Điểm Chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TP.HCM 2023
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Tài Chính TP.HCM Chính thức được công bố cụ thể theo từng mã ngành đào tạo hệ đai học chính quy theo thông tin dưới đây:
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế Tài Chính TP.HCM 2023 chính thức được Ban giám hiệu nhà trường công bố. Mời thí sinh theo dõi.
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế - Tài Chính TP.HCM Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2023
THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
Tên ngành: Quản trị kinh doanh |
Tên ngành: Kinh doanh quốc tẽ |
Tên ngành: Marketing |
Tên ngành: Digital Marketing |
Tên ngành: Logistics và quàn lý chuỗi cung ứng |
Tên ngành: Luật |
Tên ngành: Luật kinh tế |
Tên ngành: Luật quốc tế |
Tên ngành: Kinh doanh thương mại |
Tên ngành: Quản trị nhân lực |
Tên ngành: Kinh tế quốc tế |
Tên ngành: Quản trị khách sạn |
Tên ngành: Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Tên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
Tên ngành: Bất động sản |
Tên ngành: Quan hệ công chúng |
Tên ngành: Công nghệ truyền thông |
Tên ngành: Quản trị sự kiện |
Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện |
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng |
Tên ngành: Kế toán |
Tên ngành: Công nghệ tài chính (Fintech) |
Tên ngành: Kiểm toán |
Tên ngành: Tài chính quốc tế |
Tên ngành: Thương mại điện tử |
Tên ngành: Thiết kế đồ họa |
Tên ngành: Công nghệ thông tin |
Tên ngành: Khoa học dữ liệu |
Tên ngành: Quan hệ quốc tế |
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh |
Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật |
Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc |
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc |
Tên ngành: Tâm lý học |
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế - Tài Chính TP.HCM Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2022
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm nhận hồ sơ: 19 Điểm chuẩn: 21 |
Tên ngành: Quan hệ quốc tê Mã ngành: 7310206 Điểm nhận hồ sơ: 18 Điểm chuẩn: 21 |
Tên ngành: Luật quốc tế Mã ngành: 7380108 Điểm nhận hồ sơ: 18 Điểm chuẩn: 20 |
Tên ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm nhận hồ sơ: 18 Điểm chuẩn: 20 |
Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm nhận hồ sơ: 17 Điểm chuẩn: 20 |
Tên ngành: Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm nhận hồ sơ: 17 Điểm chuẩn: 19 |
Tên ngành: Digital Marketing Mã ngành: 7340114 Điểm nhận hồ sơ: 16 Điểm chuẩn: 19 |
Tên ngành: Kinh tê quốc tê' Mã ngành: 7310106 Điểm nhận hồ sơ: 16 Điểm chuẩn: 19 |
Tên ngành: Thiết kê đồ họa Mã ngành: 7210403 Điểm nhận hồ sơ: 16 Điểm chuẩn: 19 |
Tên ngành: Tài chính quốc té Mã ngành: 7340206 Điểm nhận hồ sơ: 17 Điểm chuẩn: 19 |
Tên ngành: Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm nhận hồ sơ: 17 Điểm chuẩn: 18 |
Tên ngành: Luật Mã ngành: 7380101 Điểm nhận hồ sơ: 17 Điểm chuẩn: 18 |
Tên ngành: Quan hệ công chúng Mã ngành: 7320108 Điểm nhận hồ sơ: 17 Điểm chuẩn: 18 |
Tên ngành: Công nghệ truyền thông Mã ngành: 7320106 Điểm nhận hồ sơ: 18 Điểm chuẩn: 18 |
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm nhận hồ sơ: 17 Điểm chuẩn: 18 |
Tên ngành: Kiểm toán Mã ngành: 7340302 Điểm nhận hồ sơ: 16 Điểm chuẩn: 18 |
Tên ngành: Ké toán Mã ngành: 7340301 Điểm nhận hồ sơ: 16 Điểm chuẩn: 18 |
Tên ngành: Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm nhận hồ sơ: 17 Điểm chuẩn: 18 |
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm nhận hồ sơ: 16 Điểm chuẩn: 18 |
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quóc Mã ngành: 7220204 Điểm nhận hồ sơ: 16 Điểm chuẩn: 18 |
Tên ngành: Kinh doanh thương mại Mã ngành: 7340121 Điểm nhận hồ sơ: 17 Điểm chuẩn: 17 |
Tên ngành: Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Điểm nhận hồ sơ: 17 Điểm chuẩn: 17 |
Tên ngành: Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Điểm nhận hồ sơ: 17 Điểm chuẩn: 17 |
Tên ngành: Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm nhận hồ sơ: 16 Điểm chuẩn: 17 |
Tên ngành: Bất động sản Mã ngành: 7340116 Điểm nhận hồ sơ: 17 Điểm chuẩn: 17 |
Tên ngành: Thương mại điện tủ Mã ngành: 7340122 Điểm nhận hồ sơ: 16 Điểm chuẩn: 17 |
Tên ngành: Khoa học dữ liệu Mã ngành: 7460108 Điểm nhận hồ sơ: 17 Điểm chuẩn: 17 |
Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Điểm nhận hồ sơ: 16 Điểm chuẩn: 17 |
Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Điểm nhận hồ sơ: 16 Điểm chuẩn: 17 |
Tên ngành: Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Điểm nhận hồ sơ: 16 Điểm chuẩn: 17 |
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm nhận hồ sơ: 16 Điểm chuẩn: 16 |
Tên ngành: Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm nhận hồ sơ: 16 Điểm chuẩn: 16 |
Tên ngành: Quán trị sự kiện Mã ngành: 7340412 Điểm nhận hồ sơ: 16 Điểm chuẩn: 16 |
Tên ngành: Công nghệ tài chính (Fintech) Mã ngành: 7340205 Điểm nhận hồ sơ: 16 Điểm chuẩn: 16 |
Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển TN THPT: 21 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7340121 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7320110 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Quản trị văn phòng Mã ngành: 7340406 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7380107 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7380108 Điểm trúng tuyển TN THPT: 20 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7340404 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7810201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm trúng tuyển TN THPT: 20 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7340116 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển TN THPT: 20 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7320108 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Công nghệ tài chính Mã ngành: 7340205 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7320106 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7210403 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7340206 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Kiểm toán Mã ngành: 7340302 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7480109 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7310206 Điểm trúng tuyển TN THPT: 21 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7220209 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7220210 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển TN THPT: 18 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Mã ngành: 7310401 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Quản trị sự kiện Mã ngành: 7340412 Điểm trúng tuyển TN THPT: 16 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Digital Marketing Mã ngành: 7340114 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Điểm trúng tuyển TN THPT: 17 Điểm trúng tuyển ĐGNL: |
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế - Tài Chính TP.HCM Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:
STT | THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
1 | Tên ngành: Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
2 | Tên ngành: Kinh doanh quốc tẽ Mã ngành: 7340120 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
3 | Tên ngành: Marketing Mã ngành: 7340115 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
4 | Tên ngành: Digital Marketing Mã ngành: 7340114 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
5 | Tên ngành: Logistics và quàn lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
6 | Tên ngành: Luật Mã ngành: 7380101 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
7 | Tên ngành: Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
8 | Tên ngành: Luật quốc tế Mã ngành: 7380108 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
9 | Tên ngành: Kinh doanh thương mại Mã ngành: 7340121 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
10 | Tên ngành: Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
11 | Tên ngành: Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
12 | Tên ngành: Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
13 | Tên ngành: Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
14 |
Tên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
15 | Tên ngành: Bất động sản Mã ngành: 7340116 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
16 | Tên ngành: Quan hệ công chúng Mã ngành: 7320108 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
17 | Tên ngành: Công nghệ truyền thông Mã ngành: 7320106 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
18 | Tên ngành: Quản trị sự kiện Mã ngành: 7340412 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
19 | Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh) C00(Văn, Sử, Địa) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
20 | Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
21 | Tên ngành: Kế toán Mã ngành: 7340301 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
22 | Tên ngành: Công nghệ tài chính (Fintech) Mã ngành: 7340205 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
23 | Tên ngành: Kiểm toán Mã ngành: 7340302 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
24 | Tên ngành: Tài chính quốc tế Mã ngành: 7340206 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
25 | Tên ngành: Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
26 | Tên ngành: Thiết kế đồ họa Mã ngành: 7210403 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
27 | Tên ngành: Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
28 | Tên ngành: Khoa học dữ liệu Mã ngành: 7460108 Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Vãn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
29 | Tên ngành: Quan hệ quốc tế Mã ngành: 7310206 Tổ hợp môn xét tuyển: A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
30 | Tên ngành: Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Tổ hợp môn xét tuyển: A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
31 | Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Tổ hợp môn xét tuyển: A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
32 | Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Tổ hợp môn xét tuyển: A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
33 | Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Tổ hợp môn xét tuyển: A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
34 | Tên ngành: Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Tổ hợp môn xét tuyển: A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) Điểm chuẩn: - Học bạ 3 học kỳ: 18 - Học bạ lớp 12: 18 |
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế - Tài Chính TP.HCM Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2022
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế - Tài Chính TP.HCM Xét Theo Học Bạ 2022
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Luật quốc tế Mã ngành: 7380108 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh doanh thương mại Mã ngành: 7340121 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị văn phòng Mã ngành: 7340406 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Bất động sản Mã ngành: 7340116 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quan hệ công chúng Mã ngành: 7320108 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghê truyền thông Mã ngành: 7320106 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quảng cáo Mã ngành: 7320110 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị sự kiện ( Event Management) Mã ngành: 7340412 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tài chính – ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ tài chính Mã ngành: 7340205 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kiểm toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tài chính quốc tế Mã ngành: 7340206 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thiết kế đồ họa Mã ngành: 7210403 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Khoa học dữ liệu Mã ngành: 7460108 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quan hệ quốc tế Mã ngành: 7310206 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Lời kết: Trên đây là thông tin danh sách trúng tuyển và điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Tài Chính TP.HCM 2022 do Kênh tuyển sinh 24h thực hiện.
Nội Dung Liên Quan:
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất