Học Phí Đại Học Sài Gòn Cập Nhật Mới Nhất

Học Phí Đại Học Sài Gòn Cập Nhật Mới Nhất

Học Phí Trường Đại Học Sài Gòn với mã Trường là (SGD). Mức học phí của trường sẽ có sự thay đổi theo từng năm và từng chuyên ngành đào tạo thí sinh xem tại đây

Học Phí Đại học Sài Gòn có sự thay đổi tuỳ theo các mã ngành đào tạo của trường Đại Học Sài Gòn thông tin được cập nhật liên tục với mức học phí mới nhất hiện tại như sau: 

Học Phí Đại Học Sài Gòn 2021

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Học phí: 1.078.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Học phí: 1.287.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Học phí: 1.287.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Học phí: 1.078.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Học phí: 1.287.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Học phí: 1.287.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Học phí: 1.078.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Học phí: 1.078.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Học phí: 1.078.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Học phí: 1.078.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Học phí: 1.078.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Học phí: 1.078.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Luật

Mã ngành: 7380101

Học phí: 1.078.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Học phí: 1.078.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Học phí: 1.287.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Học phí: 1.287.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Học phí: 1.287.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201CLC

Học phí: 1.287.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Học phí: 1.287.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Học phí: 1.287.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Học phí: 1.287.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Học phí: 1.287.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Học phí: 1.287.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Học phí: 1.287.000 đồng/tháng

Số tín chỉ:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Học phí: Miễn học phí

Số tín chỉ:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Học phí: Miễn học phí

Số tín chỉ:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Học phí: Miễn học phí

Số tín chỉ:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Học phí: Miễn học phí

Số tín chỉ:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Học phí: Miễn học phí

Số tín chỉ:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Học phí: Miễn học phí

Số tín chỉ:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Học phí: Miễn học phí

Số tín chỉ:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Học phí: Miễn học phí

Số tín chỉ:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Học phí: Miễn học phí

Số tín chỉ:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Học phí: Miễn học phí

Số tín chỉ:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Học phí: Miễn học phí

Số tín chỉ:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Học phí: Miễn học phí

Số tín chỉ:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Học phí: Miễn học phí

Số tín chỉ:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Học phí: Miễn học phí

Số tín chỉ:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý 

Mã ngành: 7140249

Học phí: Miễn học phí

Số tín chỉ:

Lời kết: Trên đây là thông tin về mức học phí đại học Sài Gòn do kênh tuyển sinh 24h,vn cập nhật mới nhất.

Nội Dung Liên Quan:

By: Minh vũ

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.