 25.00 |
Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 27.5 |
Mã ngành: 7480109 Điểm chuẩn: 26.00 |
Mã ngành: 7420201 Điểm chuẩn: 20.00 |
Mã ngành: 7440112 Điểm chuẩn: 20.00 |
Mã ngành: 7520301 Điểm chuẩn: 20.00 |
Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 20.00 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 25.00 |
Mã ngành: 7520118 Điểm chuẩn: 20.00 |
Mã ngành: 7520207 Điểm chuẩn: 21.00 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa Mã ngành: 7520216 Điểm chuẩn: 21.50 |
Mã ngành: 7520212 Điểm chuẩn: 22.00 |
Mã ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 20.00 |
Mã ngành: 7580302 Điểm chuẩn: 20.00 |
Mã ngành: 7460112 Điểm chuẩn: 20.00 |
Mã ngành: 7520121 Điểm chuẩn: 21.00 |
Mã ngành: 7520320 Điểm chuẩn: 18.00 |
Mã ngành: 7480201_CTLK Điểm chuẩn: 18.00 |
Mã ngành: 7340101_CTLK Điểm chuẩn: 16.00 |
Mã ngành: 7420201_CTLK Điểm chuẩn: 18.00 |
Mã ngành: 7520207_CTLK Điểm chuẩn: 18.00 |
Mã ngành: 7540101_CTLK Điểm chuẩn: 18.00 |
Kỹ thuật điện tử Mã ngành: CTLK Điểm chuẩn: 18.00 |
Mã ngành: 7520118_CTLK Điểm chuẩn: 18.00 |
Mã ngành: 7220201_CTLK Điểm chuẩn: 18.00 |
Mã ngành: 7480106_CTLK Điểm chuẩn: 18.00 |
Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Tế TP.HCM Xét Theo Học Bạ 2022
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201_WE2 Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201_WE3 Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201_WE4 Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101_AU Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101_NS Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101_UH Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101_UN Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101_WE Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101_WE4 Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101_AND Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201_UN Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201_WE2 Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Công nghệ sinh học định hướng Y sinh Mã ngành: 7420201_WE4 Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101_UN Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Kỹ thuật máy tính Mã ngành: 7480106_SB Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201_DK2 Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201_DK25 Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201_DK3 Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201_UN Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201_WE2 Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201_WE4 Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201_TUR Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Mã ngành: 7520118_SB Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Kỹ thuật điện tử Mã ngành: 7520207_SB Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Kỹ thuật điện tử viễn thông Mã ngành: 7520207_UN Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Kỹ thuật điện tử viễn thông Mã ngành: 7520207_WE Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Lời Kết: Trên đây là thông tin về điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế TP.HCM năm nay được công bố chính thức.
Nội Dung Liên Quan:
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất