Học Phí Đại Học Nguyễn Tất Thành Cập Nhật Mới Nhất
Học Phí Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành với mã Trường là (NTT). Trường Đào tạo đa Ngành đa nghề khác nhau về các khối kinh tế, kỹ thuật
Đại Học Nguyễn Tất Thành Học Phí có sự thay đổi tuỳ theo các mã ngành đào tạo của trường Đại Học Nguyễn Tất Thành thông tin được cập nhật liên tục với mức học phí mới nhất hiện tại như sau:
Học Phí Đại Học Nguyên Tất Thành 2021 - 2022
Mã ngành: 7720101 Học phí: 12,320,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7720110 Học phí: 13,020,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7720201 Học phí: 15,340,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7720301 Học phí: 13,744,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520212 Học phí: 11,660,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7520403 Học phí: 15,990,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7420201 Học phí: 15,340,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7720601 Học phí: 15,023,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7510401 Học phí: 14,060,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Học phí: 16,952,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7320108 Học phí: 12,980,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310401 Học phí: 14,420,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7580201 Học phí: 12,772,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Học phí: 14,972,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7510203 Học phí: 13,400,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7510205 Học phí: 13,484,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7480201 Học phí: 13,684,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7480102 Học phí: 13,684,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Học phí: 13,684,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Mã ngành: 7520118 Học phí: 12,740,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340301 Học phí: 13,340,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340201 Học phí: 14,644,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340101 Học phí: 14,768,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340404 Học phí: 14,848,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7380107 Học phí: 11,360,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Học phí: 14,010,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340122 Học phí: 12,410,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340115 Học phí: 12,600,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7340120 Học phí: 13,732,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310206 Học phí: 16,748,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7810201 Học phí: 13,276,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Học phí: 13,276,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7220201 Học phí: 14,524,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam Mã ngành: 7220101 Học phí: 14,020,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7810101 Học phí: 15,916,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7320104 Học phí: 14,420,000đ/ Kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310630 Học phí: 14,860,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7220204 Học phí: 14,524,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7310608 Học phí: 13,448,000đ/ Kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7210403 Học phí: 13,684,000/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7580101 Học phí: 15,412,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7580108 Học phí: 16,348,000đ/kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7210205 Học phí: 14,524,000đ/ Kỳ học Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7210208 Học phí: 13,448,000đ/ Kỳ Số tín chỉ: |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình Mã ngành: 7210234 Học phí: 14,020,000đ/ Kỳ Số tín chỉ: |
Mã ngành: 7210236 Học phí: 14,860,000đ/ kỳ Số tín chỉ: |
Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình Mã ngành: 7210235 Học phí: 14,524,000 đ/ Kỳ Số tín chỉ: |
Tóm Tắt: Học Phí Nguyễn Tất Thành cho các nhóm ngành sức khoẻ, Nhóm ngành kinh tế quản trị, Nhóm nghành Xã hội - nhân văn, Nhóm ngành kỹ thuật công nghệ là khác nhau cho từng ngành đào tạo chi tiết học phí các ngành đào tạo mức học phí thu mỗi kỳ học thí sinh xem chi tiết cho từng ngành bên trên.
Nội Dung Liên Quan:
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất