Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa TP.HCM 2023 Chính Thức
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa TP.HCM Chính thức được công bố cụ thể theo từng mã ngành đào tạo hệ đai học chính quy theo thông tin dưới đây
Điểm chuẩn trường Đại học Bách khoa TP.HCM xét tuyển nguyện vọng 1 vào hệ Đại học chính quy chính thức được công bố mới nhất vào các ngành nghề tuyển sinh năm nay với thông tin chi tiết cụ thể như sau:
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa TP.HCM Xét Tuyển Theo Kết Quả Thi THPTQG Năm 2023
Chương trình tiêu chuẩn
THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
Mã ngành: 106 Nhóm ngành/ Ngành: Khoa học Máy tính Điểm trúng tuyển: 79.84 |
Mã ngành: 107 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Máy tính Điểm trúng tuyển: 78.26 |
Mã ngành: 108 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa (nhóm ngành) Điểm trúng tuyển: 66.59 |
Mã ngành: 109 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Cơ khí Điểm trúng tuyển: 58.49 |
Mã ngành: 110 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Cơ Điện tử Điểm trúng tuyển: 71.81 |
Mã ngành: 112 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt, May (nhóm ngành) Điểm trúng tuyển: 57.30 |
Mã ngành: 114 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Hóa học; công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học (nhóm ngành) Điểm trúng tuyển: 70.83 |
Mã ngành: 115 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Xây dựng (nhóm ngành) Điểm trúng tuyển: 55.40 |
Mã ngành: 117 Nhóm ngành/ Ngành: Kiến trúc Điểm trúng tuyển: 59.36 |
Mã ngành: 120 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí (nhóm ngành) Điểm trúng tuyển: 58.02 |
Mã ngành: 123 Nhóm ngành/ Ngành: Quản lý Công nghiệp Điểm trúng tuyển: 65.17 |
Mã ngành: 125 Nhóm ngành/ Ngành: Quản lý Tài nguyên & Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) Điểm trúng tuyển: 54.00 |
Mã ngành: 128 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng (nhóm ngành) Điểm trúng tuyển: 73.51 |
Mã ngành: 129 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Vật liệu Điểm trúng tuyển: 55.36 |
Mã ngành: 137 Nhóm ngành/ Ngành: Vật lý Kỹ thuật Điểm trúng tuyển: 60.81 |
Mã ngành: 138 Nhóm ngành/ Ngành: Cơ Kỹ thuật Điểm trúng tuyển: 60.65 |
Mã ngành: 140 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) Điểm trúng tuyển: 60.46 |
Mã ngành: 141 Nhóm ngành/ Ngành: Bảo dưỡng Công nghiệp Điểm trúng tuyển: 5733 |
Mã ngành: 142 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật ô tô Điểm trúng tuyển: 68.73 |
Mã ngành: 145 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Hàng không - Kỹ thuật Tàu thủy (song ngành) Điểm trúng tuyển: 59.94 |
Chương trình tiếng Anh
THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
Mã ngành: 206 Nhóm ngành/ Ngành: Khoa học Máy tính Điểm trúng tuyển: 75.63 |
Mã ngành: 207 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Máy tính Điểm trúng tuyển: 61.39 |
Mã ngành: 208 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Điện - Điện từ Điểm trúng tuyển: 61.66 |
Mã ngành: 209 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Cơ khí Điểm trúng tuyển: 58.49 |
Mã ngành: 210 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Cơ Điện tử Điểm trúng tuyển: 62.28 |
Mã ngành: 211
Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Cơ Điện tử - chuyên ngành Kỹ thuật Robot Điểm trúng tuyển: 62.28 |
Mã ngành: 214 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Hóa học Điểm trúng tuyển: 60.93 |
Mã ngành: 215
Nhóm ngành/ Ngành: Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng: Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông: Ngành Kỹ thuật Xây dựng - chuyên ngành Quản lý Xây dựng Điểm trúng tuyển: 55.40 |
Mã ngành: 217 Nhóm ngành/ Ngành: Kiến trúc - chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan Điểm trúng tuyển: 59.36 |
Mã ngành: 218 Nhóm ngành/ Ngành: Công nghệ Sinh học Điểm trúng tuyển: 63.05 |
Mã ngành: 219 Nhóm ngành/ Ngành: Công nghệ Thực phẩm Điểm trúng tuyển: 61.12 |
Mã ngành: 220 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Dầu khí Điểm trúng tuyển: 58.02 |
Mã ngành: 223 Nhóm ngành/ Ngành: Quản lý Công nghiệp Điểm trúng tuyển: 61.41 |
Mã ngành: 225
Nhóm ngành/ Ngành: Quản lý Tài nguyên & Môi trường: Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) Điểm trúng tuyển: 54 |
Mã ngành: 228
Nhóm ngành/ Ngành: Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng: Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp (nhóm ngành) Điểm trúng tuyển: 60.78 |
Mã ngành: 229
Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Vật liệu - chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao Điểm trúng tuyển: 55.36 |
Mã ngành: 237 Nhóm ngành/ Ngành: Vật lý Kỹ thuật - chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh Điểm trúng tuyển: 60.81 |
Mã ngành: 242 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật ô tô Điểm trúng tuyển: 60.70 |
Mã ngành: 245 Nhóm ngành/ Ngành: Kỹ thuật Hàng không Điểm trúng tuyển: 59.94 |
Chương trình định hướng Nhật Bản
THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
Mã ngành: 266 Nhóm ngành/ Ngành: Khoa học Máy tính Điểm trúng tuyển: 66.76 |
Mã ngành: 268 Nhóm ngành/ Ngành: Cơ Kỹ thuật Điểm trúng tuyển: 59.77 |
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa TP.HCM Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:
THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
Ngành: Khoa học Máy tính Mã ngành: 106 Điểm chuẩn: 86,9 |
Ngành: Kỹ thuật Máy tính Mã ngành: 107 Điểm chuẩn: 85,7 |
Ngành: Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa Mã ngành: 108 Điểm chuẩn: 81,4 |
Ngành: Kỹ thuật Cơ khí Mã ngành: 109 Điểm chuẩn: 78 |
Ngành: Kỹ thuật Cơ điện tử Mã ngành: 110 Điểm chuẩn: 84,3 |
Ngành: Kỹ thuật Dệt; Công nghệ May Mã ngành: 112 Điểm chuẩn: 70,3 |
Ngành: Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học (Nhóm ngành) Mã ngành: 114 Điểm chuẩn: 84,9 |
Ngành: Kỹ thuật Xây dựng; KT Xây dựng Công trình giao thông; KT Xây dựng Công trình thuỷ; KT Xây dựng Công trình biển; KT Cơ sở Hạ tầng; KT Trắc địa – bản đồ; Công nghệ KT vật liệu xây dựng (Nhóm ngành) Mã ngành: 115 Điểm chuẩn: 70,5 |
Ngành: Kiến Trúc Mã ngành: 117 Điểm chuẩn: 81,2 |
Ngành: Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí (Nhóm ngành) Mã ngành: 120 Điểm chuẩn: 72,6 |
Ngành: Quản lý công nghiệp Mã ngành: 123 Điểm chuẩn: 81,9 |
Ngành: Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường (Nhóm ngành) Mã ngành: 125 Điểm chuẩn: 72 |
Ngành: Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (Nhóm ngành) Mã ngành: 128 Điểm chuẩn: 86,1 |
Ngành: Kỹ thuật Vật liệu Mã ngành: 129 Điểm chuẩn: 71,7 |
Ngành: Vật lý Kỹ thuật Mã ngành: 137 Điểm chuẩn: 77,6 |
Ngành: Cơ Kỹ thuật Mã ngành: 138 Điểm chuẩn: 74 |
Ngành: Kỹ Thuật Nhiệt (Nhiệt Lạnh) Mã ngành: 140 Điểm chuẩn: 72,1 |
Ngành: Bảo dưỡng Công nghiệp Mã ngành: 141 Điểm chuẩn: 73,2 |
Ngành: Kỹ thuật Ô tô Mã ngành: 142 Điểm chuẩn: 82 |
Ngành: Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành) Mã ngành: 145 Điểm chuẩn: 83,6 |
Ngành: Khoa học Máy tính (CT giảng dạy bằng tiếng Anh) Mã ngành: 206 Điểm chuẩn: 86,9 |
Ngành: Kỹ thuật Máy tính (CT giảng dạy bằng tiếng Anh) Mã ngành: 207 Điểm chuẩn: 85,9 |
Ngành: Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến – GD bằng Tiếng Anh) Mã ngành: 208 Điểm chuẩn: 79,9 |
Ngành: Kỹ thuật Cơ khí (CT giảng dạy bằng tiếng Anh) Mã ngành: 209 Điểm chuẩn: 80,5 |
Ngành: Kỹ thuật Cơ điện tử (CT giảng dạy bằng tiếng Anh) Mã ngành: 210 Điểm chuẩn: 84,7 |
Ngành: Kỹ thuật Cơ điện tử – Chuyên ngành Kỹ thuật RoBot - (CT giảng dạy bằng tiếng Anh) Mã ngành: 211 Điểm chuẩn: 83,1 |
Ngành: Kỹ thuật Hóa học (Chương trình CLC) Mã ngành: 214 Điểm chuẩn: 82,7 |
Ngành: Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng, Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 40 SV; Ngành Kỹ thuật Xây dựng, chuyên ngành Quản lý Xây dựng | 80SV Mã ngành: 215 Điểm chuẩn: 71,7 |
Ngành: Kiến trúc (Chuyên ngành Kiến trúc Cảnh quan) (CT giảng dạy bằng tiếng Anh) Mã ngành: 217 Điểm chuẩn: 69,7 |
Ngành: Công nghệ sinh học (CT giảng dạy bằng tiếng Anh) Mã ngành: 218 Điểm chuẩn: 85,4 |
Ngành: Công nghệ Thực phẩm (CT giảng dạy bằng tiếng Anh) Mã ngành: 219 Điểm chuẩn: 84,1 |
Ngành: Kỹ thuật Dầu khí (CT giảng dạy bằng tiếng Anh) Mã ngành: 220 Điểm chuẩn:75,1 |
Ngành: Quản lý Công nghiệp (CT giảng dạy bằng tiếng Anh) Mã ngành: 223 Điểm chuẩn: 79,7 |
Ngành: Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Nhóm ngành) (CT giảng dạy bằng tiếng Anh) Mã ngành: 225 Điểm chuẩn: 77,6 |
Ngành: Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng; Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp (Nhóm ngành) (CT giảng dạy bằng tiếng Anh) Mã ngành: 228 Điểm chuẩn: 85 |
Ngành: Kỹ thuật Vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật vật liệu công nghệ cao) (CT giảng dạy bằng tiếng Anh) Mã ngành: 229 Điểm chuẩn: 77,4 |
Ngành: Vật lý kỹ thuật (chuyên ngành Kỹ Thuật Y Sinh) (CT giảng dạy bằng tiếng Anh) Mã ngành: 237 Điểm chuẩn: 79,6 |
Ngành: Kỹ thuật Ô tô (CT giảng dạy bằng tiếng Anh) Mã ngành: 242 Điểm chuẩn: 78,6 |
Ngành: Kỹ thuật Hàng Không (CT giảng dạy bằng tiếng Anh) Mã ngành: 245 Điểm chuẩn: 83,7 |
Ngành: Khoa học máy tính (CT định hướng Nhật Bản) Mã ngành: 266 Điểm chuẩn: 84,6 |
Ngành: Cơ Kỹ thuật (CT định hướng Nhật Bản) Mã ngành: 268 Điểm chuẩn: 76,5 |
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa TP.HCM 2022
Điểm xét tuyển theo phương thức này được tính = điểm thi đánh giá năng lực quy đổi x 70% + điểm tốt nghiệp THPT quy đổi x 20% + điểm học tập THPT x 10%. Cụ thể điểm trúng tuyển các ngành như sau:
Mã ngành: 106 Điểm chuẩn: 75.99 |
Mã ngành: 107 Điểm chuẩn: 66.86 |
Mã ngành: 108 Điểm chuẩn: 60 |
Mã ngành: 109 Điểm chuẩn: 60.29 |
Mã ngành: 110 Điểm chuẩn: 62.57 |
Mã ngành: 112 Điểm chuẩn: 58.08 |
Kỹ thuật Hóa học, Công nghệ Thực phẩm, Công nghệ Sinh học Mã ngành: 114 Điểm chuẩn: 58.68 |
Mã ngành: 115 Điểm chuẩn: 56.10 |
Kiến trúc Mã ngành: 117 Điểm chuẩn: 57.74 |
Kỹ thuật Địa chất, Kỹ thuật Dầu khí Mã ngành: 120 Điểm chuẩn: 60.35 |
Mã ngành: 123 Điểm chuẩn: 57.98 |
Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên và Môi trường Mã ngành: 125 Điểm chuẩn: 60.26 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp, Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng Mã ngành: 128 Điểm chuẩn: 61.27 |
Mã ngành: 129 Điểm chuẩn: 59.62 |
Mã ngành: 137 Điểm chuẩn: 62.01 |
Mã ngành: 138 Điểm chuẩn: 63.17 |
Mã ngành: 140 Điểm chuẩn: 57.79 |
Mã ngành: 141 Điểm chuẩn: 59.51 |
Mã ngành: 142 Điểm chuẩn: 60.13 |
Kỹ thuật Tàu thủy, Kỹ thuật Hàng không ( Song ngành) Mã ngành: 145 Điểm chuẩn: 54.60 |
Mã ngành: 206 Điểm chuẩn: 67.24 |
Kỹ thuật Máy in Mã ngành: 207 Điểm chuẩn: 65 |
Kỹ thuật Điện – Điện tử Mã ngành: 208 Điểm chuẩn: 60 |
Mã ngành: 209 Điểm chuẩn: 60.02 |
Mã ngành: 210 Điểm chuẩn: 64.99 |
Kỹ thuật cơ điện tử ( Chuyên ngành kỹ thuật Robot) Mã ngành: 211 Điểm chuẩn: 64.33 |
Mã ngành: 214 Điểm chuẩn: 60.01 |
Kỹ thuật Xây dựng, Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông ( Nhóm ngành) Mã ngành: 215 Điểm chuẩn: 60.01 |
Kiến trúc ( Chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan) Mã ngành: 217 Điểm chuẩn: 60.01 |
Công nghệ Sinh học Mã ngành: 218 Điểm chuẩn: 63.99 |
Mã ngành: 219 Điểm chuẩn: 63.22 |
Mã ngành: 220 Điểm chuẩn: 60.01 |
Mã ngành: 223 Điểm chuẩn: 60.01 |
Quản lý tài nguyên và môi trường, Kỹ thuật môi trường ( Nhóm ngành) Mã ngành: 225 Điểm chuẩn: 60.26 |
Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 228 Điểm chuẩn: 64.80 |
Kỹ thuật Vật liệu (Chuyên ngành Kỹ thuật vật liệu Công nghệ cao) Mã ngành: 229 Điểm chuẩn: 60.01 |
Vật lý kỹ thuật (Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh) Mã ngành: 237 Điểm chuẩn: 62.01 |
Mã ngành: 242 Điểm chuẩn: 60.13 |
Kỹ thuật Hàng không Mã ngành: 245 Điểm chuẩn: 67.14 |
Khoa học Máy tính – Tăng cường tiếng Nhật Mã ngành: 266 Điểm chuẩn: 61.92 |
Cơ kỹ thuật – Tăng cường tiếng Nhật Mã ngành: 268 Điểm chuẩn: 62.37 |
Lời kết: Trên đây là thông tin danh sách trúng tuyển và điểm chuẩn đại học Bách Khoa TP.HCM do kênh tuyển sinh 24h.vn thực hiện.
Nội Dung Liên Quan:
- Đại Học Bách Khoa Thành Phố Hồ Chí Minh Tuyển Sinh Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Bách Khoa Thành Phố Hồ Chí Minh Mới Nhất
BY: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất